Tìm hiểu chi tiết dữ liệu
Bản đồ PCI
Duyệt dữ liệu:Bình Định
Bình Định
68.10
An Giang
An Giang
N/A
Bạc Liêu
Bạc Liêu
N/A
Bình Thuận
Bình Thuận
68.92
Bến Tre
Bến Tre
69.82
Đà Nẵng
Đà Nẵng
69.24
Bắc Giang
Bắc Giang
71.24
Bắc Kạn
Bắc Kạn
N/A
Cà Mau
Cà Mau
67.98
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
N/A
Cần Thơ
Cần Thơ
70.01
Khánh Hòa
Khánh Hòa
N/A
Bắc Ninh
Bắc Ninh
N/A
Đồng Tháp
Đồng Tháp
70.35
Nghệ An
Nghệ An
N/A
Hậu Giang
Hậu Giang
70.54
Ninh Thuận
Ninh Thuận
69.61
Kiên Giang
Kiên Giang
N/A
Phú Yên
Phú Yên
N/A
Bình Dương
Bình Dương
N/A
Long An
Long An
72.64
Quảng Bình
Quảng Bình
N/A
Bình Phước
Bình Phước
N/A
Quảng Nam
Quảng Nam
N/A
Sóc Trăng
Sóc Trăng
N/A
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
N/A
Tiền Giang
Tiền Giang
N/A
BRVT
BRVT
71.17
Quảng Trị
Quảng Trị
N/A
Trà Vinh
Trà Vinh
68.94
Thanh Hóa
Thanh Hóa
68.74
Vĩnh Long
Vĩnh Long
N/A
TT-Huế
TT-Huế
71.13
Cao Bằng
Cao Bằng
N/A
Đắk Lắk
Đắk Lắk
N/A
Đắk Nông
Đắk Nông
N/A
Điện Biên
Điện Biên
N/A
Đồng Nai
Đồng Nai
N/A
Gia Lai
Gia Lai
N/A
Hà Giang
Hà Giang
N/A
Hà Nam
Hà Nam
68.61
Hà Nội
Hà Nội
68.38
Hải Dương
Hải Dương
69.48
Hải Phòng
Hải Phòng
74.84
Hòa Bình
Hòa Bình
N/A
Hưng Yên
Hưng Yên
70.18
Kon Tum
Kon Tum
N/A
Lai Châu
Lai Châu
N/A
Lâm Đồng
Lâm Đồng
N/A
Lạng Sơn
Lạng Sơn
69.01
Lào Cai
Lào Cai
68.56
Nam Định
Nam Định
N/A
Ninh Bình
Ninh Bình
69.00
Phú Thọ
Phú Thọ
70.35
Quảng Ninh
Quảng Ninh
73.20
Sơn La
Sơn La
N/A
Tây Ninh
Tây Ninh
68.78
Thái Bình
Thái Bình
67.87
Thái Nguyên
Thái Nguyên
68.13
TP.HCM
TP.HCM
67.89
Tuyên Quang
Tuyên Quang
N/A
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
68.29
Yên Bái
Yên Bái
N/A