The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng xếp hạng

Tỉnh Điểm số PCI Xếp hạng
Quảng Ninh 75.09 1
Đồng Tháp 72.81 2
Long An 70.37 3
Bình Dương 70.16 4
Đà Nẵng 70.12 5
Vĩnh Long 69.34 6
Hải Phòng 69.27 7
Bến Tre 69.08 8
Hà Nội 66.93 9
Bắc Ninh 66.74 10
Thái Nguyên 66.56 11
Cần Thơ 66.33 12
Quảng Nam 65.72 13
TP.HCM 65.70 14
BRVT 65.48 15
Lào Cai 65.25 16
TT-Huế 65.03 17
Nghệ An 64.73 18
An Giang 64.72 19
Đồng Nai 64.56 20
Hà Tĩnh 64.56 21
Phú Thọ 64.52 22
Lâm Đồng 64.43 23
Tây Ninh 64.16 24
Thái Bình 64.02 25
Khánh Hòa 63.98 26
Bắc Giang 63.98 27
Thanh Hóa 63.91 28
Vĩnh Phúc 63.84 29
Hà Nam 63.47 30
Tuyên Quang 63.46 31
Ninh Thuận 63.44 32
Yên Bái 63.35 33
Bình Thuận 63.29 34
Đắk Lắk 63.22 35
Quảng Ngãi 63.20 36
Bình Định 63.18 37
Gia Lai 63.12 38
Hậu Giang 63.11 39
Nam Định 63.10 40
Quảng Trị 63.07 41
Phú Yên 62.84 42
Cà Mau 62.82 43
Hòa Bình 62.80 44
Tiền Giang 62.78 45
Điện Biên 62.62 46
Hải Dương 62.52 47
Trà Vinh 62.44 48
Lạng Sơn 62.43 49
Bình Phước 62.42 50
Sóc Trăng 62.34 51
Quảng Bình 62.30 52
Hưng Yên 62.23 53
Cao Bằng 62.20 54
Sơn La 62.05 55
Kon Tum 62.02 56
Lai Châu 61.98 57
Ninh Bình 61.98 58
Bắc Kạn 61.97 59
Đắk Nông 61.96 60
Hà Giang 61.16 61
Kiên Giang 60.01 62
Bạc Liêu 59.61 63