The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đắk Lắk

Vùng Tây Nguyên

PCI 2022 Xếp hạng 60

Dữ liệu PCI Tin tức

60

PCI 2022 Điểm số

60.91

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đắk Lắk

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.63 6.32 7.23 6.94 6.69 6.99 8.66 8.40 8.10 7.38 9.14 7.77 6.58 6.82 7.58 7.32 6.48
Tiếp cận đất đai 6.93 7.71 6.90 6.44 6.59 6.89 6.01 6.11 6.33 6.79 6.47 5.61 6.50 6.31 6.22 6.01 5.95
Tính minh bạch 5.35 5.34 5.71 6.80 5.94 6.34 6.36 5.99 5.69 5.56 5.95 5.81 5.62 6.05 6.34 6.31 4.99
Chi phí thời gian 6.41 7.00 7.32 6.49 6.89 6.02 6.05 5.86 6.20 6.17 5.29 7.24 5.54 6.41 4.63 5.30 4.83
Chi phí không chính thức 6.98 6.69 5.87 5.34 6.34 4.88 4.41 4.65 4.61 5.24 6.29 5.74 6.11 6.08 6.49 6.31 6.03
Cạnh tranh bình đẳng 5.23 7.17 6.61 5.88 6.73 6.39 5.06 5.99 5.02 6.68 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.22 6.59 6.22 5.62 5.25 5.38 5.04 4.21 3.18 4.82 3.59 2.39 4.93 3.94 6.34 3.30 5.15
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.71 6.81 6.44 6.93 6.34 6.80 5.92 6.51 6.82 5.66 4.19 3.51 7.01 5.45 3.70 5.01 5.27
Đào tạo lao động 3.73 5.97 6.20 6.75 6.21 6.14 5.80 5.58 6.02 5.35 5.07 4.12 5.50 5.35 4.13 4.72 4.19
Thiết chế pháp lý 7.45 7.73 7.03 5.67 6.21 5.84 5.29 5.83 5.35 5.68 3.26 4.63 4.57 4.47 4.11 3.65 3.74
PCI 60.91 64.20 63.22 64.81 62.48 62.19 58.62 59.00 58.76 57.13 55.94 53.50 57.20 57.37 53.33 51.05 50.57
Xếp hạng 60 34 35 38 40 31 28 23 30 38 36 58 38 38 33 47 37

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đắk Lắk
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.32 6.63
Tiếp cận đất đai 7.71 6.93
Tính minh bạch 5.34 5.35
Chi phí thời gian 7.00 6.41
Chi phí không chính thức 6.69 6.98
Cạnh tranh bình đẳng 7.17 5.23
Tính năng động 6.59 6.22
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.81 5.71
Đào tạo lao động 5.97 3.73
Thiết chế pháp lý 7.73 7.45
So sánh - Đắk Lắk với các tỉnh thuộc khu vực Tây Nguyên
Năm 2022 2021
Đắk Lắk 60.91 64.20
Đắk Nông 64.87 61.95
Gia Lai 64.00 64.90
Kon Tum 64.89 58.95
Lâm Đồng 67.62 67.17
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đắk Lắk
Năm Rankings
2022 60
2021 34
2020 35
2019 38
2018 40
2017 31
2016 28
2015 23
2014 30
2013 38
2012 36
2011 58
2010 38
2009 38
2008 33
2007 47
2006 37
Điểm số PCI theo thời gian của Đắk Lắk
Năm Điểm số PCI
2022 60.91
2021 64.20
2020 63.22
2019 64.81
2018 62.48
2017 62.19
2016 58.62
2015 59.00
2014 58.76
2013 57.13
2012 55.94
2011 53.50
2010 57.20
2009 57.37
2008 53.33
2007 51.05
2006 50.57