Bảng xếp hạng PGI
Tỉnh | Điểm số PGI | Xếp hạng |
---|---|---|
Trà Vinh | 17.67 | 1 |
Lạng Sơn | 17.31 | 2 |
Bắc Ninh | 17.21 | 3 |
Quảng Ninh | 17.12 | 4 |
Đà Nẵng | 16.68 | 5 |
Hải Dương | 16.53 | 6 |
Bắc Kạn | 16.48 | 7 |
Bắc Giang | 16.43 | 8 |
Vĩnh Phúc | 16.35 | 9 |
Lào Cai | 16.17 | 10 |
Thái Nguyên | 16.05 | 11 |
Thái Bình | 15.95 | 12 |
Cao Bằng | 15.88 | 13 |
Hưng Yên | 15.77 | 14 |
Lai Châu | 15.75 | 15 |
Hải Phòng | 15.69 | 16 |
Hà Giang | 15.67 | 17 |
Ninh Thuận | 15.50 | 18 |
BRVT | 15.42 | 19 |
Nam Định | 15.35 | 20 |
Vĩnh Long | 15.27 | 21 |
Yên Bái | 15.24 | 22 |
Hà Tĩnh | 15.14 | 23 |
Sơn La | 15.13 | 24 |
Quảng Nam | 15.09 | 25 |
Kon Tum | 15.09 | 26 |
TT-Huế | 15.09 | 27 |
Long An | 15.04 | 28 |
Tây Ninh | 15.02 | 29 |
Cần Thơ | 14.90 | 30 |
Đồng Nai | 14.73 | 31 |
Phú Thọ | 14.70 | 32 |
Quảng Ngãi | 14.60 | 33 |
Khánh Hòa | 14.59 | 34 |
Điện Biên | 14.55 | 35 |
Lâm Đồng | 14.47 | 36 |
Nghệ An | 14.46 | 37 |
Hòa Bình | 14.45 | 38 |
An Giang | 14.43 | 39 |
Thanh Hóa | 14.41 | 40 |
Bình Phước | 14.36 | 41 |
Đồng Tháp | 14.33 | 42 |
Quảng Bình | 14.29 | 43 |
Đắk Lắk | 14.23 | 44 |
Bình Định | 14.22 | 45 |
Bình Dương | 14.11 | 46 |
Hậu Giang | 14.11 | 47 |
Đắk Nông | 14.01 | 48 |
TP.HCM | 13.99 | 49 |
Hà Nam | 13.90 | 50 |
Bạc Liêu | 13.64 | 51 |
Gia Lai | 13.52 | 52 |
Quảng Trị | 13.49 | 53 |
Ninh Bình | 13.43 | 54 |
Tiền Giang | 13.43 | 55 |
Sóc Trăng | 13.36 | 56 |
Kiên Giang | 13.34 | 57 |
Phú Yên | 13.17 | 58 |
Tuyên Quang | 13.06 | 59 |
Cà Mau | 12.80 | 60 |
Bình Thuận | 12.75 | 61 |
Bến Tre | 12.72 | 62 |
Hà Nội | 12.52 | 63 |