Bảng xếp hạng PGI
Tỉnh | Điểm số PGI | Xếp hạng |
---|---|---|
Hải Phòng | 29.00 | 01 |
Vĩnh Long | 28.16 | 02 |
Hà Nam | 28.04 | 03 |
Bắc Ninh | 27.78 | 04 |
Bình Dương | 27.64 | 05 |
Long An | 27.56 | 06 |
Đồng Tháp | 27.41 | 07 |
Nam Định | 27.11 | 08 |
Thái Bình | 26.64 | 09 |
Hà Nội | 26.63 | 10 |
Bắc Kạn | 26.44 | 11 |
Tiền Giang | 26.39 | 12 |
Hải Dương | 26.34 | 13 |
BRVT | 26.26 | 14 |
Đà Nẵng | 26.21 | 15 |
Quảng Ninh | 26.21 | 16 |
Bình Định | 26.14 | 17 |
Ninh Bình | 26.13 | 18 |
Hưng Yên | 26.06 | 19 |
Nghệ An | 25.98 | 20 |
Đồng Nai | 25.97 | 21 |
Vĩnh Phúc | 25.94 | 22 |
Trà Vinh | 25.81 | 23 |
TP.HCM | 25.81 | 24 |
Sơn La | 25.77 | 25 |
Bình Phước | 25.73 | 26 |
Quảng Nam | 25.68 | 27 |
Tây Ninh | 25.41 | 28 |
Đắk Nông | 25.24 | 29 |
Gia Lai | 25.05 | 30 |
Kon Tum | N/A | N/A |
Lai Châu | N/A | N/A |
Lâm Đồng | N/A | N/A |
Lạng Sơn | N/A | N/A |
Phú Yên | N/A | N/A |
Lào Cai | N/A | N/A |
Bến Tre | N/A | N/A |
Phú Thọ | N/A | N/A |
Hòa Bình | N/A | N/A |
Bình Thuận | N/A | N/A |
Thái Nguyên | N/A | N/A |
Tuyên Quang | N/A | N/A |
Bạc Liêu | N/A | N/A |
Khánh Hòa | N/A | N/A |
Bắc Giang | N/A | N/A |
Thanh Hóa | N/A | N/A |
Quảng Bình | N/A | N/A |
Hậu Giang | N/A | N/A |
Ninh Thuận | N/A | N/A |
Sóc Trăng | N/A | N/A |
Quảng Ngãi | N/A | N/A |
Cần Thơ | N/A | N/A |
Quảng Trị | N/A | N/A |
An Giang | N/A | N/A |
Hà Tĩnh | N/A | N/A |
TT-Huế | N/A | N/A |
Cao Bằng | N/A | N/A |
Đắk Lắk | N/A | N/A |
Điện Biên | N/A | N/A |
Hà Giang | N/A | N/A |
Kiên Giang | N/A | N/A |
Cà Mau | N/A | N/A |
Yên Bái | N/A | N/A |