Provincial Green Index

Chỉ Số Xanh Cấp Tỉnh

English

Bảng chỉ số PGI

Tỉnh Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường Điểm số PGI Bảng xếp hạng PGI
Yên Bái 5.18 4.22 3.57 5.43 N/A N/A
Thanh Hóa 6.34 5.02 3.94 5.04 N/A N/A
Lạng Sơn 4.84 4.14 3.60 4.75 N/A N/A
Lâm Đồng 6.98 5.15 3.78 4.88 N/A N/A
Lai Châu 4.12 4.16 4.21 5.12 N/A N/A
Kon Tum 4.44 5.30 3.38 5.01 N/A N/A
Quảng Ngãi 5.97 5.73 3.98 4.44 N/A N/A
Quảng Trị 6.66 3.85 3.83 4.74 N/A N/A
An Giang 7.40 5.05 3.89 4.67 N/A N/A
Quảng Bình 6.80 4.72 5.05 5.31 N/A N/A
TT-Huế 7.08 4.90 4.26 5.03 N/A N/A
Cao Bằng 4.14 3.90 3.67 5.31 N/A N/A
Đắk Lắk 6.05 6.18 3.87 4.73 N/A N/A
Đắk Nông 6.15 6.21 4.14 5.01 N/A N/A
Điện Biên 4.56 4.01 4.81 5.45 N/A N/A
Gia Lai 5.42 5.86 4.02 4.73 N/A N/A
Hà Giang 5.10 5.91 4.44 5.00 N/A N/A
Nam Định 7.69 5.98 3.42 4.68 N/A N/A
Lào Cai 5.07 5.52 4.28 4.57 N/A N/A
Kiên Giang 6.14 4.34 3.73 5.15 N/A N/A
Ninh Bình 7.42 5.33 3.78 5.40 N/A N/A
Tuyên Quang 5.38 5.93 3.72 5.06 N/A N/A
Bạc Liêu 6.80 6.13 4.02 4.76 N/A N/A
Bắc Giang 6.43 6.20 3.40 4.97 N/A N/A
Hà Tĩnh 6.71 4.38 5.13 4.60 N/A N/A
Cà Mau 6.02 4.21 4.41 5.30 N/A N/A
Bắc Kạn 4.75 6.36 4.24 4.04 N/A N/A
Thái Nguyên 6.67 5.48 3.95 4.75 N/A N/A
Sơn La 5.46 5.98 4.46 4.84 N/A N/A
Nghệ An 6.42 5.96 3.57 5.30 N/A N/A
Ninh Thuận 7.08 6.07 3.78 4.95 N/A N/A
Phú Thọ 5.40 5.58 4.02 5.81 N/A N/A
Hòa Bình 5.45 6.25 4.00 5.07 N/A N/A
Quảng Ninh 7.41 6.18 6.68 5.73 26.00 1
Đà Nẵng 7.62 6.11 7.07 4.87 25.66 2
Đồng Nai 7.51 7.89 3.80 5.51 24.71 3
Hưng Yên 7.50 5.89 5.32 5.88 24.59 4
TP.HCM 7.49 6.37 5.92 4.43 24.20 5
Tây Ninh 7.13 6.34 4.93 5.56 23.96 6
Hải Phòng 7.61 6.05 4.70 5.35 23.72 7
BRVT 7.66 6.28 4.44 5.09 23.47 8
Hà Nam 7.42 6.05 3.97 6.02 23.47 9
Vĩnh Long 7.67 6.42 4.04 5.02 23.18 10
Hậu Giang 7.30 6.18 4.83 4.87 23.18 11
Long An 7.15 6.02 4.06 5.84 23.07 12
Trà Vinh 7.48 6.49 4.41 4.56 22.93 13
Tiền Giang 7.10 6.31 3.86 5.64 22.91 14
Khánh Hòa 7.02 6.02 4.86 4.96 22.86 15
Quảng Nam 6.71 7.27 3.91 4.95 22.84 16
Cần Thơ 7.11 6.19 4.49 4.99 22.77 17
Đồng Tháp 7.71 5.80 4.13 5.10 22.75 18
Bến Tre 6.76 6.22 4.04 5.51 22.60 19
Thái Bình 7.59 5.63 3.63 5.71 22.56 20
Bắc Ninh 7.29 5.99 3.64 5.61 22.53 21
Bình Dương 7.29 5.94 3.98 5.23 22.44 22
Sóc Trăng 7.03 6.26 4.52 4.62 22.40 23
Bình Định 6.58 6.11 4.38 5.30 22.37 24
Hải Dương 7.43 5.85 3.83 5.23 22.34 25
Vĩnh Phúc 7.46 6.07 3.28 5.48 22.28 26
Bình Phước 6.45 6.06 3.91 5.72 22.14 27
Bình Thuận 6.53 6.67 3.76 5.09 22.06 28
Phú Yên 6.88 6.03 4.04 4.98 21.97 29
Hà Nội 7.22 6.01 3.91 4.81 21.95 30