Provincial Green Index

Chỉ Số Xanh Cấp Tỉnh

English

Bảng chỉ số PGI

Tỉnh Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường Điểm số PGI Bảng xếp hạng PGI
Yên Bái 5.31 5.31 6.07 6.80 N/A N/A
Đắk Lắk 6.22 6.77 4.88 5.02 N/A N/A
TT-Huế 7.35 6.70 5.20 5.72 N/A N/A
An Giang 7.49 6.71 4.21 6.08 N/A N/A
Thanh Hóa 6.51 6.21 5.18 5.50 N/A N/A
Điện Biên 4.73 5.64 5.67 7.33 N/A N/A
Quảng Trị 6.84 5.36 5.79 6.49 N/A N/A
Hà Giang 5.15 6.67 5.76 6.26 N/A N/A
Quảng Ngãi 5.99 6.75 4.77 5.87 N/A N/A
Hòa Bình 5.33 6.97 5.36 5.83 N/A N/A
Kon Tum 5.01 5.56 5.49 7.16 N/A N/A
Sóc Trăng 7.10 7.32 5.00 5.34 N/A N/A
Lai Châu 4.57 6.07 6.43 6.03 N/A N/A
Lâm Đồng 7.11 5.57 5.64 5.15 N/A N/A
Quảng Bình 6.83 6.31 5.25 6.56 N/A N/A
Kiên Giang 5.95 3.91 4.28 6.57 N/A N/A
Phú Yên 7.09 6.73 5.11 5.67 N/A N/A
Hậu Giang 7.29 5.59 4.97 6.32 N/A N/A
Cà Mau 6.18 5.80 4.68 5.66 N/A N/A
Bình Thuận 6.90 5.99 4.75 6.21 N/A N/A
Bạc Liêu 6.73 7.36 4.90 5.81 N/A N/A
Bến Tre 6.67 6.85 5.09 5.95 N/A N/A
Tuyên Quang 5.42 7.30 5.32 5.80 N/A N/A
Bắc Giang 6.41 7.34 5.02 5.90 N/A N/A
Hà Tĩnh 6.93 5.46 5.50 6.47 N/A N/A
Cao Bằng 4.38 4.84 7.66 6.80 N/A N/A
Ninh Thuận 6.49 7.09 5.50 4.28 N/A N/A
Thái Nguyên 6.57 6.48 4.97 6.01 N/A N/A
Khánh Hòa 7.31 6.52 4.92 6.09 N/A N/A
Cần Thơ 7.11 7.03 4.55 4.94 N/A N/A
Phú Thọ 5.51 6.56 5.30 6.48 N/A N/A
Lào Cai 5.18 6.56 5.91 6.19 N/A N/A
Lạng Sơn 4.95 4.95 6.71 6.02 N/A N/A
Hải Phòng 7.83 7.54 6.25 7.38 29.00 1
Vĩnh Long 7.71 7.54 5.17 7.71 28.16 2
Hà Nam 7.63 7.68 5.14 7.58 28.04 3
Bắc Ninh 7.64 7.47 4.88 7.78 27.78 4
Bình Dương 7.66 7.80 4.41 7.77 27.64 5
Long An 7.50 7.62 4.86 7.58 27.56 6
Đồng Tháp 7.65 7.45 6.28 6.03 27.41 7
Nam Định 7.83 7.58 4.89 6.81 27.11 8
Thái Bình 7.74 7.15 5.07 6.68 26.64 9
Hà Nội 7.51 7.76 3.93 7.44 26.63 10
Bắc Kạn 4.73 7.30 7.48 6.93 26.44 11
Tiền Giang 7.39 7.72 4.69 6.59 26.39 12
Hải Dương 7.65 7.58 4.99 6.11 26.34 13
BRVT 7.75 7.56 4.65 6.30 26.26 14
Đà Nẵng 7.83 7.65 4.21 6.53 26.21 15
Quảng Ninh 7.76 7.52 5.06 5.87 26.21 16
Bình Định 6.86 7.32 5.24 6.76 26.14 17
Ninh Bình 7.42 7.08 5.33 6.30 26.13 18
Hưng Yên 7.56 6.77 5.11 6.61 26.06 19
Nghệ An 6.44 7.42 5.13 6.98 25.98 20
Đồng Nai 7.48 7.40 4.26 6.83 25.97 21
Vĩnh Phúc 7.69 6.75 5.48 6.02 25.94 22
Trà Vinh 7.41 7.50 4.95 5.95 25.81 23
TP.HCM 7.63 7.95 4.30 5.94 25.81 24
Sơn La 5.27 6.87 6.86 6.78 25.77 25
Bình Phước 6.36 5.87 5.00 8.50 25.73 26
Quảng Nam 6.75 7.17 5.30 6.46 25.68 27
Tây Ninh 7.28 7.55 5.30 5.27 25.41 28
Đắk Nông 6.39 6.90 7.24 4.71 25.24 29
Gia Lai 5.46 6.91 6.87 5.81 25.05 30