Provincial Green Index

Chỉ Số Xanh Cấp Tỉnh

English

Bảng chỉ số PGI

Tỉnh Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường Điểm số PGI Bảng xếp hạng PGI
Trà Vinh 6.41 5.54 3.88 1.88 17.67 1
Lạng Sơn 5.37 5.46 4.57 1.95 17.31 2
Bắc Ninh 6.85 5.23 3.59 1.58 17.21 3
Quảng Ninh 5.12 5.26 4.74 2.01 17.12 4
Đà Nẵng 3.37 6.74 4.68 1.88 16.68 5
Hải Dương 4.61 4.61 5.15 2.13 16.53 6
Bắc Kạn 3.68 5.79 5.09 1.91 16.48 7
Bắc Giang 3.45 6.01 4.47 2.49 16.43 8
Vĩnh Phúc 4.35 5.51 4.48 2.02 16.35 9
Lào Cai 4.24 5.51 4.65 1.78 16.17 10
Thái Nguyên 3.51 5.39 4.72 2.37 16.05 11
Thái Bình 3.61 5.68 4.31 2.34 15.95 12
Cao Bằng 4.40 4.66 4.68 2.13 15.88 13
Hưng Yên 4.25 5.79 4.28 1.46 15.77 14
Lai Châu 3.43 4.89 4.86 2.59 15.75 15
Hải Phòng 3.08 4.97 5.35 2.30 15.69 16
Hà Giang 3.71 4.99 5.00 1.97 15.67 17
Ninh Thuận 3.36 5.19 4.58 2.41 15.50 18
BRVT 4.00 5.06 4.41 1.99 15.42 19
Nam Định 3.14 5.78 4.25 2.20 15.35 20
Vĩnh Long 4.10 5.02 4.17 2.00 15.27 21
Yên Bái 3.42 5.34 4.22 2.31 15.24 22
Hà Tĩnh 3.26 5.40 4.40 2.09 15.14 23
Sơn La 3.48 4.99 4.39 2.30 15.13 24
Quảng Nam 3.45 5.23 4.08 2.32 15.09 25
Kon Tum 3.37 4.72 4.87 2.27 15.09 26
TT-Huế 3.69 5.28 4.24 1.97 15.09 27
Long An 4.23 5.13 3.81 1.91 15.04 28
Tây Ninh 3.62 5.13 3.96 2.31 15.02 29
Cần Thơ 3.27 6.23 3.83 1.61 14.90 30
Đồng Nai 3.45 5.49 3.66 2.05 14.73 31
Phú Thọ 3.67 4.35 4.75 1.93 14.70 32
Quảng Ngãi 3.20 5.16 4.12 2.16 14.60 33
Khánh Hòa 3.72 5.39 3.92 1.53 14.59 34
Điện Biên 3.17 5.02 4.10 2.16 14.55 35
Lâm Đồng 3.34 5.13 4.27 1.69 14.47 36
Nghệ An 3.43 6.05 3.38 1.58 14.46 37
Hòa Bình 3.60 5.26 4.07 1.51 14.45 38
An Giang 3.37 5.04 4.00 2.05 14.43 39
Thanh Hóa 3.50 4.83 4.44 1.59 14.41 40
Bình Phước 4.79 4.22 3.57 1.85 14.36 41
Đồng Tháp 3.55 4.96 3.88 1.98 14.33 42
Quảng Bình 3.63 4.86 4.02 1.82 14.29 43
Đắk Lắk 3.07 4.85 4.14 2.18 14.23 44
Bình Định 3.40 4.82 4.16 1.80 14.22 45
Bình Dương 3.27 5.18 3.64 2.08 14.11 46
Hậu Giang 3.97 4.07 3.77 2.24 14.11 47
Đắk Nông 3.75 4.13 4.04 2.11 14.01 48
TP.HCM 3.12 4.94 4.09 1.87 13.99 49
Hà Nam 3.35 5.12 3.53 1.83 13.90 50
Bạc Liêu 3.44 4.94 3.90 1.39 13.64 51
Gia Lai 3.95 4.48 3.60 1.50 13.52 52
Quảng Trị 3.31 4.99 3.43 1.75 13.49 53
Ninh Bình 3.42 4.94 3.60 1.49 13.43 54
Tiền Giang 3.27 5.15 3.19 1.88 13.43 55
Sóc Trăng 3.40 5.21 3.12 1.73 13.36 56
Kiên Giang 3.36 4.48 3.86 1.63 13.34 57
Phú Yên 3.51 4.37 3.61 1.74 13.17 58
Tuyên Quang 3.40 4.57 3.35 1.79 13.06 59
Cà Mau 3.31 4.33 3.27 1.93 12.80 60
Bình Thuận 3.48 4.03 3.68 1.55 12.75 61
Bến Tre 3.36 4.46 2.98 1.83 12.72 62
Hà Nội 3.15 4.27 3.65 1.46 12.52 63