PGI CỦA TỈNH
Hòa Bình
Vùng Miền Núi Phía Bắc
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Hòa Bình
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.60 | 5.45 | 5.33 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.26 | 6.25 | 6.97 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.07 | 4.00 | 5.36 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.51 | 5.07 | 5.83 |
| Điểm số PGI | 14.45 | N/A | N/A |
| Xếp hạng | 38 | N/A | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Hòa Bình
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 5.45 | 5.33 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.25 | 6.97 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.00 | 5.36 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.07 | 5.83 |
So sánh - Hòa Bình với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
| Năm | 2024 | 2023 |
| Bắc Giang | N/A | N/A |
| Bắc Kạn | 26.44 | N/A |
| Cao Bằng | N/A | N/A |
| Điện Biên | N/A | N/A |
| Hà Giang | N/A | N/A |
| Hòa Bình | N/A | N/A |
| Lai Châu | N/A | N/A |
| Lạng Sơn | N/A | N/A |
| Lào Cai | N/A | N/A |
| Phú Thọ | N/A | N/A |
| Sơn La | 25.77 | N/A |
| Thái Nguyên | N/A | N/A |
| Tuyên Quang | N/A | N/A |
| Yên Bái | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hòa Bình
| Năm | Rankings |
| 2022 | 38 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | N/A |
Điểm số PGI của Hòa Bình
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 14.45 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | N/A |
