PGI CỦA TỈNH
Hòa Bình
Vùng Miền Núi Phía Bắc
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Hòa Bình
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.60 | 5.45 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.26 | 6.25 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.07 | 4.00 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.51 | 5.07 |
Điểm số PGI | 14.45 | N/A |
Xếp hạng | 38 | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Hòa Bình
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.60 | 5.45 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.26 | 6.25 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.07 | 4.00 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.51 | 5.07 |
So sánh - Hòa Bình với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Giang | N/A | 16.43 |
Bắc Kạn | N/A | 16.48 |
Cao Bằng | N/A | 15.88 |
Điện Biên | N/A | 14.55 |
Hà Giang | N/A | 15.67 |
Hòa Bình | N/A | 14.45 |
Lai Châu | N/A | 15.75 |
Lạng Sơn | N/A | 17.31 |
Lào Cai | N/A | 16.17 |
Phú Thọ | N/A | 14.70 |
Sơn La | N/A | 15.13 |
Thái Nguyên | N/A | 16.05 |
Tuyên Quang | N/A | 13.06 |
Yên Bái | N/A | 15.24 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hòa Bình
Năm | Rankings |
2022 | 38 |
2023 | N/A |
Điểm số PGI của Hòa Bình
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 14.45 |
2023 | N/A |