Tháng 4, 2020 Tổng quan
Vùng Miền Núi Phía Bắc
PCI 2019 Xếp hạng 26
Dữ liệu PCI
Tin tức
26
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Phú Thọ
Năm |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
Gia nhập thị trường |
8.32 |
8.04 |
7.54 |
8.81 |
6.54 |
8.43 |
9.05 |
7.28 |
8.26 |
8.51 |
8.66 |
8.03 |
7.26 |
7.17 |
Tiếp cận đất đai |
6.50 |
7.02 |
6.91 |
5.86 |
4.34 |
5.60 |
5.97 |
5.97 |
5.77 |
5.12 |
4.46 |
6.18 |
6.68 |
7.10 |
Tính minh bạch |
5.35 |
5.84 |
6.44 |
5.58 |
5.49 |
5.87 |
5.47 |
4.91 |
5.65 |
5.41 |
5.76 |
5.95 |
5.44 |
6.49 |
Chi phí thời gian |
4.73 |
6.21 |
4.49 |
4.99 |
5.74 |
6.90 |
6.26 |
4.89 |
6.42 |
6.27 |
5.55 |
6.14 |
6.50 |
6.43 |
Chi phí không chính thức |
6.61 |
6.87 |
7.00 |
5.75 |
6.64 |
6.93 |
5.93 |
6.58 |
5.15 |
5.33 |
5.21 |
5.22 |
5.95 |
5.79 |
Cạnh tranh bình đẳng |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
4.24 |
4.76 |
5.42 |
4.80 |
4.79 |
5.68 |
5.64 |
Tính năng động |
5.46 |
4.86 |
5.60 |
3.41 |
3.96 |
5.61 |
4.63 |
3.93 |
3.90 |
4.63 |
4.65 |
5.35 |
5.24 |
6.93 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp |
5.70 |
4.39 |
8.07 |
5.33 |
5.21 |
4.89 |
4.00 |
5.84 |
6.46 |
6.15 |
5.96 |
6.62 |
7.09 |
6.03 |
Đào tạo lao động |
5.56 |
5.35 |
3.61 |
4.02 |
4.32 |
4.70 |
4.57 |
5.05 |
5.57 |
6.02 |
6.60 |
6.90 |
7.04 |
7.15 |
Thiết chế pháp lý |
3.70 |
4.36 |
5.78 |
6.11 |
4.66 |
4.96 |
2.95 |
5.13 |
5.31 |
5.85 |
5.40 |
6.28 |
6.35 |
7.55 |
PCI |
55.73 |
55.64 |
52.49 |
53.30 |
52.47 |
60.31 |
55.54 |
53.91 |
57.72 |
58.37 |
58.60 |
62.55 |
63.95 |
65.54 |
Xếp hạng |
18 |
31 |
34 |
53 |
53 |
27 |
40 |
54 |
39 |
35 |
29 |
27 |
24 |
26 |
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Phú Thọ
Năm |
2018 |
2019 |
Gia nhập thị trường |
7.26 |
7.17 |
Tiếp cận đất đai |
6.68 |
7.10 |
Tính minh bạch |
5.44 |
6.49 |
Chi phí thời gian |
6.50 |
6.43 |
Chi phí không chính thức |
5.95 |
5.79 |
Cạnh tranh bình đẳng |
5.68 |
5.64 |
Tính năng động |
5.24 |
6.93 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp |
7.09 |
6.03 |
Đào tạo lao động |
7.04 |
7.15 |
Thiết chế pháp lý |
6.35 |
7.55 |
So sánh - Phú Thọ với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Phú Thọ
Năm |
Rankings |
2006 |
18 |
2007 |
31 |
2008 |
34 |
2009 |
53 |
2010 |
53 |
2011 |
27 |
2012 |
40 |
2013 |
54 |
2014 |
39 |
2015 |
35 |
2016 |
29 |
2017 |
27 |
2018 |
24 |
2019 |
26 |
Điểm số PCI theo thời gian của Phú Thọ
Năm |
Điểm số PCI |
2006 |
55.73 |
2007 |
55.64 |
2008 |
52.49 |
2009 |
53.30 |
2010 |
52.47 |
2011 |
60.31 |
2012 |
55.54 |
2013 |
53.91 |
2014 |
57.72 |
2015 |
58.37 |
2016 |
58.60 |
2017 |
62.55 |
2018 |
63.95 |
2019 |
65.54 |