The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng chỉ số PCI

Tỉnh Gia nhập thị trường Tiếp cận đất đai Tính minh bạch Chi phí thời gian Chi phí không chính thức Cạnh tranh bình đẳng Tính năng động Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo lao động Thiết chế pháp lý Điểm số PCI Bảng xếp hạng
Yên Bái 7.55 6.23 5.41 6.73 7.23 5.69 7.05 6.24 6.00 7.43 N/A N/A
Hà Giang 6.82 6.76 5.66 7.63 6.89 6.14 6.28 5.33 4.62 8.00 N/A N/A
Quảng Ngãi 8.20 6.97 5.56 8.01 7.34 6.43 6.34 5.12 5.75 7.53 N/A N/A
Quảng Trị 7.43 6.47 6.09 6.86 6.57 4.65 6.30 6.42 5.78 6.66 N/A N/A
An Giang 6.71 7.09 5.00 7.92 6.98 5.02 7.30 4.56 5.38 7.40 N/A N/A
Cao Bằng 7.23 5.83 6.10 6.72 6.65 5.92 6.37 6.16 5.48 6.62 N/A N/A
Đắk Lắk 7.27 7.06 5.46 7.62 7.21 5.79 6.07 6.13 5.08 7.25 N/A N/A
Điện Biên 7.63 6.82 5.50 7.17 6.63 6.64 6.68 6.49 5.41 8.05 N/A N/A
Đồng Nai 6.85 6.43 6.64 7.75 6.75 5.44 6.41 7.28 5.88 6.85 N/A N/A
Gia Lai 7.01 6.18 6.47 6.81 6.65 6.16 6.10 6.03 5.54 7.46 N/A N/A
Hà Nam 7.29 6.54 5.43 7.83 6.82 5.28 6.92 7.10 6.42 6.69 N/A N/A
Quảng Nam 7.27 6.83 5.45 8.10 7.60 5.95 6.76 5.70 5.98 7.40 N/A N/A
Hòa Bình 6.79 6.35 5.93 7.42 6.81 5.20 6.25 6.14 5.60 7.90 N/A N/A
Kon Tum 6.57 6.56 5.95 7.52 7.05 5.21 6.15 7.22 6.35 6.83 N/A N/A
Lai Châu 7.84 6.45 6.15 7.44 7.24 6.70 6.79 6.36 5.27 6.74 N/A N/A
Lâm Đồng 7.85 6.43 5.92 7.28 6.52 5.76 6.41 5.98 5.59 6.76 N/A N/A
Nam Định 7.21 7.19 5.97 8.32 6.96 4.17 7.07 5.42 6.26 8.10 N/A N/A
Sơn La 7.19 6.77 6.12 8.30 6.72 4.59 6.64 6.98 5.08 7.84 N/A N/A
Thái Bình 7.54 7.19 5.01 7.95 7.41 5.71 7.38 5.26 5.56 7.87 N/A N/A
Tuyên Quang 7.45 6.86 6.21 7.73 6.90 5.78 6.78 5.55 6.02 7.25 N/A N/A
Bình Phước 6.90 6.68 6.67 7.57 6.85 5.62 6.20 6.77 5.53 7.33 N/A N/A
Vĩnh Long 7.39 6.20 6.42 8.45 7.27 4.49 6.98 6.06 5.76 7.52 N/A N/A
Sóc Trăng 7.41 7.18 5.97 8.03 7.11 4.66 6.75 6.37 5.24 7.84 N/A N/A
Nghệ An 7.33 6.25 6.74 7.37 6.43 5.37 6.70 7.56 5.65 6.71 N/A N/A
Hà Tĩnh 7.15 6.60 5.95 6.86 6.95 6.36 5.53 5.89 5.04 8.23 N/A N/A
Bắc Kạn 6.64 6.31 6.70 7.08 6.86 6.95 6.05 4.79 5.47 7.90 N/A N/A
Quảng Bình 7.93 6.18 7.06 7.15 6.86 4.66 6.83 6.11 5.76 6.61 N/A N/A
Bình Dương 6.65 6.75 6.45 7.71 6.86 5.31 6.44 6.67 6.46 7.13 N/A N/A
Kiên Giang 7.10 6.96 5.96 7.41 6.79 4.60 6.47 5.11 5.00 7.24 N/A N/A
Bạc Liêu 7.82 6.66 6.35 7.22 6.69 5.11 6.37 5.00 4.90 6.91 N/A N/A
Khánh Hòa 7.32 7.07 6.71 8.38 7.02 5.28 6.65 6.49 6.04 6.69 N/A N/A
Phú Yên 7.35 6.26 6.33 7.90 6.80 5.38 6.22 7.42 5.58 7.61 N/A N/A
Bắc Ninh 7.41 6.96 6.68 7.74 6.79 5.91 6.42 5.47 6.51 7.64 N/A N/A
Quảng Ninh 7.59 6.60 6.82 8.54 7.72 5.69 6.83 7.72 6.40 7.69 71.25 1
Long An 7.18 6.89 5.99 8.40 7.74 6.54 7.24 6.90 6.07 7.83 70.94 2
Hải Phòng 7.14 6.60 6.12 8.32 7.01 6.59 6.80 7.40 7.39 7.14 70.34 3
Bắc Giang 7.05 6.86 6.00 7.71 7.38 6.39 7.10 7.24 5.64 7.90 69.75 4
Đồng Tháp 7.50 7.12 7.28 8.39 7.17 6.72 6.83 6.21 5.60 8.31 69.66 5
BRVT 7.24 7.16 6.94 7.97 7.34 5.79 6.70 6.57 6.63 8.00 69.57 6
Bến Tre 7.52 7.48 5.70 7.62 7.68 6.88 6.82 6.95 4.83 7.42 69.20 7
TT-Huế 7.48 7.08 7.18 7.96 7.36 5.38 7.02 6.45 6.33 7.84 69.19 8
Hậu Giang 7.49 6.73 6.73 7.64 7.90 5.45 7.11 7.10 5.01 7.90 69.17 9
Phú Thọ 7.34 6.95 6.45 7.61 7.05 6.24 6.80 6.83 6.77 7.40 69.10 10
Ninh Thuận 8.18 7.25 5.87 7.86 7.06 6.46 7.38 5.84 6.22 7.79 69.10 11
Hưng Yên 6.90 6.92 5.89 7.63 7.54 5.88 6.85 6.68 6.38 8.09 69.09 12
Lạng Sơn 7.74 6.51 5.34 7.92 7.35 6.66 6.59 6.53 6.71 7.96 69.05 13
Cần Thơ 6.66 7.11 6.77 8.51 7.32 6.50 6.87 6.28 5.85 7.73 68.88 14
Vĩnh Phúc 7.32 6.83 5.76 8.03 7.47 6.32 6.89 5.81 6.79 8.05 68.81 15
Đà Nẵng 7.14 6.16 6.71 8.03 7.45 5.13 6.92 6.91 7.30 7.34 68.79 16
Hải Dương 7.94 7.26 5.02 7.62 7.25 6.62 7.04 5.72 6.73 7.76 68.68 17
Bình Thuận 7.34 6.35 6.34 7.46 7.22 6.35 6.95 7.81 5.46 6.34 68.06 18
Ninh Bình 7.43 7.23 6.16 8.37 7.28 5.12 6.93 6.18 6.35 7.57 67.83 19
Tây Ninh 7.29 7.33 5.27 7.95 6.69 6.03 6.91 6.64 6.42 7.41 67.80 20
Đắk Nông 6.68 7.22 5.41 8.14 7.52 6.20 6.17 7.04 4.98 8.17 67.79 21
Cà Mau 7.60 7.05 5.51 7.75 6.76 6.06 7.07 7.15 5.32 7.32 67.65 22
Thái Nguyên 7.45 7.27 5.56 8.35 7.70 5.42 7.11 4.88 6.95 7.63 67.48 23
Trà Vinh 8.02 7.36 5.95 7.57 7.22 5.50 6.79 6.01 5.49 8.31 67.46 24
Bình Định 7.26 6.84 6.51 8.07 6.96 5.69 6.64 6.62 5.97 7.70 67.44 25
Lào Cai 7.75 6.69 6.85 7.29 7.12 5.16 6.63 6.73 6.26 7.62 67.38 26
TP.HCM 6.82 5.83 6.23 7.72 6.82 5.92 6.31 7.37 6.80 7.52 67.19 27
Hà Nội 6.84 5.89 6.45 7.48 6.93 5.86 6.35 7.38 7.43 6.58 67.15 28
Tiền Giang 7.38 6.78 5.65 7.67 7.30 5.07 6.50 7.35 5.69 7.17 66.80 29
Thanh Hóa 7.04 6.60 5.94 8.09 6.74 5.00 7.17 7.19 5.58 7.42 66.79 30