The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng chỉ số PCI

Tỉnh Gia nhập thị trường Tiếp cận đất đai Tính minh bạch Chi phí thời gian Chi phí không chính thức Cạnh tranh bình đẳng Tính năng động Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo lao động Thiết chế pháp lý Điểm số PCI Bảng xếp hạng
Quảng Ninh 7.16 7.57 6.64 7.89 7.73 6.57 7.49 6.24 7.67 8.11 72.95 1
Bắc Giang 6.65 7.29 6.30 7.38 8.02 7.31 7.62 6.10 6.80 8.60 72.80 2
Hải Phòng 6.45 7.22 6.22 7.91 7.22 7.16 7.49 6.39 6.57 7.87 70.76 3
BRVT 6.95 7.66 5.93 7.81 7.79 6.99 7.21 6.03 6.31 7.41 70.26 4
Đồng Tháp 7.18 7.94 7.10 8.11 7.23 6.33 7.65 5.50 5.69 7.96 69.68 5
TT-Huế 7.22 7.25 6.75 7.88 7.46 7.18 6.71 5.51 6.13 8.35 69.36 6
Bắc Ninh 7.13 7.05 6.59 8.54 6.83 6.93 6.23 6.48 7.57 7.09 69.08 7
Vĩnh Phúc 6.98 6.99 6.09 7.46 7.12 6.19 7.04 6.61 6.07 8.23 68.91 8
Đà Nẵng 6.73 6.61 6.72 7.48 7.21 6.42 6.96 6.26 6.80 7.58 68.52 9
Long An 6.98 7.17 6.38 8.43 7.74 6.35 7.54 5.84 5.33 7.02 68.45 10
Lào Cai 7.37 7.62 6.67 7.68 7.49 5.78 7.66 5.09 5.70 7.87 68.20 11
Hậu Giang 7.25 7.01 5.82 7.63 7.48 7.00 7.26 5.85 5.32 7.55 68.12 12
Bến Tre 7.26 7.49 5.25 8.03 7.97 6.65 6.88 5.43 5.40 7.83 68.04 13
Hưng Yên 6.49 7.63 5.31 7.89 7.68 6.69 6.71 5.57 5.76 8.03 67.91 14
Lạng Sơn 7.20 6.42 6.38 6.62 7.67 6.82 7.25 5.55 5.94 7.89 67.88 15
Khánh Hòa 7.21 7.20 5.55 7.99 7.82 5.77 6.59 6.01 6.13 7.63 67.74 16
Lâm Đồng 7.40 7.84 5.80 6.92 7.63 5.64 6.80 5.73 5.66 8.18 67.62 17
Hà Tĩnh 6.74 6.85 5.70 7.40 7.43 6.07 6.43 5.98 6.49 8.08 67.18 18
Cần Thơ 6.90 7.12 5.75 7.85 7.05 6.14 7.12 5.38 6.75 7.37 66.94 19
Hà Nội 6.47 6.21 6.32 7.82 6.75 6.49 6.35 6.24 7.51 7.23 66.74 20
Bình Định 7.25 7.21 5.97 6.83 6.79 7.36 6.86 5.39 5.46 8.04 66.65 21
Quảng Nam 7.19 7.23 6.35 7.61 7.03 5.98 6.90 5.90 5.35 7.74 66.62 22
Nghệ An 6.77 6.69 6.11 7.05 6.97 6.75 6.82 6.64 5.05 7.50 66.60 23
Phú Thọ 6.95 7.25 6.05 7.08 6.54 5.28 7.26 5.98 6.53 7.51 66.30 24
Thái Nguyên 7.45 7.90 5.97 6.53 6.91 5.50 6.67 5.41 6.33 7.91 66.10 25
Trà Vinh 7.84 7.17 6.35 7.32 7.51 6.06 6.82 5.81 4.70 7.16 66.06 26
TP.HCM 6.82 6.45 6.12 7.78 6.24 6.63 6.07 7.04 6.43 6.96 65.86 27
Thái Bình 7.10 6.94 4.95 6.76 6.88 4.87 7.20 5.77 6.29 8.50 65.78 28
Đồng Nai 7.16 6.77 5.49 8.03 7.33 5.86 6.57 6.04 5.74 7.05 65.67 29
Ninh Thuận 7.77 7.00 6.08 7.36 7.02 5.55 7.11 5.52 5.20 7.60 65.43 30
Nam Định 7.03 7.57 5.67 7.40 6.93 4.31 6.74 5.94 5.52 8.44 65.29 31
Hải Dương 7.55 7.35 5.31 7.08 6.81 5.41 6.67 5.95 5.61 7.73 65.22 32
Quảng Ngãi 7.93 7.40 5.55 6.57 6.77 5.68 6.52 5.93 5.54 7.71 65.18 33
Sóc Trăng 7.39 7.47 6.15 7.49 7.27 5.37 6.40 5.73 4.76 7.96 65.17 34
Bắc Kạn 6.36 6.28 6.55 7.97 7.24 6.23 7.37 4.59 5.38 8.02 65.15 35
Bình Dương 6.32 7.06 6.67 7.35 6.92 6.07 6.32 6.13 5.93 6.84 65.13 36
Kon Tum 6.37 6.47 6.08 6.58 7.21 6.44 6.46 6.16 5.51 7.21 64.89 37
Đắk Nông 6.93 6.71 6.34 7.99 7.07 6.04 6.83 5.82 4.71 7.20 64.87 38
Phú Yên 6.88 6.66 6.00 7.93 6.85 6.20 6.56 6.05 4.90 7.45 64.80 39
Vĩnh Long 6.86 6.98 5.59 7.19 7.03 5.27 6.53 5.98 5.54 7.49 64.40 40
Hà Giang 6.80 6.89 6.02 7.52 7.11 5.76 6.81 5.24 5.05 7.78 64.39 41
Bình Thuận 7.19 6.41 6.18 7.74 7.08 7.27 6.12 5.77 5.19 6.50 64.39 42
Bình Phước 7.07 7.12 6.37 7.37 6.39 5.10 7.20 5.82 5.09 7.49 64.32 43
Ninh Bình 6.53 7.12 5.69 7.69 6.96 5.90 6.20 5.17 6.40 7.35 64.22 44
Gia Lai 6.49 6.74 5.45 6.27 7.23 6.08 6.62 5.92 4.86 7.57 64.00 45
Hà Nam 6.71 5.93 5.87 7.46 6.87 5.92 6.88 5.68 5.86 7.12 64.00 46
Thanh Hóa 6.54 6.47 5.51 6.78 6.50 5.31 6.38 6.76 5.10 7.92 63.67 47
Quảng Bình 7.20 6.60 6.72 6.97 6.10 6.31 6.42 5.68 5.77 6.99 63.41 48
Sơn La 6.84 6.74 5.95 6.83 6.39 5.44 6.72 5.89 5.01 7.71 63.22 49
Tiền Giang 6.82 6.34 5.87 6.98 6.65 6.53 6.49 5.84 4.86 7.14 63.17 50
Yên Bái 6.98 6.05 6.23 5.98 6.73 4.90 7.42 5.60 5.17 7.76 63.09 51
Tuyên Quang 6.80 6.59 6.34 6.24 6.86 6.59 6.27 4.87 5.89 7.10 62.86 52
Hòa Bình 6.49 6.62 4.80 6.83 6.57 6.01 6.79 5.73 5.58 6.91 62.81 53
An Giang 6.77 7.08 6.19 7.52 7.05 4.84 6.60 5.24 5.05 6.86 62.37 54
Tây Ninh 6.95 6.95 5.67 7.07 6.86 5.79 6.07 5.82 4.17 7.44 62.31 55
Kiên Giang 7.23 6.71 5.71 6.31 6.61 6.81 6.45 5.83 3.86 6.88 62.24 56
Lai Châu 7.05 6.66 6.17 6.67 6.62 5.66 6.57 5.54 5.00 6.69 62.05 57
Cà Mau 6.97 6.79 6.40 7.09 6.07 6.49 6.08 5.94 4.25 6.72 61.60 58
Quảng Trị 6.93 5.76 5.94 7.35 6.96 5.40 6.71 4.81 5.49 6.78 61.26 59
Đắk Lắk 6.63 6.93 5.35 6.41 6.98 5.23 6.22 5.71 3.73 7.45 60.91 60
Bạc Liêu 7.34 7.03 4.71 6.46 6.65 4.19 6.27 5.05 4.92 8.02 60.36 61
Điện Biên 6.86 6.77 5.80 6.62 5.32 4.29 6.72 6.07 4.54 7.44 59.85 62
Cao Bằng 6.77 5.98 4.54 5.70 6.43 5.40 6.66 4.95 5.30 7.33 59.58 63