The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng chỉ số PCI

Tỉnh Gia nhập thị trường Tiếp cận đất đai Tính minh bạch Chi phí thời gian Chi phí không chính thức Cạnh tranh bình đẳng Tính năng động Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo lao động Thiết chế pháp lý Điểm số PCI Bảng xếp hạng
Yên Bái 6.75 6.86 7.33 7.72 7.36 5.78 6.49 6.62 5.71 7.72 N/A N/A
Đồng Nai 7.11 6.32 6.39 7.75 6.39 5.63 5.57 8.07 6.80 7.77 N/A N/A
Tiền Giang 8.47 6.28 6.46 8.21 6.76 5.93 6.75 7.52 5.87 6.61 N/A N/A
Quảng Ngãi 8.34 5.82 6.04 7.28 6.62 5.48 6.56 7.33 6.45 7.02 N/A N/A
Quảng Trị 7.15 6.69 6.42 5.87 6.80 6.31 6.02 6.21 5.83 7.30 N/A N/A
An Giang 8.33 6.37 6.33 7.09 6.90 5.44 5.66 7.00 5.75 6.31 N/A N/A
Cao Bằng 8.17 5.88 6.50 6.88 6.53 5.22 5.99 6.14 5.66 6.83 N/A N/A
Đắk Lắk 7.65 6.36 6.93 7.69 6.86 4.60 6.13 6.74 5.86 7.55 N/A N/A
Đắk Nông 7.68 6.62 6.84 7.19 6.71 5.63 6.35 7.26 6.15 7.71 N/A N/A
Điện Biên 8.88 6.99 7.01 7.60 6.39 6.49 6.75 6.12 6.19 7.36 N/A N/A
Gia Lai 8.62 5.83 5.62 6.36 6.12 5.40 5.54 8.27 5.56 7.51 N/A N/A
Quảng Nam 7.77 6.04 6.40 7.56 6.65 6.71 6.57 6.68 6.39 7.49 N/A N/A
Hà Giang 8.22 6.18 6.27 7.34 6.48 5.18 6.24 6.40 6.08 8.32 N/A N/A
Hòa Bình 7.28 5.97 6.32 6.81 6.85 5.74 5.94 6.26 6.03 6.43 N/A N/A
Kon Tum 8.26 6.66 6.46 7.17 6.78 5.82 6.12 7.19 5.76 6.51 N/A N/A
Lai Châu 7.68 6.57 6.90 7.30 7.16 5.97 6.90 7.11 5.37 7.07 N/A N/A
Lâm Đồng 6.74 6.22 6.19 7.75 6.78 5.97 5.57 7.11 6.15 7.21 N/A N/A
Nam Định 6.96 6.67 6.46 7.63 6.78 6.55 6.15 6.73 6.57 7.17 N/A N/A
Sơn La 8.25 5.93 7.19 6.71 6.27 6.10 5.29 7.01 6.43 7.91 N/A N/A
Tuyên Quang 7.36 5.66 6.30 6.67 6.62 6.23 6.03 7.46 6.43 7.34 N/A N/A
Bình Phước 7.99 6.31 7.39 7.72 6.60 3.80 6.01 6.98 6.72 7.42 N/A N/A
Vĩnh Long 6.42 6.35 5.99 8.36 6.30 6.95 6.01 7.15 5.80 7.34 N/A N/A
Sóc Trăng 8.71 6.60 6.46 7.85 6.57 5.60 5.55 7.45 6.14 7.75 N/A N/A
Hà Tĩnh 8.22 5.55 6.35 7.26 6.05 5.35 5.79 7.50 7.45 7.90 N/A N/A
Bình Dương 7.16 6.92 6.65 6.76 6.53 5.60 6.43 7.82 5.57 7.78 N/A N/A
Bắc Kạn 7.89 6.00 6.82 7.32 5.90 5.04 6.28 6.47 6.47 7.66 N/A N/A
Khánh Hòa 8.10 6.05 6.78 7.41 6.43 5.06 6.06 8.28 6.77 7.47 N/A N/A
Bắc Ninh 8.07 6.08 6.53 7.14 6.58 5.36 6.15 7.41 7.05 7.59 N/A N/A
Nghệ An 7.92 7.01 5.92 6.54 6.45 5.10 6.12 8.01 5.64 7.68 N/A N/A
Bạc Liêu 5.55 5.97 5.64 7.82 6.08 6.50 5.96 5.82 4.80 7.72 N/A N/A
Phú Yên 7.89 6.61 6.25 7.51 5.72 5.90 5.60 7.84 6.91 7.76 N/A N/A
Kiên Giang 5.90 6.35 4.80 7.39 6.08 5.29 5.43 5.68 4.61 6.39 N/A N/A
Quảng Bình 8.07 6.86 6.59 5.62 6.26 5.84 6.10 7.18 5.56 7.03 N/A N/A
Hải Phòng 8.72 7.34 6.34 8.18 7.67 6.92 7.39 7.31 7.20 8.20 74.84 1
Quảng Ninh 6.64 7.10 6.95 8.34 7.43 6.76 6.55 7.40 7.86 8.44 73.20 2
Long An 7.09 6.97 6.63 8.16 7.39 7.37 6.81 7.10 7.12 8.29 72.64 3
Bắc Giang 8.08 6.99 6.67 7.25 7.26 6.46 6.54 7.30 7.23 7.92 71.24 4
BRVT 8.49 6.53 6.35 8.20 7.19 6.13 5.65 8.05 7.39 8.25 71.17 5
TT-Huế 7.47 6.86 6.43 7.45 7.31 6.55 6.51 7.05 7.30 8.44 71.13 6
Hậu Giang 7.81 6.65 6.04 8.79 6.94 6.01 6.94 7.72 6.12 8.03 70.54 7
Phú Thọ 7.76 6.77 5.96 8.01 7.08 7.02 6.63 7.19 7.43 6.90 70.35 8
Đồng Tháp 8.43 6.95 7.39 8.10 7.14 6.14 6.37 7.41 6.25 7.68 70.35 9
Hưng Yên 7.48 7.17 6.26 7.90 7.30 6.24 6.87 7.13 6.36 7.65 70.18 10
Cần Thơ 6.90 6.89 7.05 7.23 7.20 6.54 6.04 7.67 6.95 7.67 70.01 11
Bến Tre 7.83 7.86 5.99 7.61 6.99 5.57 6.53 7.94 5.26 8.21 69.82 12
Ninh Thuận 7.25 6.80 6.84 8.67 7.03 7.08 7.41 6.00 6.26 7.43 69.61 13
Hải Dương 8.06 6.83 6.77 7.65 7.08 5.58 6.75 6.99 6.78 7.82 69.48 14
Đà Nẵng 8.05 6.47 7.00 8.07 7.10 5.57 6.33 7.66 7.10 6.91 69.24 15
Lạng Sơn 8.42 5.74 7.24 7.07 7.60 6.43 6.40 7.02 6.06 7.89 69.01 16
Ninh Bình 8.14 6.39 6.66 7.83 7.28 6.24 6.54 6.75 6.76 7.43 69.00 17
Trà Vinh 8.15 6.58 6.17 7.37 6.88 6.98 5.67 8.10 6.59 6.98 68.94 18
Bình Thuận 8.78 6.71 6.91 8.20 7.26 5.85 6.71 6.94 6.01 7.05 68.92 19
Tây Ninh 7.44 6.82 6.39 7.03 7.26 6.79 6.56 7.04 5.94 7.52 68.78 20
Thanh Hóa 7.51 7.06 6.81 7.06 6.47 6.42 6.75 6.82 6.87 7.64 68.74 21
Hà Nam 7.78 7.53 5.24 6.19 7.05 6.11 6.33 7.66 6.24 7.56 68.61 22
Lào Cai 7.72 6.73 7.05 7.71 6.71 5.73 5.73 7.71 6.59 8.05 68.56 23
Hà Nội 7.37 6.72 6.40 6.70 6.71 5.35 6.02 8.03 7.54 7.39 68.38 24
Vĩnh Phúc 7.30 6.28 6.82 7.25 6.80 6.04 6.28 7.17 7.15 7.76 68.29 25
Thái Nguyên 7.56 6.44 6.29 7.17 6.70 5.53 6.58 7.58 6.74 7.61 68.13 26
Bình Định 7.99 6.44 7.08 7.86 6.71 5.50 6.74 6.94 6.66 7.46 68.10 27
Cà Mau 8.61 6.89 6.79 7.41 6.93 5.71 6.66 7.10 5.63 7.32 67.98 28
TP.HCM 6.67 6.65 6.32 7.55 6.58 5.40 6.49 7.81 7.08 7.18 67.89 29
Thái Bình 7.44 6.48 6.74 7.45 6.37 4.77 7.39 7.65 6.49 7.21 67.87 30