The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Quảng Nam

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng N/A

Dữ liệu PCI Tin tức

N/A

PCI 2023 Điểm số

N/A

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Quảng Nam

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.27 7.19 7.05 7.86 7.20 7.56 8.20 8.75 8.52 8.58 8.30 9.02 9.13 7.19 8.96 8.99 8.76 7.76
Tiếp cận đất đai 6.83 7.23 7.16 6.49 7.46 6.74 6.71 6.04 6.52 6.22 7.40 5.82 6.81 5.38 6.34 6.41 5.90 5.55
Tính minh bạch 5.45 6.35 5.32 6.18 7.12 6.33 6.80 6.56 6.11 6.08 5.84 5.72 6.64 6.35 5.63 6.75 6.63 4.44
Chi phí thời gian 8.10 7.61 7.79 7.94 7.15 6.81 6.71 7.17 7.55 7.04 7.41 7.18 7.06 6.50 6.85 5.51 6.26 4.32
Chi phí không chính thức 7.60 7.03 7.48 7.18 6.53 6.39 5.53 5.51 6.45 5.44 6.99 7.75 6.87 6.31 6.88 7.05 6.13 5.27
Cạnh tranh bình đẳng 5.95 5.98 6.63 6.54 6.59 5.34 5.48 5.69 4.16 4.61 7.46 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.76 6.90 6.55 7.36 7.32 6.23 6.63 5.55 5.13 4.78 6.14 4.02 5.76 5.17 5.57 7.14 6.89 6.46
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.70 5.90 7.06 5.60 6.80 7.01 6.44 5.70 5.77 5.94 4.62 5.09 3.74 5.45 4.59 3.76 6.67 5.26
Đào tạo lao động 5.98 5.35 6.24 6.55 6.67 6.59 6.52 5.68 5.76 5.67 4.67 4.73 4.76 4.87 4.64 4.85 5.02 5.70
Thiết chế pháp lý 7.40 7.74 7.87 7.58 7.73 6.47 6.99 6.33 6.80 7.07 6.29 4.70 6.01 6.16 6.78 5.45 5.08 6.31
PCI N/A 66.62 66.24 65.72 69.42 65.85 65.41 61.17 61.06 59.97 58.76 60.27 63.44 59.34 61.08 59.97 62.92 56.20
Xếp hạng N/A 22 19 13 6 7 7 10 8 14 27 15 11 26 25 14 13 15

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Quảng Nam
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.19 7.27
Tiếp cận đất đai 7.23 6.83
Tính minh bạch 6.35 5.45
Chi phí thời gian 7.61 8.10
Chi phí không chính thức 7.03 7.60
Cạnh tranh bình đẳng 5.98 5.95
Tính năng động 6.90 6.76
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.90 5.70
Đào tạo lao động 5.35 5.98
Thiết chế pháp lý 7.74 7.40
So sánh - Quảng Nam với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Quảng Nam
Năm Rankings
2023 N/A
2022 22
2021 19
2020 13
2019 6
2018 7
2017 7
2016 10
2015 8
2014 14
2013 27
2012 15
2011 11
2010 26
2009 25
2008 14
2007 13
2006 15
Điểm số PCI theo thời gian của Quảng Nam
Năm Điểm số PCI
2023 N/A
2022 66.62
2021 66.24
2020 65.72
2019 69.42
2018 65.85
2017 65.41
2016 61.17
2015 61.06
2014 59.97
2013 58.76
2012 60.27
2011 63.44
2010 59.34
2009 61.08
2008 59.97
2007 62.92
2006 56.20