The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Quảng Nam

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 22

Dữ liệu PCI Tin tức

22

PCI 2022 Điểm số

66.62

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Quảng Nam

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.19 7.05 7.86 7.20 7.56 8.20 8.75 8.52 8.58 8.30 9.02 9.13 7.19 8.96 8.99 8.76 7.76
Tiếp cận đất đai 7.23 7.16 6.49 7.46 6.74 6.71 6.04 6.52 6.22 7.40 5.82 6.81 5.38 6.34 6.41 5.90 5.55
Tính minh bạch 6.35 5.32 6.18 7.12 6.33 6.80 6.56 6.11 6.08 5.84 5.72 6.64 6.35 5.63 6.75 6.63 4.44
Chi phí thời gian 7.61 7.79 7.94 7.15 6.81 6.71 7.17 7.55 7.04 7.41 7.18 7.06 6.50 6.85 5.51 6.26 4.32
Chi phí không chính thức 7.03 7.48 7.18 6.53 6.39 5.53 5.51 6.45 5.44 6.99 7.75 6.87 6.31 6.88 7.05 6.13 5.27
Cạnh tranh bình đẳng 5.98 6.63 6.54 6.59 5.34 5.48 5.69 4.16 4.61 7.46 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.90 6.55 7.36 7.32 6.23 6.63 5.55 5.13 4.78 6.14 4.02 5.76 5.17 5.57 7.14 6.89 6.46
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.90 7.06 5.60 6.80 7.01 6.44 5.70 5.77 5.94 4.62 5.09 3.74 5.45 4.59 3.76 6.67 5.26
Đào tạo lao động 5.35 6.24 6.55 6.67 6.59 6.52 5.68 5.76 5.67 4.67 4.73 4.76 4.87 4.64 4.85 5.02 5.70
Thiết chế pháp lý 7.74 7.87 7.58 7.73 6.47 6.99 6.33 6.80 7.07 6.29 4.70 6.01 6.16 6.78 5.45 5.08 6.31
PCI 66.62 66.24 65.72 69.42 65.85 65.41 61.17 61.06 59.97 58.76 60.27 63.44 59.34 61.08 59.97 62.92 56.20
Xếp hạng 22 19 13 6 7 7 10 8 14 27 15 11 26 25 14 13 15

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Quảng Nam
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.05 7.19
Tiếp cận đất đai 7.16 7.23
Tính minh bạch 5.32 6.35
Chi phí thời gian 7.79 7.61
Chi phí không chính thức 7.48 7.03
Cạnh tranh bình đẳng 6.63 5.98
Tính năng động 6.55 6.90
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.06 5.90
Đào tạo lao động 6.24 5.35
Thiết chế pháp lý 7.87 7.74
So sánh - Quảng Nam với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Quảng Nam
Năm Rankings
2022 22
2021 19
2020 13
2019 6
2018 7
2017 7
2016 10
2015 8
2014 14
2013 27
2012 15
2011 11
2010 26
2009 25
2008 14
2007 13
2006 15
Điểm số PCI theo thời gian của Quảng Nam
Năm Điểm số PCI
2022 66.62
2021 66.24
2020 65.72
2019 69.42
2018 65.85
2017 65.41
2016 61.17
2015 61.06
2014 59.97
2013 58.76
2012 60.27
2011 63.44
2010 59.34
2009 61.08
2008 59.97
2007 62.92
2006 56.20