The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Nghệ An

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 23

Dữ liệu PCI Tin tức

23

PCI 2022 Điểm số

66.60

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Nghệ An

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.77 6.99 7.39 7.78 7.57 7.85 8.90 8.63 8.88 8.09 8.89 8.70 6.29 8.09 8.73 7.58 7.85
Tiếp cận đất đai 6.69 6.94 6.54 6.63 7.08 6.16 5.37 5.38 5.32 6.26 5.79 5.65 4.46 4.97 5.51 5.83 5.56
Tính minh bạch 6.11 6.10 6.04 6.95 6.43 6.38 6.42 6.37 5.89 5.42 5.85 5.25 5.23 5.72 6.48 5.64 5.78
Chi phí thời gian 7.05 7.54 7.61 6.74 6.18 6.72 6.25 6.22 6.50 5.47 5.73 6.02 4.79 5.65 6.04 5.91 5.06
Chi phí không chính thức 6.97 6.50 6.22 5.86 4.71 4.68 4.39 4.28 4.42 4.82 6.19 4.78 5.47 4.63 6.29 5.66 6.29
Cạnh tranh bình đẳng 6.75 4.21 6.35 6.57 4.94 3.62 4.67 5.25 4.97 4.87 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.82 6.27 6.31 5.79 5.60 5.14 5.00 4.48 4.40 6.05 3.16 4.47 4.16 3.32 4.51 2.84 4.70
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.64 7.57 6.78 6.57 7.49 7.45 5.73 6.02 6.28 5.50 3.98 4.75 6.57 6.05 2.01 3.81 4.28
Đào tạo lao động 5.05 5.82 6.25 6.86 6.44 6.94 6.51 5.81 6.20 5.68 4.85 4.99 5.35 4.41 3.57 5.27 6.53
Thiết chế pháp lý 7.50 6.59 6.53 6.55 5.90 5.13 5.30 5.58 5.27 4.89 2.45 5.61 5.20 4.59 3.69 5.06 4.53
PCI 66.60 64.74 64.73 66.64 64.08 63.52 59.45 58.47 58.82 55.83 54.36 55.46 52.38 52.56 48.46 49.76 54.44
Xếp hạng 23 30 18 18 19 21 25 32 28 46 46 49 54 56 43 52 23

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Nghệ An
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.99 6.77
Tiếp cận đất đai 6.94 6.69
Tính minh bạch 6.10 6.11
Chi phí thời gian 7.54 7.05
Chi phí không chính thức 6.50 6.97
Cạnh tranh bình đẳng 4.21 6.75
Tính năng động 6.27 6.82
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.57 6.64
Đào tạo lao động 5.82 5.05
Thiết chế pháp lý 6.59 7.50
So sánh - Nghệ An với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Nghệ An
Năm Rankings
2022 23
2021 30
2020 18
2019 18
2018 19
2017 21
2016 25
2015 32
2014 28
2013 46
2012 46
2011 49
2010 54
2009 56
2008 43
2007 52
2006 23
Điểm số PCI theo thời gian của Nghệ An
Năm Điểm số PCI
2022 66.60
2021 64.74
2020 64.73
2019 66.64
2018 64.08
2017 63.52
2016 59.45
2015 58.47
2014 58.82
2013 55.83
2012 54.36
2011 55.46
2010 52.38
2009 52.56
2008 48.46
2007 49.76
2006 54.44