The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Quảng Ngãi

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 33

Dữ liệu PCI Tin tức

33

PCI 2022 Điểm số

65.18

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Quảng Ngãi

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.93 7.32 8.16 8.23 6.80 7.67 8.34 7.80 7.97 8.39 9.30 9.03 6.65 7.55 8.53 7.43 6.73
Tiếp cận đất đai 7.40 7.42 6.07 6.65 6.55 6.33 5.40 5.63 5.75 6.95 6.37 7.09 4.62 6.14 5.60 5.97 5.99
Tính minh bạch 5.55 5.43 6.29 6.96 6.65 6.70 6.80 6.67 6.94 6.58 5.71 6.59 5.15 5.87 6.28 5.75 5.24
Chi phí thời gian 6.57 8.37 7.28 6.56 7.24 6.19 6.51 6.99 5.83 6.82 5.96 7.46 6.01 5.00 6.04 6.48 4.42
Chi phí không chính thức 6.77 6.92 6.60 5.93 6.04 5.59 4.81 4.84 4.98 6.56 7.64 7.63 6.24 6.54 6.42 5.57 5.44
Cạnh tranh bình đẳng 5.68 5.76 6.75 5.46 4.57 3.83 5.12 4.49 4.11 5.95 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.52 6.65 6.09 5.90 5.33 5.25 4.04 3.97 3.60 6.62 5.20 3.54 3.05 3.27 4.91 3.82 1.54
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.93 6.18 5.50 6.17 6.24 6.74 5.27 5.95 5.83 5.71 3.85 3.28 5.63 3.82 2.78 4.19 4.57
Đào tạo lao động 5.54 5.73 6.21 6.24 6.21 6.44 6.28 5.81 5.83 5.27 4.63 4.60 4.66 4.07 3.20 5.03 4.94
Thiết chế pháp lý 7.71 7.19 6.81 6.49 5.83 6.38 5.67 7.09 7.46 7.15 2.92 6.66 4.99 5.24 4.11 3.97 2.13
PCI 65.18 62.97 63.20 64.33 62.40 63.16 59.05 59.70 59.55 62.60 58.33 62.27 52.21 52.34 50.05 51.39 42.98
Xếp hạng 33 45 36 41 41 25 26 15 20 7 27 18 55 58 41 44 57

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Quảng Ngãi
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.32 7.93
Tiếp cận đất đai 7.42 7.40
Tính minh bạch 5.43 5.55
Chi phí thời gian 8.37 6.57
Chi phí không chính thức 6.92 6.77
Cạnh tranh bình đẳng 5.76 5.68
Tính năng động 6.65 6.52
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.18 5.93
Đào tạo lao động 5.73 5.54
Thiết chế pháp lý 7.19 7.71
So sánh - Quảng Ngãi với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Quảng Ngãi
Năm Rankings
2022 33
2021 45
2020 36
2019 41
2018 41
2017 25
2016 26
2015 15
2014 20
2013 7
2012 27
2011 18
2010 55
2009 58
2008 41
2007 44
2006 57
Điểm số PCI theo thời gian của Quảng Ngãi
Năm Điểm số PCI
2022 65.18
2021 62.97
2020 63.20
2019 64.33
2018 62.40
2017 63.16
2016 59.05
2015 59.70
2014 59.55
2013 62.60
2012 58.33
2011 62.27
2010 52.21
2009 52.34
2008 50.05
2007 51.39
2006 42.98