The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Thanh Hóa

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng 30

Dữ liệu PCI Tin tức

30

PCI 2023 Điểm số

66.79

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Thanh Hóa

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.04 6.54 7.21 8.17 7.69 6.93 8.30 8.07 8.44 8.71 8.85 5.87 8.48 6.55 7.98 7.77 8.30 7.83
Tiếp cận đất đai 6.60 6.47 7.18 6.94 6.23 6.22 6.96 5.47 5.74 5.79 6.88 6.37 5.75 6.34 6.79 6.67 6.49 5.95
Tính minh bạch 5.94 5.51 6.02 5.34 6.91 6.21 6.36 6.43 6.70 6.15 5.95 5.87 5.95 5.48 5.75 5.54 5.99 4.63
Chi phí thời gian 8.09 6.78 7.49 7.29 6.43 6.30 6.23 5.35 5.92 6.79 5.92 6.35 7.70 6.59 7.13 5.92 6.12 4.73
Chi phí không chính thức 6.74 6.50 6.30 6.47 6.17 4.96 4.57 4.65 4.74 5.32 6.04 5.75 5.27 5.64 4.93 6.47 6.15 5.24
Cạnh tranh bình đẳng 5.00 5.31 5.70 5.95 4.81 4.72 4.61 3.12 3.44 4.03 3.98 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.17 6.38 6.75 5.42 5.94 5.88 5.57 4.65 4.32 5.58 5.58 4.17 4.65 4.42 3.78 4.83 4.32 3.11
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.19 6.76 6.98 7.03 6.87 7.37 6.72 6.19 6.06 5.82 6.27 5.51 4.87 6.08 6.61 2.22 4.62 4.61
Đào tạo lao động 5.58 5.10 5.01 6.41 6.71 6.88 6.51 6.33 6.82 6.30 6.30 4.95 5.17 4.96 4.48 2.45 4.02 3.73
Thiết chế pháp lý 7.42 7.92 7.45 6.02 5.84 6.06 5.74 5.35 5.83 6.01 5.82 4.42 6.23 4.20 5.50 3.34 4.58 3.53
PCI 66.79 63.67 63.21 63.91 65.64 63.94 62.46 58.54 60.74 60.33 61.59 55.11 60.62 55.68 57.32 46.22 52.82 45.29
Xếp hạng 30 47 43 28 24 25 28 31 10 12 8 44 24 44 39 52 38 55

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Thanh Hóa
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.54 7.04
Tiếp cận đất đai 6.47 6.60
Tính minh bạch 5.51 5.94
Chi phí thời gian 6.78 8.09
Chi phí không chính thức 6.50 6.74
Cạnh tranh bình đẳng 5.31 5.00
Tính năng động 6.38 7.17
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.76 7.19
Đào tạo lao động 5.10 5.58
Thiết chế pháp lý 7.92 7.42
So sánh - Thanh Hóa với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thanh Hóa
Năm Rankings
2023 30
2022 47
2021 43
2020 28
2019 24
2018 25
2017 28
2016 31
2015 10
2014 12
2013 8
2012 44
2011 24
2010 44
2009 39
2008 52
2007 38
2006 55
Điểm số PCI theo thời gian của Thanh Hóa
Năm Điểm số PCI
2023 66.79
2022 63.67
2021 63.21
2020 63.91
2019 65.64
2018 63.94
2017 62.46
2016 58.54
2015 60.74
2014 60.33
2013 61.59
2012 55.11
2011 60.62
2010 55.68
2009 57.32
2008 46.22
2007 52.82
2006 45.29