The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bình Định

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng 25

Dữ liệu PCI Tin tức

25

PCI 2023 Điểm số

67.44

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bình Định

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.26 7.25 7.03 8.17 8.03 6.85 7.75 8.65 9.00 8.79 7.57 9.60 8.83 7.77 8.49 9.03 9.26 7.16
Tiếp cận đất đai 6.84 7.21 6.97 7.15 7.18 7.11 6.79 6.03 6.05 6.18 7.51 7.12 6.27 6.26 7.17 7.21 6.47 6.86
Tính minh bạch 6.51 5.97 6.23 5.60 6.95 6.54 6.67 6.61 6.17 6.53 6.23 5.79 5.78 6.18 6.67 7.18 7.72 7.97
Chi phí thời gian 8.07 6.83 8.14 7.93 6.57 7.36 6.48 6.56 7.47 6.82 6.70 6.89 6.76 6.42 7.99 5.62 6.05 4.93
Chi phí không chính thức 6.96 6.79 7.42 6.19 7.05 5.72 6.46 5.44 5.34 4.68 6.83 7.07 6.13 6.36 6.79 7.02 6.86 6.88
Cạnh tranh bình đẳng 5.69 7.36 6.41 6.06 6.44 6.02 5.63 4.82 4.85 5.16 6.25 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.64 6.86 7.62 6.54 6.84 5.48 6.30 5.45 4.87 4.20 5.21 6.17 3.75 5.32 6.91 7.11 7.22 6.96
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.62 5.39 7.13 5.54 5.61 6.20 5.82 5.16 5.23 5.79 4.94 4.29 3.54 5.54 4.23 4.53 7.92 8.15
Đào tạo lao động 5.97 5.46 6.21 6.64 6.72 6.55 6.51 6.19 6.10 6.00 5.46 5.40 4.89 5.29 5.10 5.14 6.24 6.18
Thiết chế pháp lý 7.70 8.04 7.35 7.04 6.81 6.69 6.31 6.23 5.56 5.66 5.31 3.61 6.15 4.90 5.15 3.39 4.47 3.95
PCI 67.44 66.65 68.32 63.18 66.56 64.04 64.08 60.24 59.23 59.72 59.37 63.06 58.18 60.37 65.97 60.67 69.46 66.97
Xếp hạng 25 21 11 37 19 20 18 18 20 17 18 4 38 20 7 11 4 3

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bình Định
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.25 7.26
Tiếp cận đất đai 7.21 6.84
Tính minh bạch 5.97 6.51
Chi phí thời gian 6.83 8.07
Chi phí không chính thức 6.79 6.96
Cạnh tranh bình đẳng 7.36 5.69
Tính năng động 6.86 6.64
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.39 6.62
Đào tạo lao động 5.46 5.97
Thiết chế pháp lý 8.04 7.70
So sánh - Bình Định với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Định
Năm Rankings
2023 25
2022 21
2021 11
2020 37
2019 19
2018 20
2017 18
2016 18
2015 20
2014 17
2013 18
2012 4
2011 38
2010 20
2009 7
2008 11
2007 4
2006 3
Điểm số PCI theo thời gian của Bình Định
Năm Điểm số PCI
2023 67.44
2022 66.65
2021 68.32
2020 63.18
2019 66.56
2018 64.04
2017 64.08
2016 60.24
2015 59.23
2014 59.72
2013 59.37
2012 63.06
2011 58.18
2010 60.37
2009 65.97
2008 60.67
2007 69.46
2006 66.97