Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang N/A N/A
b
- Bắc Kạn N/A N/A
- Bạc Liêu N/A N/A
- Bắc Ninh N/A N/A
- Bến Tre 69.20 7
- Bình Định 67.44 25
- Bình Dương N/A N/A
- Bình Phước N/A N/A
- Bình Thuận 68.06 18
- BRVT 69.57 6
- Bắc Giang 69.75 4
c
d
- Đà Nẵng 68.79 16
- Đắk Lắk N/A N/A
- Đắk Nông 67.79 21
- Điện Biên N/A N/A
- Đồng Nai N/A N/A
- Đồng Tháp 69.66 5
g
- Gia Lai N/A N/A
h
- Hà Giang N/A N/A
- Hà Nam N/A N/A
- Hà Nội 67.15 28
- Hà Tĩnh N/A N/A
- Hải Dương 68.68 17
- Hải Phòng 70.34 3
- Hậu Giang 69.17 9
- Hòa Bình N/A N/A
- Hưng Yên 69.09 12
k
- Khánh Hòa N/A N/A
- Kiên Giang N/A N/A
- Kon Tum N/A N/A
l
n
- Nam Định N/A N/A
- Nghệ An N/A N/A
- Ninh Bình 67.83 19
- Ninh Thuận 69.10 11
p
q
- Quảng Bình N/A N/A
- Quảng Nam N/A N/A
- Quảng Ngãi N/A N/A
- Quảng Ninh 71.25 1
- Quảng Trị N/A N/A
s
- Sóc Trăng N/A N/A
- Sơn La N/A N/A
t
- Tây Ninh 67.80 20
- Thái Bình N/A N/A
- Thái Nguyên 67.48 23
- Thanh Hóa 66.79 30
- Tiền Giang 66.80 29
- TP.HCM 67.19 27
- Trà Vinh 67.46 24
- TT-Huế 69.19 8
- Tuyên Quang N/A N/A
v
- Vĩnh Long N/A N/A
- Vĩnh Phúc 68.81 15
y
- Yên Bái N/A N/A