Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang 66.48 17
b
- Bắc Giang 64.74 31
- Bắc Kạn 62.26 48
- Bạc Liêu 61.25 55
- Bắc Ninh 69.45 7
- Bến Tre 66.34 18
- Bình Định 68.32 11
- Bình Dương 69.61 6
- Bình Phước 62.17 50
- Bình Thuận 65.96 21
- BRVT 69.03 9
c
d
- Đà Nẵng 70.42 4
- Đắk Lắk 64.20 34
- Đắk Nông 61.95 52
- Điện Biên 61.86 53
- Đồng Nai 65.75 22
- Đồng Tháp 70.53 3
g
- Gia Lai 64.90 26
h
- Hà Giang 60.53 59
- Hà Nam 63.28 42
- Hà Nội 68.60 10
- Hà Tĩnh 64.87 27
- Hải Dương 67.65 13
- Hải Phòng 70.61 2
- Hậu Giang 63.80 38
- Hòa Bình 57.16 62
- Hưng Yên 63.76 39
k
- Khánh Hòa 63.11 44
- Kiên Giang 59.73 60
- Kon Tum 58.95 61
l
n
- Nam Định 64.99 24
- Nghệ An 64.74 30
- Ninh Bình 60.53 58
- Ninh Thuận 62.23 49
p
q
- Quảng Bình 61.17 57
- Quảng Nam 66.24 19
- Quảng Ngãi 62.97 45
- Quảng Ninh 73.02 1
- Quảng Trị 63.33 41
s
- Sóc Trăng 61.81 54
- Sơn La 62.45 46
t
- Tây Ninh 63.90 37
- Thái Bình 62.31 47
- Thái Nguyên 64.81 28
- Thanh Hóa 63.21 43
- Tiền Giang 64.41 33
- TP.HCM 67.50 14
- Trà Vinh 62.03 51
- TT-Huế 69.24 8
- Tuyên Quang 64.76 29
v
- Vĩnh Long 65.43 23
- Vĩnh Phúc 69.69 5
y
- Yên Bái 63.33 40