Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang 66.44 21
b
- Bắc Giang 64.47 40
- Bắc Kạn 62.80 59
- Bạc Liêu 63.78 51
- Bắc Ninh 70.79 4
- Bến Tre 69.34 7
- Bình Định 66.56 19
- Bình Dương 67.38 13
- Bình Phước 62.21 61
- Bình Thuận 65.33 31
- BRVT 66.96 16
c
d
- Đà Nẵng 70.15 5
- Đắk Lắk 64.81 38
- Đắk Nông 60.50 62
- Điện Biên 64.11 44
- Đồng Nai 65.82 23
- Đồng Tháp 72.10 2
g
- Gia Lai 65.34 30
h
- Hà Giang 62.62 60
- Hà Nam 65.07 34
- Hà Nội 68.80 9
- Hà Tĩnh 65.46 27
- Hải Dương 63.85 47
- Hải Phòng 68.73 10
- Hậu Giang 64.14 42
- Hòa Bình 63.84 48
- Hưng Yên 63.60 55
k
- Khánh Hòa 65.37 29
- Kiên Giang 64.99 35
- Kon Tum 63.54 56
l
n
- Nam Định 65.09 33
- Nghệ An 66.64 18
- Ninh Bình 64.58 39
- Ninh Thuận 64.89 37
p
q
- Quảng Bình 63.71 52
- Quảng Nam 69.42 6
- Quảng Ngãi 64.33 41
- Quảng Ninh 73.40 1
- Quảng Trị 63.84 49
s
- Sóc Trăng 63.70 53
- Sơn La 63.38 57
t
- Tây Ninh 67.05 15
- Thái Bình 65.38 28
- Thái Nguyên 67.71 12
- Thanh Hóa 65.64 24
- Tiền Giang 63.91 46
- TP.HCM 67.16 14
- Trà Vinh 63.20 58
- TT-Huế 66.50 20
- Tuyên Quang 65.13 32
v
- Vĩnh Long 71.30 3
- Vĩnh Phúc 66.75 17
y
- Yên Bái 64.98 36