Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang N/A N/A
b
- Bắc Kạn N/A N/A
- Bạc Liêu N/A N/A
- Bắc Ninh N/A N/A
- Bến Tre 69.82 12
- Bình Định 68.10 27
- Bình Dương N/A N/A
- Bình Phước N/A N/A
- Bình Thuận 68.92 19
- BRVT 71.17 5
- Bắc Giang 71.24 4
c
d
- Đà Nẵng 69.24 15
- Đắk Lắk N/A N/A
- Đắk Nông N/A N/A
- Điện Biên N/A N/A
- Đồng Nai N/A N/A
- Đồng Tháp 70.35 9
g
- Gia Lai N/A N/A
h
- Hà Giang N/A N/A
- Hà Nam 68.61 22
- Hà Nội 68.38 24
- Hà Tĩnh N/A N/A
- Hải Dương 69.48 14
- Hải Phòng 74.84 1
- Hậu Giang 70.54 7
- Hòa Bình N/A N/A
- Hưng Yên 70.18 10
k
- Khánh Hòa N/A N/A
- Kiên Giang N/A N/A
- Kon Tum N/A N/A
l
n
- Nam Định N/A N/A
- Nghệ An N/A N/A
- Ninh Bình 69.00 17
- Ninh Thuận 69.61 13
p
q
- Quảng Bình N/A N/A
- Quảng Nam N/A N/A
- Quảng Ngãi N/A N/A
- Quảng Ninh 73.20 2
- Quảng Trị N/A N/A
s
- Sóc Trăng N/A N/A
- Sơn La N/A N/A
t
- Tây Ninh 68.78 20
- Thái Bình 67.87 30
- Thái Nguyên 68.13 26
- Thanh Hóa 68.74 21
- Tiền Giang N/A N/A
- TP.HCM 67.89 29
- Trà Vinh 68.94 18
- TT-Huế 71.13 6
- Tuyên Quang N/A N/A
v
- Vĩnh Long N/A N/A
- Vĩnh Phúc 68.29 25
y
- Yên Bái N/A N/A