Chọn tỉnh / thành phố bằng chữ cái đầu tiên
Tỉnh
Điểm
Xếp hạng
a
- An Giang 62.37 54
b
- Bắc Giang 72.80 2
- Bắc Kạn 65.15 35
- Bạc Liêu 60.36 61
- Bắc Ninh 69.08 7
- Bến Tre 68.04 13
- Bình Định 66.65 21
- Bình Dương 65.13 36
- Bình Phước 64.32 43
- Bình Thuận 64.39 42
- BRVT 70.26 4
c
d
- Đà Nẵng 68.52 9
- Đắk Lắk 60.91 60
- Đắk Nông 64.87 38
- Điện Biên 59.85 62
- Đồng Nai 65.67 29
- Đồng Tháp 69.68 5
g
- Gia Lai 64.00 45
h
- Hà Giang 64.39 41
- Hà Nam 64.00 46
- Hà Nội 66.74 20
- Hà Tĩnh 67.18 18
- Hải Dương 65.22 32
- Hải Phòng 70.76 3
- Hậu Giang 68.12 12
- Hòa Bình 62.81 53
- Hưng Yên 67.91 14
k
- Khánh Hòa 67.74 16
- Kiên Giang 62.24 56
- Kon Tum 64.89 37
l
n
- Nam Định 65.29 31
- Nghệ An 66.60 23
- Ninh Bình 64.22 44
- Ninh Thuận 65.43 30
p
q
- Quảng Bình 63.41 48
- Quảng Nam 66.62 22
- Quảng Ngãi 65.18 33
- Quảng Ninh 72.95 1
- Quảng Trị 61.26 59
s
- Sóc Trăng 65.17 34
- Sơn La 63.22 49
t
- Tây Ninh 62.31 55
- Thái Bình 65.78 28
- Thái Nguyên 66.10 25
- Thanh Hóa 63.67 47
- Tiền Giang 63.17 50
- TP.HCM 65.86 27
- Trà Vinh 66.06 26
- TT-Huế 69.36 6
- Tuyên Quang 62.86 52
v
- Vĩnh Long 64.40 40
- Vĩnh Phúc 68.91 8
y
- Yên Bái 63.09 51