The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đồng Nai

Vùng Đông Nam Bộ

PCI 2022 Xếp hạng 29

Dữ liệu PCI Tin tức

29

PCI 2022 Điểm số

65.67

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đồng Nai

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.16 6.92 6.48 7.13 8.12 8.05 8.08 7.93 7.41 7.12 8.80 8.49 6.64 7.88 8.18 8.46 7.02
Tiếp cận đất đai 6.77 7.37 7.01 6.06 6.19 6.55 5.53 5.26 5.48 6.97 7.24 6.70 5.66 5.05 6.45 6.61 6.27
Tính minh bạch 5.49 5.98 6.34 6.60 6.13 6.24 6.25 6.53 6.47 4.93 6.42 6.47 6.26 6.80 6.80 5.80 6.18
Chi phí thời gian 8.03 7.93 8.05 8.02 7.00 6.51 6.55 6.59 6.53 6.93 6.01 6.80 6.27 7.57 6.27 6.42 4.95
Chi phí không chính thức 7.33 6.88 6.53 5.57 6.78 5.01 4.93 4.60 4.87 8.40 7.85 7.69 5.76 6.26 7.20 6.65 6.99
Cạnh tranh bình đẳng 5.86 5.48 6.39 6.04 5.25 4.83 5.19 4.34 4.66 6.26 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.57 6.51 6.23 5.92 5.43 5.71 4.19 4.02 4.22 5.25 5.89 5.86 5.26 4.91 5.89 6.03 6.56
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.04 7.42 5.87 6.88 6.54 6.75 5.04 5.77 5.05 4.74 3.25 5.08 5.87 6.58 4.67 6.05 7.76
Đào tạo lao động 5.74 5.75 6.55 6.75 6.32 6.73 6.68 5.91 6.27 5.26 5.23 5.25 5.66 5.33 6.02 7.33 8.45
Thiết chế pháp lý 7.05 6.92 6.85 6.40 6.18 5.77 5.15 5.44 5.29 4.81 4.37 6.47 5.63 5.37 3.81 4.21 3.79
PCI 65.67 65.75 64.56 65.82 63.84 63.15 58.20 57.79 57.26 56.93 62.29 64.83 59.49 63.16 59.62 62.33 65.47
Xếp hạng 29 22 20 23 26 26 34 37 42 40 9 9 25 18 15 16 6

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đồng Nai
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.92 7.16
Tiếp cận đất đai 7.37 6.77
Tính minh bạch 5.98 5.49
Chi phí thời gian 7.93 8.03
Chi phí không chính thức 6.88 7.33
Cạnh tranh bình đẳng 5.48 5.86
Tính năng động 6.51 6.57
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.42 6.04
Đào tạo lao động 5.75 5.74
Thiết chế pháp lý 6.92 7.05
So sánh - Đồng Nai với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm 2022 2021
Bình Dương 65.13 69.61
Bình Phước 64.32 62.17
BRVT 70.26 69.03
Đồng Nai 65.67 65.75
Tây Ninh 62.31 63.90
TP.HCM 65.86 67.50
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Nai
Năm Rankings
2022 29
2021 22
2020 20
2019 23
2018 26
2017 26
2016 34
2015 37
2014 42
2013 40
2012 9
2011 9
2010 25
2009 18
2008 15
2007 16
2006 6
Điểm số PCI theo thời gian của Đồng Nai
Năm Điểm số PCI
2022 65.67
2021 65.75
2020 64.56
2019 65.82
2018 63.84
2017 63.15
2016 58.20
2015 57.79
2014 57.26
2013 56.93
2012 62.29
2011 64.83
2010 59.49
2009 63.16
2008 59.62
2007 62.33
2006 65.47