CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Tây Ninh

Vùng Đông Nam Bộ

PCI 2021 Xếp hạng 37

Dữ liệu PCI Tin tức

37

PCI 2021 Điểm số

63.90

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tây Ninh

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.72 7.85 7.70 6.90 7.42 8.65 8.88 8.93 8.49 8.59 8.53 7.58 9.33 7.28 7.47 8.49
Tiếp cận đất đai 7.60 7.73 7.68 7.29 6.91 6.33 6.48 6.34 8.08 8.34 7.34 7.82 6.62 7.17 6.78 6.26
Tính minh bạch 5.51 5.79 6.75 6.30 6.29 5.93 5.93 5.86 5.18 4.07 5.79 5.68 4.71 4.15 6.34 4.56
Chi phí thời gian 6.82 8.45 7.88 7.78 7.48 7.15 7.63 7.10 6.31 5.45 5.55 5.42 7.16 5.99 5.48 3.70
Chi phí không chính thức 6.88 7.48 6.71 6.74 6.13 6.11 5.92 5.69 7.36 5.18 8.57 6.66 7.51 6.96 6.99 6.12
Cạnh tranh bình đẳng 5.48 6.66 7.19 6.04 5.37 5.57 6.06 6.50 6.36 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.86 7.06 6.56 5.37 5.67 5.46 4.87 5.43 6.46 3.16 5.77 5.39 4.56 4.27 4.74 3.42
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.56 4.95 6.27 6.69 6.61 5.53 5.39 5.88 5.66 4.41 3.67 4.15 3.03 3.21 4.60 4.42
Đào tạo lao động 5.19 6.20 6.15 5.99 6.38 5.89 5.44 5.17 5.61 5.31 4.57 5.14 5.00 3.21 4.65 4.30
Thiết chế pháp lý 7.50 7.85 6.97 6.34 5.43 5.50 6.51 5.92 6.08 3.40 6.20 5.08 5.28 2.85 4.48 5.09
PCI 63.90 64.16 67.05 64.54 63.82 60.14 59.66 59.62 61.15 51.95 60.52 57.93 59.03 45.09 53.92 47.31
Xếp hạng 37 24 15 14 19 20 16 19 11 57 25 33 28 55 35 48

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tây Ninh
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 7.85 6.72
Tiếp cận đất đai 7.73 7.60
Tính minh bạch 5.79 5.51
Chi phí thời gian 8.45 6.82
Chi phí không chính thức 7.48 6.88
Cạnh tranh bình đẳng 6.66 5.48
Tính năng động 7.06 6.86
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 4.95 7.56
Đào tạo lao động 6.20 5.19
Thiết chế pháp lý 7.85 7.50
So sánh - Tây Ninh với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm 2021 2020
Bình Dương 69.61 70.16
Bình Phước 62.17 62.42
Bình Thuận 65.96 63.29
BRVT 69.03 65.48
Đồng Nai 65.75 64.56
Ninh Thuận 62.23 63.44
Tây Ninh 63.90 64.16
TP.HCM 67.50 65.70
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tây Ninh
Năm Rankings
2021 37
2020 24
2019 15
2018 14
2017 19
2016 20
2015 16
2014 19
2013 11
2012 57
2011 25
2010 33
2009 28
2008 55
2007 35
2006 48
Điểm số PCI theo thời gian của Tây Ninh
Năm Điểm số PCI
2021 63.90
2020 64.16
2019 67.05
2018 64.54
2017 63.82
2016 60.14
2015 59.66
2014 59.62
2013 61.15
2012 51.95
2011 60.52
2010 57.93
2009 59.03
2008 45.09
2007 53.92
2006 47.31