The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Tây Ninh

Vùng Đông Nam Bộ

PCI 2023 Xếp hạng 20

Dữ liệu PCI Tin tức

20

PCI 2023 Điểm số

67.80

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tây Ninh

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.29 6.95 6.72 7.85 7.70 6.90 7.42 8.65 8.88 8.93 8.49 8.59 8.53 7.58 9.33 7.28 7.47 8.49
Tiếp cận đất đai 7.33 6.95 7.60 7.73 7.68 7.29 6.91 6.33 6.48 6.34 8.08 8.34 7.34 7.82 6.62 7.17 6.78 6.26
Tính minh bạch 5.27 5.67 5.51 5.79 6.75 6.30 6.29 5.93 5.93 5.86 5.18 4.07 5.79 5.68 4.71 4.15 6.34 4.56
Chi phí thời gian 7.95 7.07 6.82 8.45 7.88 7.78 7.48 7.15 7.63 7.10 6.31 5.45 5.55 5.42 7.16 5.99 5.48 3.70
Chi phí không chính thức 6.69 6.86 6.88 7.48 6.71 6.74 6.13 6.11 5.92 5.69 7.36 5.18 8.57 6.66 7.51 6.96 6.99 6.12
Cạnh tranh bình đẳng 6.03 5.79 5.48 6.66 7.19 6.04 5.37 5.57 6.06 6.50 6.36 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.91 6.07 6.86 7.06 6.56 5.37 5.67 5.46 4.87 5.43 6.46 3.16 5.77 5.39 4.56 4.27 4.74 3.42
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.64 5.82 7.56 4.95 6.27 6.69 6.61 5.53 5.39 5.88 5.66 4.41 3.67 4.15 3.03 3.21 4.60 4.42
Đào tạo lao động 6.42 4.17 5.19 6.20 6.15 5.99 6.38 5.89 5.44 5.17 5.61 5.31 4.57 5.14 5.00 3.21 4.65 4.30
Thiết chế pháp lý 7.41 7.44 7.50 7.85 6.97 6.34 5.43 5.50 6.51 5.92 6.08 3.40 6.20 5.08 5.28 2.85 4.48 5.09
PCI 67.80 62.31 63.90 64.16 67.05 64.54 63.82 60.14 59.66 59.62 61.15 51.95 60.52 57.93 59.03 45.09 53.92 47.31
Xếp hạng 20 55 37 24 15 14 19 20 16 19 11 57 25 33 28 55 35 48

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tây Ninh
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.95 7.29
Tiếp cận đất đai 6.95 7.33
Tính minh bạch 5.67 5.27
Chi phí thời gian 7.07 7.95
Chi phí không chính thức 6.86 6.69
Cạnh tranh bình đẳng 5.79 6.03
Tính năng động 6.07 6.91
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.82 6.64
Đào tạo lao động 4.17 6.42
Thiết chế pháp lý 7.44 7.41
So sánh - Tây Ninh với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm 2023 2022
Bình Dương N/A 65.13
Bình Phước N/A 64.32
BRVT 69.57 70.26
Đồng Nai N/A 65.67
Tây Ninh 67.80 62.31
TP.HCM 67.19 65.86
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tây Ninh
Năm Rankings
2023 20
2022 55
2021 37
2020 24
2019 15
2018 14
2017 19
2016 20
2015 16
2014 19
2013 11
2012 57
2011 25
2010 33
2009 28
2008 55
2007 35
2006 48
Điểm số PCI theo thời gian của Tây Ninh
Năm Điểm số PCI
2023 67.80
2022 62.31
2021 63.90
2020 64.16
2019 67.05
2018 64.54
2017 63.82
2016 60.14
2015 59.66
2014 59.62
2013 61.15
2012 51.95
2011 60.52
2010 57.93
2009 59.03
2008 45.09
2007 53.92
2006 47.31