The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

Bảng xếp hạng

Tỉnh Điểm số PCI Xếp hạng
Quảng Ninh 71.25 01
Long An 70.94 02
Hải Phòng 70.34 03
Bắc Giang 69.75 04
Đồng Tháp 69.66 05
BRVT 69.57 06
Bến Tre 69.20 07
TT-Huế 69.19 08
Hậu Giang 69.17 09
Phú Thọ 69.10 10
Ninh Thuận 69.10 11
Hưng Yên 69.09 12
Lạng Sơn 69.05 13
Cần Thơ 68.88 14
Vĩnh Phúc 68.81 15
Đà Nẵng 68.79 16
Hải Dương 68.68 17
Bình Thuận 68.06 18
Ninh Bình 67.83 19
Tây Ninh 67.80 20
Đắk Nông 67.79 21
Cà Mau 67.65 22
Thái Nguyên 67.48 23
Trà Vinh 67.46 24
Bình Định 67.44 25
Lào Cai 67.38 26
TP.HCM 67.19 27
Hà Nội 67.15 28
Tiền Giang 66.80 29
Thanh Hóa 66.79 30
Lâm Đồng N/A N/A
Lai Châu N/A N/A
Nam Định N/A N/A
Kon Tum N/A N/A
Hà Nam N/A N/A
Sơn La N/A N/A
Hòa Bình N/A N/A
Thái Bình N/A N/A
Tuyên Quang N/A N/A
Vĩnh Long N/A N/A
Hà Giang N/A N/A
Bình Dương N/A N/A
Bạc Liêu N/A N/A
Hà Tĩnh N/A N/A
Bắc Kạn N/A N/A
Khánh Hòa N/A N/A
Bắc Ninh N/A N/A
Nghệ An N/A N/A
Phú Yên N/A N/A
Kiên Giang N/A N/A
Quảng Bình N/A N/A
Sóc Trăng N/A N/A
Gia Lai N/A N/A
Quảng Nam N/A N/A
Bình Phước N/A N/A
Quảng Ngãi N/A N/A
Quảng Trị N/A N/A
An Giang N/A N/A
Cao Bằng N/A N/A
Đắk Lắk N/A N/A
Điện Biên N/A N/A
Đồng Nai N/A N/A
Yên Bái N/A N/A