Bảng xếp hạng
Tỉnh | Điểm số PCI | Xếp hạng |
---|---|---|
Hải Phòng | 74.84 | 01 |
Quảng Ninh | 73.20 | 02 |
Long An | 72.64 | 03 |
Bắc Giang | 71.24 | 04 |
BRVT | 71.17 | 05 |
TT-Huế | 71.13 | 06 |
Hậu Giang | 70.54 | 07 |
Phú Thọ | 70.35 | 08 |
Đồng Tháp | 70.35 | 09 |
Hưng Yên | 70.18 | 10 |
Cần Thơ | 70.01 | 11 |
Bến Tre | 69.82 | 12 |
Ninh Thuận | 69.61 | 13 |
Hải Dương | 69.48 | 14 |
Đà Nẵng | 69.24 | 15 |
Lạng Sơn | 69.01 | 16 |
Ninh Bình | 69.00 | 17 |
Trà Vinh | 68.94 | 18 |
Bình Thuận | 68.92 | 19 |
Tây Ninh | 68.78 | 20 |
Thanh Hóa | 68.74 | 21 |
Hà Nam | 68.61 | 22 |
Lào Cai | 68.56 | 23 |
Hà Nội | 68.38 | 24 |
Vĩnh Phúc | 68.29 | 25 |
Thái Nguyên | 68.13 | 26 |
Bình Định | 68.10 | 27 |
Cà Mau | 67.98 | 28 |
TP.HCM | 67.89 | 29 |
Thái Bình | 67.87 | 30 |
Nam Định | N/A | N/A |
Hà Giang | N/A | N/A |
Lâm Đồng | N/A | N/A |
Lai Châu | N/A | N/A |
Sơn La | N/A | N/A |
Kon Tum | N/A | N/A |
Hòa Bình | N/A | N/A |
Tuyên Quang | N/A | N/A |
Vĩnh Long | N/A | N/A |
Gia Lai | N/A | N/A |
Bình Dương | N/A | N/A |
Bạc Liêu | N/A | N/A |
Hà Tĩnh | N/A | N/A |
Bắc Kạn | N/A | N/A |
Khánh Hòa | N/A | N/A |
Bắc Ninh | N/A | N/A |
Nghệ An | N/A | N/A |
Phú Yên | N/A | N/A |
Kiên Giang | N/A | N/A |
Quảng Bình | N/A | N/A |
Sóc Trăng | N/A | N/A |
Đồng Nai | N/A | N/A |
Quảng Nam | N/A | N/A |
Bình Phước | N/A | N/A |
Tiền Giang | N/A | N/A |
Quảng Ngãi | N/A | N/A |
Quảng Trị | N/A | N/A |
An Giang | N/A | N/A |
Cao Bằng | N/A | N/A |
Đắk Lắk | N/A | N/A |
Đắk Nông | N/A | N/A |
Điện Biên | N/A | N/A |
Yên Bái | N/A | N/A |