The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hải Phòng

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2024 Xếp hạng 1

Dữ liệu PCI Tin tức

1

PCI 2024 Điểm số

74.84

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hải Phòng

Năm 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 8.72 7.14 6.45 6.52 7.34 7.14 7.43 7.94 8.33 7.76 7.70 7.35 8.12 8.56 6.38 8.18 8.00 8.09 7.38
Tiếp cận đất đai 7.34 6.60 7.22 6.77 6.18 6.90 6.50 5.86 4.99 4.87 5.10 6.40 5.62 4.48 3.83 4.78 5.43 5.33 4.48
Tính minh bạch 6.34 6.12 6.22 6.82 6.02 6.50 5.89 5.73 6.22 6.10 5.91 5.42 6.38 5.95 6.23 6.30 6.30 5.81 6.07
Chi phí thời gian 8.18 8.32 7.91 7.64 7.51 5.71 6.12 5.71 5.79 6.13 5.95 5.24 3.57 5.61 5.62 6.94 5.58 7.56 4.41
Chi phí không chính thức 7.67 7.01 7.22 6.70 6.63 6.11 5.18 6.02 4.59 4.81 4.51 5.44 5.56 5.48 6.08 5.19 5.97 6.39 5.54
Cạnh tranh bình đẳng 6.92 6.59 7.16 6.02 6.82 6.44 5.21 5.50 3.39 3.90 4.50 6.21 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.39 6.80 7.49 7.73 6.91 6.07 5.46 5.22 4.40 3.97 3.59 5.48 2.41 3.71 2.66 2.84 4.43 3.23 3.66
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.31 7.40 6.39 7.49 6.68 6.85 6.75 6.74 6.06 5.55 5.75 6.30 5.34 4.62 6.96 6.96 2.83 5.56 4.98
Đào tạo lao động 7.20 7.39 6.57 7.17 8.11 8.24 7.81 8.17 7.42 7.33 7.41 6.33 5.94 5.75 5.47 5.09 3.28 4.90 5.83
Thiết chế pháp lý 8.20 7.14 7.87 7.21 7.28 6.66 6.09 5.48 5.33 5.15 4.33 5.78 4.04 5.90 4.60 4.60 3.58 3.31 2.98
PCI 74.84 70.34 70.76 70.61 69.27 68.73 64.48 65.15 60.10 58.65 58.25 59.76 53.58 57.07 54.64 57.57 47.68 53.19 49.82
Xếp hạng 1 3 3 2 7 10 16 9 21 28 34 15 50 45 48 36 48 37 41

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hải Phòng
Năm 2023 2024
Gia nhập thị trường 7.14 8.72
Tiếp cận đất đai 6.60 7.34
Tính minh bạch 6.12 6.34
Chi phí thời gian 8.32 8.18
Chi phí không chính thức 7.01 7.67
Cạnh tranh bình đẳng 6.59 6.92
Tính năng động 6.80 7.39
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.40 7.31
Đào tạo lao động 7.39 7.20
Thiết chế pháp lý 7.14 8.20
So sánh - Hải Phòng với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2024 2023
Bắc Ninh N/A N/A
Hà Nam 68.61 N/A
Hà Nội 68.38 67.15
Hải Dương 69.48 68.68
Hải Phòng 74.84 70.34
Hưng Yên 70.18 69.09
Nam Định N/A N/A
Ninh Bình 69.00 67.83
Quảng Ninh 73.20 71.25
Thái Bình 67.87 N/A
Vĩnh Phúc 68.29 68.81
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hải Phòng
Năm Rankings
2024 1
2023 3
2022 3
2021 2
2020 7
2019 10
2018 16
2017 9
2016 21
2015 28
2014 34
2013 15
2012 50
2011 45
2010 48
2009 36
2008 48
2007 37
2006 41
Điểm số PCI theo thời gian của Hải Phòng
Năm Điểm số PCI
2024 74.84
2023 70.34
2022 70.76
2021 70.61
2020 69.27
2019 68.73
2018 64.48
2017 65.15
2016 60.10
2015 58.65
2014 58.25
2013 59.76
2012 53.58
2011 57.07
2010 54.64
2009 57.57
2008 47.68
2007 53.19
2006 49.82