The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hải Phòng

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 3

Dữ liệu PCI Tin tức

3

PCI 2022 Điểm số

70.76

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hải Phòng

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.45 6.52 7.34 7.14 7.43 7.94 8.33 7.76 7.70 7.35 8.12 8.56 6.38 8.18 8.00 8.09 7.38
Tiếp cận đất đai 7.22 6.77 6.18 6.90 6.50 5.86 4.99 4.87 5.10 6.40 5.62 4.48 3.83 4.78 5.43 5.33 4.48
Tính minh bạch 6.22 6.82 6.02 6.50 5.89 5.73 6.22 6.10 5.91 5.42 6.38 5.95 6.23 6.30 6.30 5.81 6.07
Chi phí thời gian 7.91 7.64 7.51 5.71 6.12 5.71 5.79 6.13 5.95 5.24 3.57 5.61 5.62 6.94 5.58 7.56 4.41
Chi phí không chính thức 7.22 6.70 6.63 6.11 5.18 6.02 4.59 4.81 4.51 5.44 5.56 5.48 6.08 5.19 5.97 6.39 5.54
Cạnh tranh bình đẳng 7.16 6.02 6.82 6.44 5.21 5.50 3.39 3.90 4.50 6.21 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.49 7.73 6.91 6.07 5.46 5.22 4.40 3.97 3.59 5.48 2.41 3.71 2.66 2.84 4.43 3.23 3.66
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.39 7.49 6.68 6.85 6.75 6.74 6.06 5.55 5.75 6.30 5.34 4.62 6.96 6.96 2.83 5.56 4.98
Đào tạo lao động 6.57 7.17 8.11 8.24 7.81 8.17 7.42 7.33 7.41 6.33 5.94 5.75 5.47 5.09 3.28 4.90 5.83
Thiết chế pháp lý 7.87 7.21 7.28 6.66 6.09 5.48 5.33 5.15 4.33 5.78 4.04 5.90 4.60 4.60 3.58 3.31 2.98
PCI 70.76 70.61 69.27 68.73 64.48 65.15 60.10 58.65 58.25 59.76 53.58 57.07 54.64 57.57 47.68 53.19 49.82
Xếp hạng 3 2 7 10 16 9 21 28 34 15 50 45 48 36 48 37 41

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hải Phòng
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.52 6.45
Tiếp cận đất đai 6.77 7.22
Tính minh bạch 6.82 6.22
Chi phí thời gian 7.64 7.91
Chi phí không chính thức 6.70 7.22
Cạnh tranh bình đẳng 6.02 7.16
Tính năng động 7.73 7.49
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.49 6.39
Đào tạo lao động 7.17 6.57
Thiết chế pháp lý 7.21 7.87
So sánh - Hải Phòng với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hải Phòng
Năm Rankings
2022 3
2021 2
2020 7
2019 10
2018 16
2017 9
2016 21
2015 28
2014 34
2013 15
2012 50
2011 45
2010 48
2009 36
2008 48
2007 37
2006 41
Điểm số PCI theo thời gian của Hải Phòng
Năm Điểm số PCI
2022 70.76
2021 70.61
2020 69.27
2019 68.73
2018 64.48
2017 65.15
2016 60.10
2015 58.65
2014 58.25
2013 59.76
2012 53.58
2011 57.07
2010 54.64
2009 57.57
2008 47.68
2007 53.19
2006 49.82