The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Vĩnh Phúc

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 8

Dữ liệu PCI Tin tức

8

PCI 2022 Điểm số

68.91

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Vĩnh Phúc

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.98 7.02 8.33 8.65 6.76 7.10 8.48 8.41 8.59 7.67 9.05 8.72 6.60 8.38 8.37 7.59 7.31
Tiếp cận đất đai 6.99 7.56 5.80 6.38 5.74 5.77 5.72 6.13 5.11 6.41 5.78 5.41 6.02 6.93 6.47 6.75 6.30
Tính minh bạch 6.09 5.63 6.34 6.73 6.85 6.59 6.90 6.49 6.56 6.28 4.80 6.44 5.61 6.78 7.39 7.00 6.27
Chi phí thời gian 7.46 8.46 8.34 7.21 5.90 7.27 6.01 7.48 6.61 6.62 6.10 7.15 6.91 6.65 4.99 4.48 3.25
Chi phí không chính thức 7.12 8.05 6.25 6.61 6.02 6.05 5.50 5.88 5.67 5.76 7.22 7.12 5.84 7.00 7.94 7.58 6.13
Cạnh tranh bình đẳng 6.19 7.07 6.37 6.33 5.33 5.00 4.92 5.65 4.94 5.14 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.04 7.20 6.59 6.39 6.01 5.97 5.46 5.78 5.16 5.38 2.93 6.39 8.08 7.97 8.23 7.32 7.83
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.61 7.11 5.03 6.10 6.35 6.81 5.64 5.26 5.35 5.15 4.14 3.81 5.17 4.31 5.95 6.92 6.31
Đào tạo lao động 6.07 6.81 6.94 6.87 7.18 6.68 6.36 6.65 7.05 5.94 5.33 4.78 5.69 5.62 7.37 7.36 6.98
Thiết chế pháp lý 8.23 7.78 6.49 6.52 5.82 6.28 5.84 6.28 6.03 5.49 3.17 5.15 5.29 5.78 5.50 4.31 4.03
PCI 68.91 69.69 63.84 66.75 64.55 64.90 61.52 62.56 61.81 58.86 55.15 62.59 61.73 66.65 69.37 66.06 61.40
Xếp hạng 8 5 29 17 13 12 9 4 6 26 43 17 15 6 3 7 8

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Vĩnh Phúc
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.02 6.98
Tiếp cận đất đai 7.56 6.99
Tính minh bạch 5.63 6.09
Chi phí thời gian 8.46 7.46
Chi phí không chính thức 8.05 7.12
Cạnh tranh bình đẳng 7.07 6.19
Tính năng động 7.20 7.04
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.11 6.61
Đào tạo lao động 6.81 6.07
Thiết chế pháp lý 7.78 8.23
So sánh - Vĩnh Phúc với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Vĩnh Phúc
Năm Rankings
2022 8
2021 5
2020 29
2019 17
2018 13
2017 12
2016 9
2015 4
2014 6
2013 26
2012 43
2011 17
2010 15
2009 6
2008 3
2007 7
2006 8
Điểm số PCI theo thời gian của Vĩnh Phúc
Năm Điểm số PCI
2022 68.91
2021 69.69
2020 63.84
2019 66.75
2018 64.55
2017 64.90
2016 61.52
2015 62.56
2014 61.81
2013 58.86
2012 55.15
2011 62.59
2010 61.73
2009 66.65
2008 69.37
2007 66.06
2006 61.40