The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Thái Bình

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 28

Dữ liệu PCI Tin tức

28

PCI 2022 Điểm số

65.78

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Thái Bình

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.10 6.08 8.95 7.70 6.97 7.84 8.77 8.33 8.18 8.12 8.63 8.65 6.54 8.16 7.52 6.97 6.89
Tiếp cận đất đai 6.94 6.11 5.99 6.30 6.17 5.20 5.53 5.50 5.53 6.74 6.34 6.46 6.08 5.59 7.16 6.07 5.46
Tính minh bạch 4.95 6.31 6.17 6.96 6.27 6.54 6.45 6.14 6.46 5.53 4.70 5.51 5.88 5.22 6.36 6.30 5.27
Chi phí thời gian 6.76 6.79 7.86 7.53 6.35 6.49 6.86 6.65 6.76 7.18 6.81 5.21 7.43 6.66 5.55 7.25 6.13
Chi phí không chính thức 6.88 6.46 6.25 6.26 6.33 5.10 5.59 5.30 5.37 6.83 7.02 7.71 6.09 5.05 6.97 6.16 6.62
Cạnh tranh bình đẳng 4.87 5.32 6.42 6.25 5.23 5.15 5.33 5.04 4.79 4.16 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.20 7.07 6.43 6.88 5.56 5.44 5.00 4.36 5.46 5.78 4.00 2.27 5.01 3.44 5.93 5.09 4.83
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.77 6.56 5.57 5.60 6.17 6.52 4.72 5.32 4.59 5.13 4.90 2.23 6.92 5.18 3.21 4.94 3.73
Đào tạo lao động 6.29 5.53 6.56 6.68 6.87 6.47 5.74 5.78 5.70 5.75 5.82 4.53 5.35 4.73 4.21 5.23 5.13
Thiết chế pháp lý 8.50 6.74 6.68 6.62 6.30 5.51 5.13 5.83 6.31 6.90 3.71 5.75 4.61 5.31 4.44 3.16 2.92
PCI 65.78 62.31 64.02 65.38 63.23 61.97 57.72 57.64 57.37 59.10 58.37 53.76 60.04 54.58 54.27 55.99 50.57
Xếp hạng 28 47 25 28 32 34 40 38 40 21 25 55 22 50 28 31 36

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Thái Bình
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.08 7.10
Tiếp cận đất đai 6.11 6.94
Tính minh bạch 6.31 4.95
Chi phí thời gian 6.79 6.76
Chi phí không chính thức 6.46 6.88
Cạnh tranh bình đẳng 5.32 4.87
Tính năng động 7.07 7.20
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.56 5.77
Đào tạo lao động 5.53 6.29
Thiết chế pháp lý 6.74 8.50
So sánh - Thái Bình với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thái Bình
Năm Rankings
2022 28
2021 47
2020 25
2019 28
2018 32
2017 34
2016 40
2015 38
2014 40
2013 21
2012 25
2011 55
2010 22
2009 50
2008 28
2007 31
2006 36
Điểm số PCI theo thời gian của Thái Bình
Năm Điểm số PCI
2022 65.78
2021 62.31
2020 64.02
2019 65.38
2018 63.23
2017 61.97
2016 57.72
2015 57.64
2014 57.37
2013 59.10
2012 58.37
2011 53.76
2010 60.04
2009 54.58
2008 54.27
2007 55.99
2006 50.57