The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Ninh Bình

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 44

Dữ liệu PCI Tin tức

44

PCI 2022 Điểm số

64.22

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Ninh Bình

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.53 6.20 7.15 6.74 7.46 7.70 8.72 8.34 8.15 7.31 8.63 8.85 6.77 8.60 8.63 9.29 7.87
Tiếp cận đất đai 7.12 6.33 6.91 6.98 6.19 6.37 5.82 6.47 6.05 7.36 6.37 7.22 5.57 6.60 6.47 5.78 5.92
Tính minh bạch 5.69 4.60 5.09 6.39 5.26 6.09 6.78 6.26 5.93 5.49 5.02 4.67 5.61 2.99 5.76 5.79 5.11
Chi phí thời gian 7.69 6.71 7.54 7.04 6.62 7.03 6.91 6.29 6.79 5.91 6.61 7.41 8.31 8.93 4.86 6.08 5.87
Chi phí không chính thức 6.96 7.56 6.74 5.81 6.35 6.10 5.90 5.30 5.55 6.74 6.95 8.06 6.20 6.41 6.55 7.00 6.29
Cạnh tranh bình đẳng 5.90 7.57 6.78 6.11 4.72 4.25 4.30 4.02 6.20 6.03 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.20 5.54 6.10 6.25 5.55 6.36 4.53 4.70 5.09 5.16 6.39 5.89 5.49 5.62 6.04 5.80 5.62
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.17 4.98 4.76 5.63 6.31 4.94 4.18 4.93 5.06 4.24 3.52 2.63 6.98 6.18 4.14 3.99 4.78
Đào tạo lao động 6.40 6.93 7.37 7.29 7.91 7.38 7.21 6.82 7.18 6.75 5.19 5.50 5.79 4.80 5.89 5.58 6.60
Thiết chế pháp lý 7.35 7.54 7.14 7.18 5.93 6.13 5.51 4.52 5.45 6.24 3.26 4.13 5.66 4.65 3.85 5.27 3.63
PCI 64.22 60.53 61.98 64.58 63.55 61.86 60.14 58.51 60.75 58.71 58.87 61.22 62.85 58.31 56.14 57.67 55.78
Xếp hạng 44 58 58 39 29 36 19 30 11 28 23 21 11 32 23 24 17

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Ninh Bình
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.20 6.53
Tiếp cận đất đai 6.33 7.12
Tính minh bạch 4.60 5.69
Chi phí thời gian 6.71 7.69
Chi phí không chính thức 7.56 6.96
Cạnh tranh bình đẳng 7.57 5.90
Tính năng động 5.54 6.20
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 4.98 5.17
Đào tạo lao động 6.93 6.40
Thiết chế pháp lý 7.54 7.35
So sánh - Ninh Bình với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Ninh Bình
Năm Rankings
2022 44
2021 58
2020 58
2019 39
2018 29
2017 36
2016 19
2015 30
2014 11
2013 28
2012 23
2011 21
2010 11
2009 32
2008 23
2007 24
2006 17
Điểm số PCI theo thời gian của Ninh Bình
Năm Điểm số PCI
2022 64.22
2021 60.53
2020 61.98
2019 64.58
2018 63.55
2017 61.86
2016 60.14
2015 58.51
2014 60.75
2013 58.71
2012 58.87
2011 61.22
2010 62.85
2009 58.31
2008 56.14
2007 57.67
2006 55.78