The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hà Nội

Vùng Đồng Bằng Sông Hồng

PCI 2022 Xếp hạng 20

Dữ liệu PCI Tin tức

20

PCI 2022 Điểm số

66.74

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hà Nội

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.47 6.57 6.74 7.98 8.20 6.72 7.51 7.56 7.19 7.08 8.93 8.97 6.08 8.35 8.08 6.30 5.73
Tiếp cận đất đai 6.21 6.60 6.07 6.63 5.87 5.32 4.16 4.12 4.40 5.34 4.20 4.94 3.04 5.20 4.73 4.32 4.19
Tính minh bạch 6.32 5.21 5.81 6.60 5.83 6.31 6.04 6.14 6.28 6.15 5.75 5.86 5.62 6.10 6.60 6.47 5.60
Chi phí thời gian 7.82 8.45 7.93 7.18 7.07 7.19 5.87 5.56 5.53 5.09 4.75 5.47 5.46 5.88 5.27 5.83 5.25
Chi phí không chính thức 6.75 7.15 6.72 5.94 5.56 4.40 4.67 4.26 4.31 4.67 5.50 5.89 5.70 5.20 6.37 5.36 5.21
Cạnh tranh bình đẳng 6.49 5.38 6.06 5.39 4.48 4.07 3.76 3.87 3.81 4.35 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.35 6.92 6.06 5.96 5.13 4.10 3.84 3.86 3.08 3.69 2.32 3.53 3.20 3.45 4.70 5.19 4.10
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.24 7.74 6.68 7.06 7.21 7.68 6.79 6.47 6.57 6.75 4.69 7.32 7.60 7.43 5.62 7.12 6.12
Đào tạo lao động 7.51 7.64 7.85 7.91 7.80 8.09 7.88 7.36 7.26 6.24 6.12 5.48 6.72 5.60 4.79 5.65 5.24
Thiết chế pháp lý 7.23 6.60 6.21 6.30 5.53 4.88 4.18 4.64 4.66 3.92 2.70 5.80 5.10 5.26 2.79 3.66 3.39
PCI 66.74 68.60 66.93 68.80 65.40 64.71 60.74 59.00 58.89 57.67 53.40 58.31 55.73 58.18 53.74 56.73 50.14
Xếp hạng 20 10 9 9 9 13 14 24 26 33 51 36 43 33 31 27 38

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hà Nội
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.57 6.47
Tiếp cận đất đai 6.60 6.21
Tính minh bạch 5.21 6.32
Chi phí thời gian 8.45 7.82
Chi phí không chính thức 7.15 6.75
Cạnh tranh bình đẳng 5.38 6.49
Tính năng động 6.92 6.35
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.74 6.24
Đào tạo lao động 7.64 7.51
Thiết chế pháp lý 6.60 7.23
So sánh - Hà Nội với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm 2022 2021
Bắc Ninh 69.08 69.45
Hà Nam 64.00 63.28
Hà Nội 66.74 68.60
Hải Dương 65.22 67.65
Hải Phòng 70.76 70.61
Hưng Yên 67.91 63.76
Nam Định 65.29 64.99
Ninh Bình 64.22 60.53
Quảng Ninh 72.95 73.02
Thái Bình 65.78 62.31
Vĩnh Phúc 68.91 69.69
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hà Nội
Năm Rankings
2022 20
2021 10
2020 9
2019 9
2018 9
2017 13
2016 14
2015 24
2014 26
2013 33
2012 51
2011 36
2010 43
2009 33
2008 31
2007 27
2006 38
Điểm số PCI theo thời gian của Hà Nội
Năm Điểm số PCI
2022 66.74
2021 68.60
2020 66.93
2019 68.80
2018 65.40
2017 64.71
2016 60.74
2015 59.00
2014 58.89
2013 57.67
2012 53.40
2011 58.31
2010 55.73
2009 58.18
2008 53.74
2007 56.73
2006 50.14