PCI của tỉnh
Vĩnh Long
Tháng 4, 2020 Tổng quan
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
PCI 2019 Xếp hạng 3
Tải về
Tài liệu tải về3
PCI 2019 Điểm số
71.30
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Vĩnh Long
Năm | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
Gia nhập thị trường | 8.44 | 8.02 | 8.59 | 9.04 | 7.04 | 8.38 | 8.82 | 8.07 | 8.89 | 8.51 | 9.25 | 8.47 | 6.91 | 7.91 |
Tiếp cận đất đai | 6.80 | 6.67 | 7.35 | 7.61 | 6.62 | 5.42 | 7.53 | 7.78 | 6.61 | 7.01 | 6.99 | 6.69 | 7.04 | 7.89 |
Tính minh bạch | 6.25 | 7.54 | 7.45 | 6.40 | 6.65 | 6.30 | 5.52 | 5.75 | 6.45 | 6.09 | 6.57 | 6.06 | 5.92 | 6.62 |
Chi phí thời gian | 4.91 | 6.20 | 6.25 | 8.01 | 7.08 | 5.07 | 6.91 | 7.41 | 6.83 | 7.90 | 7.82 | 7.40 | 7.73 | 8.74 |
Chi phí không chính thức | 6.80 | 6.43 | 7.10 | 7.11 | 7.53 | 6.44 | 7.04 | 7.26 | 6.04 | 6.17 | 5.84 | 6.64 | 7.61 | 8.29 |
Cạnh tranh bình đẳng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 6.59 | 5.08 | 5.52 | 5.56 | 5.35 | 6.12 | 7.40 |
Tính năng động | 6.13 | 6.71 | 6.94 | 7.24 | 6.00 | 3.96 | 6.91 | 5.72 | 5.18 | 4.91 | 5.33 | 6.15 | 6.40 | 6.71 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp | 7.50 | 6.98 | 7.93 | 4.32 | 4.19 | 3.00 | 4.75 | 5.17 | 5.67 | 5.34 | 5.79 | 6.73 | 6.84 | 6.75 |
Đào tạo lao động | 7.96 | 8.05 | 7.93 | 5.10 | 5.40 | 3.85 | 5.25 | 5.00 | 4.96 | 5.24 | 5.88 | 6.63 | 6.01 | 6.60 |
Thiết chế pháp lý | 4.86 | 5.33 | 5.16 | 5.72 | 5.43 | 5.29 | 4.26 | 5.67 | 6.04 | 6.13 | 5.91 | 7.08 | 6.59 | 7.51 |
PCI | 66.21 | 70.14 | 66.97 | 67.24 | 63.40 | 54.10 | 62.97 | 59.73 | 59.54 | 59.49 | 62.76 | 66.07 | 65.53 | 71.30 |
Xếp hạng | 4 | 3 | 4 | 5 | 9 | 54 | 5 | 16 | 21 | 19 | 6 | 6 | 8 | 3 |
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Vĩnh Long
Năm | 2018 | 2019 |
Gia nhập thị trường | 6.91 | 7.91 |
Tiếp cận đất đai | 7.04 | 7.89 |
Tính minh bạch | 5.92 | 6.62 |
Chi phí thời gian | 7.73 | 8.74 |
Chi phí không chính thức | 7.61 | 8.29 |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.12 | 7.40 |
Tính năng động | 6.40 | 6.71 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp | 6.84 | 6.75 |
Đào tạo lao động | 6.01 | 6.60 |
Thiết chế pháp lý | 6.59 | 7.51 |
So sánh - Vĩnh Long với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm | 2019 | 2018 |
An Giang | 66.44 | 63.65 |
Bạc Liêu | 63.78 | 62.53 |
Bến Tre | 69.34 | 67.67 |
Cà Mau | 64.10 | 61.73 |
Cần Thơ | 68.38 | 64.98 |
Đồng Tháp | 72.10 | 70.19 |
Hậu Giang | 64.14 | 61.87 |
Kiên Giang | 64.99 | 63.42 |
Long An | 68.82 | 68.09 |
Sóc Trăng | 63.70 | 61.82 |
Tiền Giang | 63.91 | 62.75 |
Trà Vinh | 63.20 | 61.79 |
Vĩnh Long | 71.30 | 65.53 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Vĩnh Long
Năm | Rankings |
2006 | 4 |
2007 | 3 |
2008 | 4 |
2009 | 5 |
2010 | 9 |
2011 | 54 |
2012 | 5 |
2013 | 16 |
2014 | 21 |
2015 | 19 |
2016 | 6 |
2017 | 6 |
2018 | 8 |
2019 | 3 |
Điểm số PCI theo thời gian của Vĩnh Long
Năm | Điểm số PCI |
2006 | 66.21 |
2007 | 70.14 |
2008 | 66.97 |
2009 | 67.24 |
2010 | 63.40 |
2011 | 54.10 |
2012 | 62.97 |
2013 | 59.73 |
2014 | 59.54 |
2015 | 59.49 |
2016 | 62.76 |
2017 | 66.07 |
2018 | 65.53 |
2019 | 71.30 |