The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bến Tre

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2024 Xếp hạng 12

Dữ liệu PCI Tin tức

12

PCI 2024 Điểm số

69.82

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bến Tre

Năm 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.83 7.52 7.26 7.29 7.69 7.01 6.95 7.88 8.63 8.59 8.84 7.70 8.52 8.13 7.59 8.16 7.97 8.85 7.65
Tiếp cận đất đai 7.86 7.48 7.49 6.76 7.36 7.02 7.28 6.96 6.35 7.82 7.20 7.81 6.57 7.00 7.30 7.11 7.38 7.23 6.20
Tính minh bạch 5.99 5.70 5.25 6.24 6.25 6.87 6.19 6.21 5.63 5.66 5.48 5.35 5.66 6.15 5.84 6.50 6.78 6.53 4.90
Chi phí thời gian 7.61 7.62 8.03 7.89 8.64 8.80 8.54 7.61 7.40 7.80 7.71 8.03 5.19 6.14 7.18 6.36 6.40 7.90 3.73
Chi phí không chính thức 6.99 7.68 7.97 7.40 7.81 8.01 7.20 6.39 6.49 6.45 6.74 8.31 6.72 7.79 8.22 8.15 7.36 7.63 8.35
Cạnh tranh bình đẳng 5.57 6.88 6.65 5.94 7.65 7.46 7.71 6.23 5.02 5.16 5.67 7.27 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.53 6.82 6.88 7.13 7.02 7.48 6.84 7.01 4.94 4.88 5.85 6.24 6.59 4.87 6.68 6.28 6.92 6.07 7.19
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.94 6.95 5.43 7.31 6.53 6.34 7.09 6.87 5.82 5.51 5.34 5.79 3.47 3.91 3.88 4.08 3.80 4.70 4.42
Đào tạo lao động 5.26 4.83 5.40 5.39 6.32 6.07 5.71 6.45 5.89 5.51 5.35 5.40 5.24 4.74 4.90 5.17 6.04 5.78 5.47
Thiết chế pháp lý 8.21 7.42 7.83 7.13 7.76 7.80 7.66 6.78 7.16 6.33 5.98 5.77 3.86 5.29 5.55 6.07 5.97 5.54 3.54
PCI 69.82 69.20 68.04 66.34 69.08 69.34 67.67 66.69 60.91 60.10 59.70 62.78 58.35 59.88 63.11 64.09 62.42 62.88 54.33
Xếp hạng 12 7 13 18 8 7 4 5 12 12 18 6 26 30 10 15 7 14 25

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bến Tre
Năm 2023 2024
Gia nhập thị trường 7.52 7.83
Tiếp cận đất đai 7.48 7.86
Tính minh bạch 5.70 5.99
Chi phí thời gian 7.62 7.61
Chi phí không chính thức 7.68 6.99
Cạnh tranh bình đẳng 6.88 5.57
Tính năng động 6.82 6.53
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.95 7.94
Đào tạo lao động 4.83 5.26
Thiết chế pháp lý 7.42 8.21
So sánh - Bến Tre với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2024 2023
An Giang N/A N/A
Bạc Liêu N/A N/A
Bến Tre 69.82 69.20
Cà Mau 67.98 67.65
Cần Thơ 70.01 68.88
Đồng Tháp 70.35 69.66
Hậu Giang 70.54 69.17
Kiên Giang N/A N/A
Long An 72.64 70.94
Sóc Trăng N/A N/A
Tiền Giang N/A 66.80
Trà Vinh 68.94 67.46
Vĩnh Long N/A N/A
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bến Tre
Năm Rankings
2024 12
2023 7
2022 13
2021 18
2020 8
2019 7
2018 4
2017 5
2016 12
2015 12
2014 18
2013 6
2012 26
2011 30
2010 10
2009 15
2008 7
2007 14
2006 25
Điểm số PCI theo thời gian của Bến Tre
Năm Điểm số PCI
2024 69.82
2023 69.20
2022 68.04
2021 66.34
2020 69.08
2019 69.34
2018 67.67
2017 66.69
2016 60.91
2015 60.10
2014 59.70
2013 62.78
2012 58.35
2011 59.88
2010 63.11
2009 64.09
2008 62.42
2007 62.88
2006 54.33