CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

English

PCI của tỉnh

Long An

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2021 Xếp hạng 16

Dữ liệu PCI Tin tức

16

PCI 2021 Điểm số

66.58

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Long An

Năm 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.10 7.64 7.05 7.13 8.71 8.08 8.76 8.19 7.32 9.44 8.47 7.19 9.12 8.20 8.28 7.88
Tiếp cận đất đai 7.49 7.74 7.33 7.76 7.34 6.34 6.26 6.36 6.76 7.11 8.37 6.98 6.67 7.59 7.71 7.07
Tính minh bạch 5.93 6.06 6.55 6.47 6.52 5.82 6.10 6.47 5.43 6.75 6.83 6.50 6.87 7.22 6.32 3.62
Chi phí thời gian 8.13 9.06 7.74 7.71 7.60 7.20 7.37 7.21 6.51 4.48 7.89 7.07 7.23 6.02 6.69 3.88
Chi phí không chính thức 7.27 7.64 6.79 7.01 6.83 6.40 6.48 5.90 6.82 6.58 7.90 6.98 6.90 7.02 7.04 5.68
Cạnh tranh bình đẳng 5.56 8.52 7.35 7.45 5.55 5.44 5.83 6.58 5.07 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.40 7.57 7.40 6.41 7.07 5.69 5.48 4.92 6.07 6.61 5.98 5.55 6.33 6.95 5.76 5.14
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.54 7.00 7.16 7.03 6.49 6.10 5.16 5.40 6.39 3.76 4.33 4.90 3.99 4.08 3.61 5.63
Đào tạo lao động 5.44 6.38 6.20 6.30 6.06 5.40 5.88 5.75 5.07 4.86 4.87 5.58 4.75 5.92 5.75 4.85
Thiết chế pháp lý 7.30 7.16 7.57 6.50 7.20 6.47 6.48 7.21 5.80 4.41 6.53 4.59 5.35 6.37 5.10 3.16
PCI 66.58 70.37 68.82 68.09 66.70 60.65 60.86 61.37 59.36 60.21 67.20 62.74 64.44 63.99 58.82 49.73
Xếp hạng 16 3 8 3 4 15 9 7 19 16 3 12 12 6 21 42

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Long An
Năm 2020 2021
Gia nhập thị trường 7.64 7.10
Tiếp cận đất đai 7.74 7.49
Tính minh bạch 6.06 5.93
Chi phí thời gian 9.06 8.13
Chi phí không chính thức 7.64 7.27
Cạnh tranh bình đẳng 8.52 5.56
Tính năng động 7.57 7.40
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.00 7.54
Đào tạo lao động 6.38 5.44
Thiết chế pháp lý 7.16 7.30
So sánh - Long An với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2021 2020
An Giang 66.48 64.72
Bạc Liêu 61.25 59.61
Bến Tre 66.34 69.08
Cà Mau 64.74 62.82
Cần Thơ 68.06 66.33
Đồng Tháp 70.53 72.81
Hậu Giang 63.80 63.11
Kiên Giang 59.73 60.01
Long An 66.58 70.37
Sóc Trăng 61.81 62.34
Tiền Giang 64.41 62.78
Trà Vinh 62.03 62.44
Vĩnh Long 65.43 69.34
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Long An
Năm Rankings
2021 16
2020 3
2019 8
2018 3
2017 4
2016 15
2015 9
2014 7
2013 19
2012 16
2011 3
2010 12
2009 12
2008 6
2007 21
2006 42
Điểm số PCI theo thời gian của Long An
Năm Điểm số PCI
2021 66.58
2020 70.37
2019 68.82
2018 68.09
2017 66.70
2016 60.65
2015 60.86
2014 61.37
2013 59.36
2012 60.21
2011 67.20
2010 62.74
2009 64.44
2008 63.99
2007 58.82
2006 49.73