The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Long An

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2024 Xếp hạng 3

Dữ liệu PCI Tin tức

3

PCI 2024 Điểm số

72.64

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Long An

Năm 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.09 7.18 6.98 7.10 7.64 7.05 7.13 8.71 8.08 8.76 8.19 7.32 9.44 8.47 7.19 9.12 8.20 8.28 7.88
Tiếp cận đất đai 6.97 6.89 7.17 7.49 7.74 7.33 7.76 7.34 6.34 6.26 6.36 6.76 7.11 8.37 6.98 6.67 7.59 7.71 7.07
Tính minh bạch 6.63 5.99 6.38 5.93 6.06 6.55 6.47 6.52 5.82 6.10 6.47 5.43 6.75 6.83 6.50 6.87 7.22 6.32 3.62
Chi phí thời gian 8.16 8.40 8.43 8.13 9.06 7.74 7.71 7.60 7.20 7.37 7.21 6.51 4.48 7.89 7.07 7.23 6.02 6.69 3.88
Chi phí không chính thức 7.39 7.74 7.74 7.27 7.64 6.79 7.01 6.83 6.40 6.48 5.90 6.82 6.58 7.90 6.98 6.90 7.02 7.04 5.68
Cạnh tranh bình đẳng 7.37 6.54 6.35 5.56 8.52 7.35 7.45 5.55 5.44 5.83 6.58 5.07 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.81 7.24 7.54 7.40 7.57 7.40 6.41 7.07 5.69 5.48 4.92 6.07 6.61 5.98 5.55 6.33 6.95 5.76 5.14
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.10 6.90 5.84 7.54 7.00 7.16 7.03 6.49 6.10 5.16 5.40 6.39 3.76 4.33 4.90 3.99 4.08 3.61 5.63
Đào tạo lao động 7.12 6.07 5.33 5.44 6.38 6.20 6.30 6.06 5.40 5.88 5.75 5.07 4.86 4.87 5.58 4.75 5.92 5.75 4.85
Thiết chế pháp lý 8.29 7.83 7.02 7.30 7.16 7.57 6.50 7.20 6.47 6.48 7.21 5.80 4.41 6.53 4.59 5.35 6.37 5.10 3.16
PCI 72.64 70.94 68.45 66.58 70.37 68.82 68.09 66.70 60.65 60.86 61.37 59.36 60.21 67.20 62.74 64.44 63.99 58.82 49.73
Xếp hạng 3 2 10 16 3 8 3 4 15 9 7 19 16 3 12 12 6 21 42

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Long An
Năm 2023 2024
Gia nhập thị trường 7.18 7.09
Tiếp cận đất đai 6.89 6.97
Tính minh bạch 5.99 6.63
Chi phí thời gian 8.40 8.16
Chi phí không chính thức 7.74 7.39
Cạnh tranh bình đẳng 6.54 7.37
Tính năng động 7.24 6.81
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.90 7.10
Đào tạo lao động 6.07 7.12
Thiết chế pháp lý 7.83 8.29
So sánh - Long An với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2024 2023
An Giang N/A N/A
Bạc Liêu N/A N/A
Bến Tre 69.82 69.20
Cà Mau 67.98 67.65
Cần Thơ 70.01 68.88
Đồng Tháp 70.35 69.66
Hậu Giang 70.54 69.17
Kiên Giang N/A N/A
Long An 72.64 70.94
Sóc Trăng N/A N/A
Tiền Giang N/A 66.80
Trà Vinh 68.94 67.46
Vĩnh Long N/A N/A
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Long An
Năm Rankings
2024 3
2023 2
2022 10
2021 16
2020 3
2019 8
2018 3
2017 4
2016 15
2015 9
2014 7
2013 19
2012 16
2011 3
2010 12
2009 12
2008 6
2007 21
2006 42
Điểm số PCI theo thời gian của Long An
Năm Điểm số PCI
2024 72.64
2023 70.94
2022 68.45
2021 66.58
2020 70.37
2019 68.82
2018 68.09
2017 66.70
2016 60.65
2015 60.86
2014 61.37
2013 59.36
2012 60.21
2011 67.20
2010 62.74
2009 64.44
2008 63.99
2007 58.82
2006 49.73