The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hậu Giang

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2023 Xếp hạng 9

Dữ liệu PCI Tin tức

9

PCI 2023 Điểm số

69.17

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hậu Giang

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.49 7.25 7.81 7.12 7.74 7.71 7.91 7.98 9.23 8.75 8.15 9.09 8.00 7.58 8.11 8.72 6.23 7.67
Tiếp cận đất đai 6.73 7.01 7.55 7.19 6.33 6.73 5.85 6.38 6.61 6.03 7.75 7.07 6.62 8.35 7.29 7.21 7.17 6.01
Tính minh bạch 6.73 5.82 4.53 5.31 6.56 5.92 6.11 6.12 6.70 6.79 5.39 6.49 5.74 5.96 6.29 6.09 5.71 5.12
Chi phí thời gian 7.64 7.63 7.66 8.49 8.12 7.01 7.89 7.00 6.91 7.69 7.41 6.78 5.86 7.43 7.00 5.49 6.66 3.97
Chi phí không chính thức 7.90 7.48 7.23 7.09 7.01 6.54 6.09 5.70 5.36 4.65 7.42 7.68 6.56 8.08 6.99 6.12 6.53 7.74
Cạnh tranh bình đẳng 5.45 7.00 5.55 8.58 6.27 6.43 6.41 5.85 5.48 5.88 6.35 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.11 7.26 7.05 7.75 7.15 5.96 6.68 5.18 5.99 5.18 8.06 6.29 5.87 6.74 8.03 6.95 7.12 7.12
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.10 5.85 6.95 5.23 5.69 6.10 5.53 5.20 5.31 5.68 4.66 2.86 3.81 3.46 4.12 3.09 4.99 3.98
Đào tạo lao động 5.01 5.32 6.10 5.78 5.82 5.63 5.17 5.01 4.32 4.54 4.85 4.58 4.35 5.04 4.86 4.00 5.43 4.67
Thiết chế pháp lý 7.90 7.55 7.20 7.65 6.37 6.22 6.14 6.53 6.40 6.93 6.43 3.30 5.69 4.96 5.51 5.16 5.05 4.06
PCI 69.17 68.12 63.80 63.11 64.14 61.87 60.14 57.82 58.33 58.91 59.29 62.01 57.45 63.91 64.38 55.36 59.41 53.10
Xếp hạng 9 12 38 39 42 44 50 37 36 25 20 11 43 8 13 24 19 28

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hậu Giang
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.25 7.49
Tiếp cận đất đai 7.01 6.73
Tính minh bạch 5.82 6.73
Chi phí thời gian 7.63 7.64
Chi phí không chính thức 7.48 7.90
Cạnh tranh bình đẳng 7.00 5.45
Tính năng động 7.26 7.11
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.85 7.10
Đào tạo lao động 5.32 5.01
Thiết chế pháp lý 7.55 7.90
So sánh - Hậu Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2023 2022
An Giang N/A 62.37
Bạc Liêu N/A 60.36
Bến Tre 69.20 68.04
Cà Mau 67.65 61.60
Cần Thơ 68.88 66.94
Đồng Tháp 69.66 69.68
Hậu Giang 69.17 68.12
Kiên Giang N/A 62.24
Long An 70.94 68.45
Sóc Trăng N/A 65.17
Tiền Giang 66.80 63.17
Trà Vinh 67.46 66.06
Vĩnh Long N/A 64.40
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hậu Giang
Năm Rankings
2023 9
2022 12
2021 38
2020 39
2019 42
2018 44
2017 50
2016 37
2015 36
2014 25
2013 20
2012 11
2011 43
2010 8
2009 13
2008 24
2007 19
2006 28
Điểm số PCI theo thời gian của Hậu Giang
Năm Điểm số PCI
2023 69.17
2022 68.12
2021 63.80
2020 63.11
2019 64.14
2018 61.87
2017 60.14
2016 57.82
2015 58.33
2014 58.91
2013 59.29
2012 62.01
2011 57.45
2010 63.91
2009 64.38
2008 55.36
2007 59.41
2006 53.10