The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Hậu Giang

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2022 Xếp hạng 12

Dữ liệu PCI Tin tức

12

PCI 2022 Điểm số

68.12

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hậu Giang

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.25 7.81 7.12 7.74 7.71 7.91 7.98 9.23 8.75 8.15 9.09 8.00 7.58 8.11 8.72 6.23 7.67
Tiếp cận đất đai 7.01 7.55 7.19 6.33 6.73 5.85 6.38 6.61 6.03 7.75 7.07 6.62 8.35 7.29 7.21 7.17 6.01
Tính minh bạch 5.82 4.53 5.31 6.56 5.92 6.11 6.12 6.70 6.79 5.39 6.49 5.74 5.96 6.29 6.09 5.71 5.12
Chi phí thời gian 7.63 7.66 8.49 8.12 7.01 7.89 7.00 6.91 7.69 7.41 6.78 5.86 7.43 7.00 5.49 6.66 3.97
Chi phí không chính thức 7.48 7.23 7.09 7.01 6.54 6.09 5.70 5.36 4.65 7.42 7.68 6.56 8.08 6.99 6.12 6.53 7.74
Cạnh tranh bình đẳng 7.00 5.55 8.58 6.27 6.43 6.41 5.85 5.48 5.88 6.35 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.26 7.05 7.75 7.15 5.96 6.68 5.18 5.99 5.18 8.06 6.29 5.87 6.74 8.03 6.95 7.12 7.12
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.85 6.95 5.23 5.69 6.10 5.53 5.20 5.31 5.68 4.66 2.86 3.81 3.46 4.12 3.09 4.99 3.98
Đào tạo lao động 5.32 6.10 5.78 5.82 5.63 5.17 5.01 4.32 4.54 4.85 4.58 4.35 5.04 4.86 4.00 5.43 4.67
Thiết chế pháp lý 7.55 7.20 7.65 6.37 6.22 6.14 6.53 6.40 6.93 6.43 3.30 5.69 4.96 5.51 5.16 5.05 4.06
PCI 68.12 63.80 63.11 64.14 61.87 60.14 57.82 58.33 58.91 59.29 62.01 57.45 63.91 64.38 55.36 59.41 53.10
Xếp hạng 12 38 39 42 44 50 37 36 25 20 11 43 8 13 24 19 28

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hậu Giang
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.81 7.25
Tiếp cận đất đai 7.55 7.01
Tính minh bạch 4.53 5.82
Chi phí thời gian 7.66 7.63
Chi phí không chính thức 7.23 7.48
Cạnh tranh bình đẳng 5.55 7.00
Tính năng động 7.05 7.26
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.95 5.85
Đào tạo lao động 6.10 5.32
Thiết chế pháp lý 7.20 7.55
So sánh - Hậu Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2022 2021
An Giang 62.37 66.48
Bạc Liêu 60.36 61.25
Bến Tre 68.04 66.34
Cà Mau 61.60 64.74
Cần Thơ 66.94 68.06
Đồng Tháp 69.68 70.53
Hậu Giang 68.12 63.80
Kiên Giang 62.24 59.73
Long An 68.45 66.58
Sóc Trăng 65.17 61.81
Tiền Giang 63.17 64.41
Trà Vinh 66.06 62.03
Vĩnh Long 64.40 65.43
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hậu Giang
Năm Rankings
2022 12
2021 38
2020 39
2019 42
2018 44
2017 50
2016 37
2015 36
2014 25
2013 20
2012 11
2011 43
2010 8
2009 13
2008 24
2007 19
2006 28
Điểm số PCI theo thời gian của Hậu Giang
Năm Điểm số PCI
2022 68.12
2021 63.80
2020 63.11
2019 64.14
2018 61.87
2017 60.14
2016 57.82
2015 58.33
2014 58.91
2013 59.29
2012 62.01
2011 57.45
2010 63.91
2009 64.38
2008 55.36
2007 59.41
2006 53.10