The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Tiền Giang

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2023 Xếp hạng 29

Dữ liệu PCI Tin tức

29

PCI 2023 Điểm số

66.80

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tiền Giang

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.38 6.82 7.08 8.23 6.60 7.64 7.48 8.88 8.23 8.61 7.31 8.96 8.79 6.92 8.97 9.13 8.81 5.85
Tiếp cận đất đai 6.78 6.34 6.36 6.69 7.01 6.30 6.26 5.61 5.97 6.04 7.04 7.02 6.97 7.48 8.84 6.64 7.10 6.43
Tính minh bạch 5.65 5.87 6.21 5.73 6.34 6.10 6.14 6.07 5.51 5.71 5.43 5.78 5.83 6.19 6.91 6.74 6.39 4.48
Chi phí thời gian 7.67 6.98 6.92 7.57 7.29 7.64 7.15 6.61 7.02 7.13 7.40 5.17 7.31 5.38 5.71 5.99 7.49 4.59
Chi phí không chính thức 7.30 6.65 7.33 6.56 6.34 6.23 5.28 5.34 5.54 5.71 8.17 6.80 8.36 7.04 8.03 6.86 7.71 7.25
Cạnh tranh bình đẳng 5.07 6.53 5.70 6.11 5.65 5.22 6.15 5.69 6.37 3.72 6.39 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.50 6.49 6.83 5.82 6.32 5.49 5.58 4.08 4.53 4.13 5.61 6.60 1.93 6.27 7.43 5.64 6.76 5.41
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.35 5.84 6.95 6.79 6.58 6.46 6.57 5.53 5.18 5.44 3.68 2.88 2.67 4.53 3.07 4.09 5.44 5.76
Đào tạo lao động 5.69 4.86 5.54 5.49 6.08 6.01 6.01 5.40 5.41 4.67 5.13 4.24 4.85 5.37 5.34 4.63 4.97 5.05
Thiết chế pháp lý 7.17 7.14 6.48 5.99 6.27 6.50 4.84 4.95 5.91 5.88 7.30 5.03 6.87 4.40 4.70 4.56 6.10 3.60
PCI 66.80 63.17 64.41 62.78 63.91 62.75 61.44 57.25 56.74 55.11 57.19 57.63 59.67 59.63 65.81 57.27 64.63 52.32
Xếp hạng 29 50 33 45 46 38 40 48 49 52 37 29 31 24 9 21 12 33

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tiền Giang
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.82 7.38
Tiếp cận đất đai 6.34 6.78
Tính minh bạch 5.87 5.65
Chi phí thời gian 6.98 7.67
Chi phí không chính thức 6.65 7.30
Cạnh tranh bình đẳng 6.53 5.07
Tính năng động 6.49 6.50
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.84 7.35
Đào tạo lao động 4.86 5.69
Thiết chế pháp lý 7.14 7.17
So sánh - Tiền Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2023 2022
An Giang N/A 62.37
Bạc Liêu N/A 60.36
Bến Tre 69.20 68.04
Cà Mau 67.65 61.60
Cần Thơ 68.88 66.94
Đồng Tháp 69.66 69.68
Hậu Giang 69.17 68.12
Kiên Giang N/A 62.24
Long An 70.94 68.45
Sóc Trăng N/A 65.17
Tiền Giang 66.80 63.17
Trà Vinh 67.46 66.06
Vĩnh Long N/A 64.40
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tiền Giang
Năm Rankings
2023 29
2022 50
2021 33
2020 45
2019 46
2018 38
2017 40
2016 48
2015 49
2014 52
2013 37
2012 29
2011 31
2010 24
2009 9
2008 21
2007 12
2006 33
Điểm số PCI theo thời gian của Tiền Giang
Năm Điểm số PCI
2023 66.80
2022 63.17
2021 64.41
2020 62.78
2019 63.91
2018 62.75
2017 61.44
2016 57.25
2015 56.74
2014 55.11
2013 57.19
2012 57.63
2011 59.67
2010 59.63
2009 65.81
2008 57.27
2007 64.63
2006 52.32