The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Trà Vinh

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2023 Xếp hạng 24

Dữ liệu PCI Tin tức

24

PCI 2023 Điểm số

67.46

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Trà Vinh

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 8.02 7.84 7.41 8.61 7.52 7.25 8.09 8.18 8.63 8.96 9.47 8.93 9.02 7.37 9.08 8.85 7.75 6.85
Tiếp cận đất đai 7.36 7.17 7.43 7.61 6.94 7.05 7.31 6.77 6.96 7.30 8.68 7.74 7.09 8.65 7.80 8.01 7.15 6.35
Tính minh bạch 5.95 6.35 5.64 5.72 6.31 6.45 6.33 6.14 5.97 5.81 5.67 6.17 5.58 6.07 6.27 5.69 5.32 5.79
Chi phí thời gian 7.57 7.32 7.07 8.76 8.20 7.68 7.91 7.52 7.81 7.73 7.48 7.06 6.32 7.04 5.89 4.64 5.65 3.81
Chi phí không chính thức 7.22 7.51 7.90 7.48 7.26 7.39 7.82 6.11 6.71 5.59 7.79 7.52 8.51 8.53 8.10 6.45 6.09 6.86
Cạnh tranh bình đẳng 5.50 6.06 5.13 7.79 6.45 5.89 6.31 5.62 6.11 5.31 5.59 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.79 6.82 6.58 6.81 6.73 5.46 5.84 4.89 5.01 4.84 7.52 6.73 3.62 7.75 7.54 4.95 6.78 6.58
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.01 5.81 5.77 4.87 5.62 6.12 4.77 5.02 4.95 5.82 4.21 2.61 2.31 3.58 2.84 3.37 3.95 6.14
Đào tạo lao động 5.49 4.70 5.36 5.24 5.45 4.70 5.30 4.61 4.14 4.73 5.37 5.01 4.29 5.36 4.55 5.30 5.17 5.85
Thiết chế pháp lý 8.31 7.16 7.56 7.06 6.53 6.38 6.72 7.01 6.92 6.40 6.41 2.87 5.11 5.19 5.35 6.00 5.17 3.63
PCI 67.46 66.06 62.03 62.44 63.20 61.79 61.71 57.64 57.55 58.58 60.87 62.75 57.61 65.80 63.22 55.17 56.30 57.24
Xếp hạng 24 26 51 48 58 46 37 42 41 32 13 8 42 4 17 25 28 13

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Trà Vinh
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.84 8.02
Tiếp cận đất đai 7.17 7.36
Tính minh bạch 6.35 5.95
Chi phí thời gian 7.32 7.57
Chi phí không chính thức 7.51 7.22
Cạnh tranh bình đẳng 6.06 5.50
Tính năng động 6.82 6.79
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.81 6.01
Đào tạo lao động 4.70 5.49
Thiết chế pháp lý 7.16 8.31
So sánh - Trà Vinh với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2023 2022
An Giang N/A 62.37
Bạc Liêu N/A 60.36
Bến Tre 69.20 68.04
Cà Mau 67.65 61.60
Cần Thơ 68.88 66.94
Đồng Tháp 69.66 69.68
Hậu Giang 69.17 68.12
Kiên Giang N/A 62.24
Long An 70.94 68.45
Sóc Trăng N/A 65.17
Tiền Giang 66.80 63.17
Trà Vinh 67.46 66.06
Vĩnh Long N/A 64.40
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Trà Vinh
Năm Rankings
2023 24
2022 26
2021 51
2020 48
2019 58
2018 46
2017 37
2016 42
2015 41
2014 32
2013 13
2012 8
2011 42
2010 4
2009 17
2008 25
2007 28
2006 13
Điểm số PCI theo thời gian của Trà Vinh
Năm Điểm số PCI
2023 67.46
2022 66.06
2021 62.03
2020 62.44
2019 63.20
2018 61.79
2017 61.71
2016 57.64
2015 57.55
2014 58.58
2013 60.87
2012 62.75
2011 57.61
2010 65.80
2009 63.22
2008 55.17
2007 56.30
2006 57.24