The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Cần Thơ

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2023 Xếp hạng 14

Dữ liệu PCI Tin tức

14

PCI 2023 Điểm số

68.88

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Cần Thơ

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.66 6.90 6.85 7.01 6.51 7.07 7.86 8.65 8.18 8.48 7.38 9.18 8.84 7.31 7.77 8.55 8.50 6.55
Tiếp cận đất đai 7.11 7.12 7.43 6.62 7.17 7.19 6.66 6.22 6.01 5.66 6.58 6.11 5.47 5.53 5.37 6.92 6.49 6.70
Tính minh bạch 6.77 5.75 6.03 6.29 6.64 5.85 6.32 6.02 5.98 5.96 5.25 5.98 6.19 5.98 6.72 6.41 5.95 6.83
Chi phí thời gian 8.51 7.85 6.24 8.43 7.99 7.56 6.78 7.25 7.13 6.72 6.34 6.83 8.27 7.65 8.17 5.72 6.74 4.87
Chi phí không chính thức 7.32 7.05 7.71 6.82 6.57 6.50 6.17 6.06 6.09 5.61 7.84 6.81 5.95 6.26 6.08 6.15 6.63 5.70
Cạnh tranh bình đẳng 6.50 6.14 5.58 8.30 6.11 5.69 5.14 4.47 3.90 4.17 7.64 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.87 7.12 7.55 6.34 6.51 5.58 6.11 4.68 4.32 4.03 6.46 4.97 4.96 5.18 3.98 4.56 4.57 3.54
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.28 5.38 7.64 6.04 6.95 6.78 6.84 5.76 5.89 6.11 6.23 3.89 4.27 6.06 5.97 4.05 6.86 8.68
Đào tạo lao động 5.85 6.75 6.24 6.52 7.01 6.86 6.54 6.30 5.94 6.22 5.49 5.05 5.07 5.66 4.99 5.79 6.67 5.56
Thiết chế pháp lý 7.73 7.37 7.43 6.94 6.94 5.93 6.51 6.56 6.62 6.38 5.00 4.14 6.26 6.33 5.96 5.08 5.06 3.80
PCI 68.88 66.94 68.06 66.33 68.38 64.98 65.09 61.14 59.81 59.94 61.46 60.32 62.67 62.46 62.17 56.32 61.76 58.35
Xếp hạng 14 19 12 12 11 11 10 11 14 15 9 14 16 13 21 22 17 10

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Cần Thơ
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.90 6.66
Tiếp cận đất đai 7.12 7.11
Tính minh bạch 5.75 6.77
Chi phí thời gian 7.85 8.51
Chi phí không chính thức 7.05 7.32
Cạnh tranh bình đẳng 6.14 6.50
Tính năng động 7.12 6.87
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.38 6.28
Đào tạo lao động 6.75 5.85
Thiết chế pháp lý 7.37 7.73
So sánh - Cần Thơ với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2023 2022
An Giang N/A 62.37
Bạc Liêu N/A 60.36
Bến Tre 69.20 68.04
Cà Mau 67.65 61.60
Cần Thơ 68.88 66.94
Đồng Tháp 69.66 69.68
Hậu Giang 69.17 68.12
Kiên Giang N/A 62.24
Long An 70.94 68.45
Sóc Trăng N/A 65.17
Tiền Giang 66.80 63.17
Trà Vinh 67.46 66.06
Vĩnh Long N/A 64.40
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Cần Thơ
Năm Rankings
2023 14
2022 19
2021 12
2020 12
2019 11
2018 11
2017 10
2016 11
2015 14
2014 15
2013 9
2012 14
2011 16
2010 13
2009 21
2008 22
2007 17
2006 10
Điểm số PCI theo thời gian của Cần Thơ
Năm Điểm số PCI
2023 68.88
2022 66.94
2021 68.06
2020 66.33
2019 68.38
2018 64.98
2017 65.09
2016 61.14
2015 59.81
2014 59.94
2013 61.46
2012 60.32
2011 62.67
2010 62.46
2009 62.17
2008 56.32
2007 61.76
2006 58.35