The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đồng Tháp

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

PCI 2024 Xếp hạng 9

Dữ liệu PCI Tin tức

9

PCI 2024 Điểm số

70.35

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đồng Tháp

Năm 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 8.43 7.50 7.18 7.73 7.18 6.37 7.44 8.30 8.98 8.70 9.37 7.02 8.84 9.27 7.09 8.77 7.96 8.09 7.92
Tiếp cận đất đai 6.95 7.12 7.94 7.26 7.96 7.67 7.79 7.61 6.57 6.81 7.08 7.75 8.50 7.04 7.37 6.58 8.05 7.06 6.38
Tính minh bạch 7.39 7.28 7.10 6.94 6.77 7.27 6.93 7.25 6.92 7.08 6.87 6.76 6.61 6.61 6.26 7.30 7.21 7.12 5.81
Chi phí thời gian 8.10 8.39 8.11 8.35 9.50 8.40 8.90 8.69 8.69 8.54 8.45 6.76 6.02 6.77 8.08 8.38 5.48 6.49 3.87
Chi phí không chính thức 7.14 7.17 7.23 8.11 8.09 7.64 7.42 6.86 6.86 6.31 6.69 7.55 7.79 7.79 7.57 7.60 7.33 6.64 7.44
Cạnh tranh bình đẳng 6.14 6.72 6.33 6.96 7.56 8.01 7.87 5.67 6.62 6.69 6.64 6.45 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.37 6.83 7.65 7.27 8.22 8.37 7.81 6.96 6.26 7.04 6.62 6.34 7.17 8.14 7.38 6.76 7.52 5.99 5.74
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.41 6.21 5.50 6.53 6.67 6.76 6.77 6.70 5.49 5.94 5.61 5.92 2.95 3.33 6.03 4.49 4.60 6.39 6.30
Đào tạo lao động 6.25 5.60 5.69 6.42 6.73 6.56 5.86 5.93 5.66 5.71 5.30 5.22 4.91 5.11 5.13 4.59 6.78 6.40 6.14
Thiết chế pháp lý 7.68 8.31 7.96 7.68 8.32 7.76 7.50 7.10 6.77 7.44 7.91 5.68 4.41 6.32 7.17 7.04 6.39 5.07 3.20
PCI 70.35 69.66 69.68 70.53 72.81 72.10 70.19 68.78 64.96 66.39 65.28 63.35 63.79 67.14 67.22 68.54 66.64 64.89 57.65
Xếp hạng 9 5 5 3 2 2 2 3 3 2 2 5 1 4 3 4 5 9 11

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đồng Tháp
Năm 2023 2024
Gia nhập thị trường 7.50 8.43
Tiếp cận đất đai 7.12 6.95
Tính minh bạch 7.28 7.39
Chi phí thời gian 8.39 8.10
Chi phí không chính thức 7.17 7.14
Cạnh tranh bình đẳng 6.72 6.14
Tính năng động 6.83 6.37
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.21 7.41
Đào tạo lao động 5.60 6.25
Thiết chế pháp lý 8.31 7.68
So sánh - Đồng Tháp với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm 2024 2023
An Giang N/A N/A
Bạc Liêu N/A N/A
Bến Tre 69.82 69.20
Cà Mau 67.98 67.65
Cần Thơ 70.01 68.88
Đồng Tháp 70.35 69.66
Hậu Giang 70.54 69.17
Kiên Giang N/A N/A
Long An 72.64 70.94
Sóc Trăng N/A N/A
Tiền Giang N/A 66.80
Trà Vinh 68.94 67.46
Vĩnh Long N/A N/A
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Tháp
Năm Rankings
2024 9
2023 5
2022 5
2021 3
2020 2
2019 2
2018 2
2017 3
2016 3
2015 2
2014 2
2013 5
2012 1
2011 4
2010 3
2009 4
2008 5
2007 9
2006 11
Điểm số PCI theo thời gian của Đồng Tháp
Năm Điểm số PCI
2024 70.35
2023 69.66
2022 69.68
2021 70.53
2020 72.81
2019 72.10
2018 70.19
2017 68.78
2016 64.96
2015 66.39
2014 65.28
2013 63.35
2012 63.79
2011 67.14
2010 67.22
2009 68.54
2008 66.64
2007 64.89
2006 57.65