The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Ninh Thuận

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng 11

Dữ liệu PCI Tin tức

11

PCI 2023 Điểm số

69.10

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Ninh Thuận

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 8.18 7.77 7.28 8.54 7.61 6.43 7.84 8.56 8.59 7.75 8.59 8.89 8.55 6.85 8.35 7.87 7.73 7.50
Tiếp cận đất đai 7.25 7.00 6.87 6.17 6.63 6.76 6.20 6.10 6.45 6.57 6.52 6.84 5.45 5.80 6.78 6.90 6.46 6.66
Tính minh bạch 5.87 6.08 5.47 6.17 6.57 6.71 6.44 6.24 6.31 6.03 5.97 5.63 5.75 6.12 5.22 5.80 5.63 5.39
Chi phí thời gian 7.86 7.36 7.03 7.70 7.48 7.16 7.10 6.93 7.02 7.12 6.79 7.21 7.00 6.10 6.46 4.79 6.26 3.48
Chi phí không chính thức 7.06 7.02 8.39 6.87 6.36 6.14 5.16 5.02 4.97 6.00 5.11 5.78 5.72 5.68 5.83 6.65 5.88 6.08
Cạnh tranh bình đẳng 6.46 5.55 5.19 6.43 6.33 5.71 5.37 5.15 4.93 5.86 3.69 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.38 7.11 6.77 6.85 6.56 5.38 5.87 4.96 4.01 4.73 4.28 5.22 4.27 4.24 2.97 3.74 3.04 2.65
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.84 5.52 5.07 5.29 6.27 6.29 6.00 4.90 4.95 4.77 4.30 3.67 4.04 5.76 4.71 2.53 3.24 3.84
Đào tạo lao động 6.22 5.20 6.18 6.06 6.23 5.69 6.19 5.61 5.67 5.19 5.16 5.27 4.46 5.32 4.46 4.10 5.06 5.50
Thiết chế pháp lý 7.79 7.60 7.70 7.38 6.15 5.95 6.01 5.64 6.23 5.74 6.65 4.06 5.57 4.06 5.93 4.80 2.50 3.47
PCI 69.10 65.43 62.23 63.44 64.89 62.21 61.60 57.19 57.45 56.88 54.22 59.76 56.98 56.61 54.91 47.82 47.33 45.90
Xếp hạng 11 30 49 32 37 43 38 49 42 43 52 18 46 41 48 47 54 52

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Ninh Thuận
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.77 8.18
Tiếp cận đất đai 7.00 7.25
Tính minh bạch 6.08 5.87
Chi phí thời gian 7.36 7.86
Chi phí không chính thức 7.02 7.06
Cạnh tranh bình đẳng 5.55 6.46
Tính năng động 7.11 7.38
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.52 5.84
Đào tạo lao động 5.20 6.22
Thiết chế pháp lý 7.60 7.79
So sánh - Ninh Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Ninh Thuận
Năm Rankings
2023 11
2022 30
2021 49
2020 32
2019 37
2018 43
2017 38
2016 49
2015 42
2014 43
2013 52
2012 18
2011 46
2010 41
2009 48
2008 47
2007 54
2006 52
Điểm số PCI theo thời gian của Ninh Thuận
Năm Điểm số PCI
2023 69.10
2022 65.43
2021 62.23
2020 63.44
2019 64.89
2018 62.21
2017 61.60
2016 57.19
2015 57.45
2014 56.88
2013 54.22
2012 59.76
2011 56.98
2010 56.61
2009 54.91
2008 47.82
2007 47.33
2006 45.90