The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đà Nẵng

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng 16

Dữ liệu PCI Tin tức

16

PCI 2023 Điểm số

68.79

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đà Nẵng

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.14 6.73 6.94 8.75 7.89 7.94 8.55 9.22 9.19 9.03 8.40 9.13 9.16 7.65 9.52 9.36 9.17 9.17
Tiếp cận đất đai 6.16 6.61 7.51 7.35 7.44 7.23 7.11 6.29 6.35 6.42 7.98 5.67 6.11 5.07 6.61 5.52 5.84 4.70
Tính minh bạch 6.71 6.72 6.30 6.23 6.59 6.32 6.46 7.22 7.33 6.59 6.49 6.58 7.18 6.86 7.29 7.92 7.19 7.68
Chi phí thời gian 8.03 7.48 7.46 8.62 7.08 7.29 7.76 7.74 7.50 7.47 7.86 6.03 6.68 7.43 8.60 5.93 7.61 5.83
Chi phí không chính thức 7.45 7.21 7.29 7.11 6.75 6.54 6.29 6.51 6.11 6.35 7.50 6.77 6.51 6.00 6.64 6.58 6.84 6.18
Cạnh tranh bình đẳng 5.13 6.42 5.92 6.18 5.32 4.91 4.95 5.45 4.77 4.81 5.82 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.92 6.96 7.01 6.37 6.76 5.96 6.65 7.06 6.17 5.91 7.72 5.71 7.20 7.42 7.70 7.40 6.26 6.67
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.91 6.26 7.57 6.32 6.76 6.30 6.93 5.99 6.06 6.16 5.36 4.78 3.70 6.60 6.58 6.30 8.39 9.62
Đào tạo lao động 7.30 6.80 7.15 7.87 7.99 7.92 8.07 7.98 7.62 7.53 6.53 5.57 5.82 7.43 7.69 8.40 8.34 9.60
Thiết chế pháp lý 7.34 7.58 7.33 7.05 6.99 6.70 6.74 6.47 6.46 6.30 6.60 3.05 6.35 6.27 5.31 6.55 5.49 6.38
PCI 68.79 68.52 70.42 70.12 70.15 67.65 70.11 70.00 68.34 66.87 66.45 61.71 66.97 69.77 75.96 72.18 72.96 75.82
Xếp hạng 16 9 4 5 5 5 2 1 1 1 1 12 5 1 1 1 2 2

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đà Nẵng
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.73 7.14
Tiếp cận đất đai 6.61 6.16
Tính minh bạch 6.72 6.71
Chi phí thời gian 7.48 8.03
Chi phí không chính thức 7.21 7.45
Cạnh tranh bình đẳng 6.42 5.13
Tính năng động 6.96 6.92
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.26 6.91
Đào tạo lao động 6.80 7.30
Thiết chế pháp lý 7.58 7.34
So sánh - Đà Nẵng với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đà Nẵng
Năm Rankings
2023 16
2022 9
2021 4
2020 5
2019 5
2018 5
2017 2
2016 1
2015 1
2014 1
2013 1
2012 12
2011 5
2010 1
2009 1
2008 1
2007 2
2006 2
Điểm số PCI theo thời gian của Đà Nẵng
Năm Điểm số PCI
2023 68.79
2022 68.52
2021 70.42
2020 70.12
2019 70.15
2018 67.65
2017 70.11
2016 70.00
2015 68.34
2014 66.87
2013 66.45
2012 61.71
2011 66.97
2010 69.77
2009 75.96
2008 72.18
2007 72.96
2006 75.82