The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bình Thuận

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2023 Xếp hạng 18

Dữ liệu PCI Tin tức

18

PCI 2023 Điểm số

68.06

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bình Thuận

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.34 7.19 5.79 8.56 7.27 8.20 8.19 8.84 8.21 8.46 7.63 8.91 8.15 5.81 8.31 7.78 7.92 6.39
Tiếp cận đất đai 6.35 6.41 6.98 6.54 6.67 6.60 6.64 5.82 6.14 6.13 6.79 6.54 6.47 6.11 6.40 7.19 5.89 5.92
Tính minh bạch 6.34 6.18 6.93 5.92 6.30 5.73 6.42 5.75 6.20 6.29 5.66 5.48 5.32 6.08 6.68 7.67 5.91 6.71
Chi phí thời gian 7.46 7.74 7.25 7.51 6.71 7.67 6.22 6.36 6.58 6.80 7.21 5.30 6.39 6.45 8.18 5.23 7.96 4.22
Chi phí không chính thức 7.22 7.08 6.97 6.69 6.85 7.19 5.58 5.42 6.15 5.93 7.67 5.32 7.51 6.75 7.05 6.35 6.78 7.27
Cạnh tranh bình đẳng 6.35 7.27 5.52 6.68 6.83 6.01 6.12 6.05 5.81 6.15 7.10 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.95 6.12 7.04 6.16 6.52 5.66 5.34 4.23 4.46 4.69 6.51 5.13 3.15 5.05 4.44 6.27 4.32 4.59
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.81 5.77 7.69 6.22 6.46 6.43 6.95 5.72 5.68 5.48 4.92 4.05 4.03 5.35 6.54 3.65 6.03 4.58
Đào tạo lao động 5.46 5.19 5.14 5.78 6.50 6.23 6.18 5.85 5.47 5.30 4.90 4.61 5.12 5.37 5.16 4.77 4.87 5.64
Thiết chế pháp lý 6.34 6.50 6.35 6.07 5.92 5.92 4.82 4.97 4.75 5.93 5.68 2.56 6.20 5.06 5.51 5.60 4.23 3.02
PCI 68.06 64.39 65.96 63.29 65.33 64.00 63.34 58.20 58.83 59.16 59.09 54.08 57.64 58.45 64.96 58.75 57.66 52.84
Xếp hạng 18 42 21 34 31 22 24 32 26 23 22 47 41 28 11 17 25 31

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bình Thuận
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.19 7.34
Tiếp cận đất đai 6.41 6.35
Tính minh bạch 6.18 6.34
Chi phí thời gian 7.74 7.46
Chi phí không chính thức 7.08 7.22
Cạnh tranh bình đẳng 7.27 6.35
Tính năng động 6.12 6.95
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.77 7.81
Đào tạo lao động 5.19 5.46
Thiết chế pháp lý 6.50 6.34
So sánh - Bình Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2023 2022
Bình Định 67.44 66.65
Bình Thuận 68.06 64.39
Đà Nẵng 68.79 68.52
Hà Tĩnh N/A 67.18
Khánh Hòa N/A 67.74
Nghệ An N/A 66.60
Ninh Thuận 69.10 65.43
Phú Yên N/A 64.80
Quảng Bình N/A 63.41
Quảng Nam N/A 66.62
Quảng Ngãi N/A 65.18
Quảng Trị N/A 61.26
Thanh Hóa 66.79 63.67
TT-Huế 69.19 69.36
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Thuận
Năm Rankings
2023 18
2022 42
2021 21
2020 34
2019 31
2018 22
2017 24
2016 32
2015 26
2014 23
2013 22
2012 47
2011 41
2010 28
2009 11
2008 17
2007 25
2006 31
Điểm số PCI theo thời gian của Bình Thuận
Năm Điểm số PCI
2023 68.06
2022 64.39
2021 65.96
2020 63.29
2019 65.33
2018 64.00
2017 63.34
2016 58.20
2015 58.83
2014 59.16
2013 59.09
2012 54.08
2011 57.64
2010 58.45
2009 64.96
2008 58.75
2007 57.66
2006 52.84