The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Khánh Hòa

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 16

Dữ liệu PCI Tin tức

16

PCI 2022 Điểm số

67.74

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Khánh Hòa

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.21 6.77 7.93 6.19 7.39 8.05 8.27 7.99 7.49 6.86 8.72 8.35 6.71 8.47 8.26 7.95 8.23
Tiếp cận đất đai 7.20 6.49 6.97 7.10 5.82 6.48 4.94 5.33 5.67 7.31 6.56 5.32 5.03 5.24 5.88 5.32 5.30
Tính minh bạch 5.55 5.42 5.54 6.75 6.25 6.66 6.08 6.28 6.12 5.73 5.96 5.31 5.12 5.56 6.40 5.18 6.02
Chi phí thời gian 7.99 6.93 8.69 7.10 6.97 6.23 6.57 6.06 6.27 6.47 6.09 7.08 7.08 6.71 5.50 7.13 5.37
Chi phí không chính thức 7.82 7.79 7.42 6.47 6.19 5.60 4.78 4.52 5.64 6.52 6.73 6.33 6.49 5.69 6.66 5.38 6.51
Cạnh tranh bình đẳng 5.77 5.37 8.81 6.00 5.79 4.89 4.63 4.41 4.70 7.10 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.59 4.57 5.75 5.94 5.83 5.16 4.34 4.13 4.89 5.36 5.43 4.57 3.37 3.95 4.83 3.63 4.52
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.01 6.85 5.41 6.40 7.14 6.90 5.94 5.93 5.73 5.24 4.18 4.31 6.09 5.51 3.68 5.93 6.12
Đào tạo lao động 6.13 6.35 6.31 6.70 6.28 6.25 6.81 6.52 6.55 5.25 4.97 5.37 5.46 5.64 4.50 4.53 5.08
Thiết chế pháp lý 7.63 6.06 5.94 6.04 6.01 5.46 5.53 5.51 5.67 3.95 3.11 6.26 5.65 5.44 3.49 3.74 3.27
PCI 67.74 63.11 63.98 65.37 64.42 63.36 59.59 58.69 59.78 57.49 58.82 59.17 56.75 58.66 52.12 52.42 54.45
Xếp hạng 16 44 26 29 17 23 24 27 16 34 24 34 40 30 36 40 22

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Khánh Hòa
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 6.77 7.21
Tiếp cận đất đai 6.49 7.20
Tính minh bạch 5.42 5.55
Chi phí thời gian 6.93 7.99
Chi phí không chính thức 7.79 7.82
Cạnh tranh bình đẳng 5.37 5.77
Tính năng động 4.57 6.59
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.85 6.01
Đào tạo lao động 6.35 6.13
Thiết chế pháp lý 6.06 7.63
So sánh - Khánh Hòa với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Khánh Hòa
Năm Rankings
2022 16
2021 44
2020 26
2019 29
2018 17
2017 23
2016 24
2015 27
2014 16
2013 34
2012 24
2011 34
2010 40
2009 30
2008 36
2007 40
2006 22
Điểm số PCI theo thời gian của Khánh Hòa
Năm Điểm số PCI
2022 67.74
2021 63.11
2020 63.98
2019 65.37
2018 64.42
2017 63.36
2016 59.59
2015 58.69
2014 59.78
2013 57.49
2012 58.82
2011 59.17
2010 56.75
2009 58.66
2008 52.12
2007 52.42
2006 54.45