The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

TT-Huế

Vùng Duyên Hải Miền Trung

PCI 2022 Xếp hạng 6

Dữ liệu PCI Tin tức

6

PCI 2022 Điểm số

69.36

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) TT-Huế

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.22 7.02 7.09 7.11 8.50 7.93 8.63 8.67 8.37 8.15 9.20 9.17 7.22 9.06 7.45 8.47 7.52
Tiếp cận đất đai 7.25 7.05 6.33 6.66 7.07 6.46 6.14 5.37 6.20 7.37 5.43 4.34 4.33 5.88 5.18 5.53 4.99
Tính minh bạch 6.75 6.47 6.36 6.57 6.95 6.53 6.25 6.59 6.56 7.63 6.67 6.27 6.30 5.85 6.86 6.61 5.43
Chi phí thời gian 7.88 8.29 8.07 6.56 5.92 6.41 6.29 5.72 6.93 6.39 5.24 8.11 6.43 8.13 5.44 7.19 4.40
Chi phí không chính thức 7.46 7.95 6.97 6.40 5.90 5.68 5.45 5.20 5.37 7.94 5.78 5.91 7.43 5.61 6.71 6.41 5.98
Cạnh tranh bình đẳng 7.18 6.39 7.58 6.69 4.96 4.44 4.58 4.48 4.66 5.58 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.71 7.06 6.52 6.61 5.34 5.81 3.88 4.29 3.80 6.61 5.23 5.29 5.23 6.05 6.03 5.88 4.17
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.51 6.94 5.50 5.98 5.88 5.69 6.03 5.57 5.65 5.16 3.66 2.64 5.96 5.41 4.76 6.13 4.68
Đào tạo lao động 6.13 6.49 6.52 7.35 6.30 6.86 6.13 6.09 6.13 5.91 4.64 5.08 5.55 5.49 6.27 6.67 5.79
Thiết chế pháp lý 8.35 7.16 6.99 6.96 6.86 6.00 5.31 5.08 5.91 6.37 3.79 4.49 5.87 5.98 5.94 3.52 2.98
PCI 69.36 69.24 65.03 66.50 63.51 62.37 59.68 58.52 59.98 65.56 57.12 60.98 61.31 64.23 60.71 62.44 49.83
Xếp hạng 6 8 17 20 30 29 23 29 13 2 30 22 18 14 10 15 40

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - TT-Huế
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.02 7.22
Tiếp cận đất đai 7.05 7.25
Tính minh bạch 6.47 6.75
Chi phí thời gian 8.29 7.88
Chi phí không chính thức 7.95 7.46
Cạnh tranh bình đẳng 6.39 7.18
Tính năng động 7.06 6.71
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.94 5.51
Đào tạo lao động 6.49 6.13
Thiết chế pháp lý 7.16 8.35
So sánh - TT-Huế với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm 2022 2021
Bình Định 66.65 68.32
Bình Thuận 64.39 65.96
Đà Nẵng 68.52 70.42
Hà Tĩnh 67.18 64.87
Khánh Hòa 67.74 63.11
Nghệ An 66.60 64.74
Ninh Thuận 65.43 62.23
Phú Yên 64.80 64.17
Quảng Bình 63.41 61.17
Quảng Nam 66.62 66.24
Quảng Ngãi 65.18 62.97
Quảng Trị 61.26 63.33
Thanh Hóa 63.67 63.21
TT-Huế 69.36 69.24
Xếp hạng PCI theo thời gian của - TT-Huế
Năm Rankings
2022 6
2021 8
2020 17
2019 20
2018 30
2017 29
2016 23
2015 29
2014 13
2013 2
2012 30
2011 22
2010 18
2009 14
2008 10
2007 15
2006 40
Điểm số PCI theo thời gian của TT-Huế
Năm Điểm số PCI
2022 69.36
2021 69.24
2020 65.03
2019 66.50
2018 63.51
2017 62.37
2016 59.68
2015 58.52
2014 59.98
2013 65.56
2012 57.12
2011 60.98
2010 61.31
2009 64.23
2008 60.71
2007 62.44
2006 49.83