PCI của tỉnh
Hà Tĩnh
Vùng Duyên Hải Miền Trung
PCI 2021 Xếp hạng 27
Tải về
Tài liệu tải về27
PCI 2021 Điểm số
64.87
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hà Tĩnh
Năm | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | 2007 | 2006 |
Gia nhập thị trường | 7.58 | 7.20 | 8.08 | 8.26 | 7.56 | 8.45 | 8.61 | 8.00 | 7.32 | 8.96 | 8.87 | 5.82 | 7.59 | 8.50 | 7.11 | 7.36 |
Tiếp cận đất đai | 6.55 | 6.33 | 6.14 | 6.36 | 6.03 | 4.96 | 5.18 | 5.78 | 6.00 | 7.61 | 7.89 | 6.66 | 7.09 | 6.55 | 6.01 | 5.93 |
Tính minh bạch | 5.92 | 5.21 | 6.70 | 6.25 | 6.16 | 6.38 | 6.71 | 6.07 | 5.65 | 5.86 | 6.51 | 6.02 | 6.48 | 6.65 | 5.83 | 2.86 |
Chi phí thời gian | 8.00 | 8.14 | 6.81 | 6.51 | 5.65 | 5.67 | 6.45 | 6.42 | 5.13 | 5.15 | 7.99 | 6.34 | 6.02 | 4.73 | 6.10 | 4.93 |
Chi phí không chính thức | 6.91 | 5.61 | 5.71 | 5.36 | 4.76 | 4.41 | 4.52 | 4.17 | 4.50 | 5.02 | 7.01 | 4.86 | 4.79 | 5.85 | 5.55 | 5.05 |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.47 | 6.03 | 5.36 | 4.73 | 3.33 | 3.77 | 3.35 | 3.50 | 3.25 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tính năng động | 7.37 | 5.62 | 6.71 | 4.59 | 5.73 | 5.29 | 4.85 | 4.56 | 4.75 | 5.10 | 6.32 | 5.42 | 3.43 | 5.12 | 3.37 | 2.60 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | 6.37 | 6.86 | 6.29 | 6.97 | 6.90 | 5.86 | 5.75 | 5.88 | 6.28 | 4.13 | 3.94 | 5.77 | 5.93 | 2.14 | 2.48 | 3.99 |
Đào tạo lao động | 6.00 | 7.46 | 7.08 | 6.98 | 7.04 | 6.34 | 5.56 | 6.63 | 6.08 | 5.32 | 5.08 | 5.48 | 3.91 | 3.29 | 4.98 | 5.10 |
Thiết chế pháp lý | 6.76 | 6.44 | 6.12 | 5.99 | 5.75 | 4.24 | 4.84 | 5.46 | 4.27 | 2.46 | 5.43 | 4.79 | 6.24 | 2.72 | 2.25 | 2.59 |
PCI | 64.87 | 64.56 | 65.46 | 63.99 | 61.99 | 57.76 | 57.20 | 58.19 | 55.88 | 56.27 | 65.99 | 57.22 | 55.26 | 47.48 | 45.56 | 41.62 |
Xếp hạng | 27 | 21 | 27 | 23 | 33 | 39 | 45 | 35 | 45 | 35 | 7 | 37 | 47 | 49 | 56 | 60 |
Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Hà Tĩnh
Năm | 2020 | 2021 |
Gia nhập thị trường | 7.20 | 7.58 |
Tiếp cận đất đai | 6.33 | 6.55 |
Tính minh bạch | 5.21 | 5.92 |
Chi phí thời gian | 8.14 | 8.00 |
Chi phí không chính thức | 5.61 | 6.91 |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.03 | 6.47 |
Tính năng động | 5.62 | 7.37 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | 6.86 | 6.37 |
Đào tạo lao động | 7.46 | 6.00 |
Thiết chế pháp lý | 6.44 | 6.76 |
So sánh - Hà Tĩnh với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm | 2021 | 2020 |
Bình Định | 68.32 | 63.18 |
Đà Nẵng | 70.42 | 70.12 |
Hà Tĩnh | 64.87 | 64.56 |
Khánh Hòa | 63.11 | 63.98 |
Nghệ An | 64.74 | 64.73 |
Phú Yên | 64.17 | 62.84 |
Quảng Bình | 61.17 | 62.30 |
Quảng Nam | 66.24 | 65.72 |
Quảng Ngãi | 62.97 | 63.20 |
Quảng Trị | 63.33 | 63.07 |
Thanh Hóa | 63.21 | 63.91 |
TT-Huế | 69.24 | 65.03 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hà Tĩnh
Năm | Rankings |
2021 | 27 |
2020 | 21 |
2019 | 27 |
2018 | 23 |
2017 | 33 |
2016 | 39 |
2015 | 45 |
2014 | 35 |
2013 | 45 |
2012 | 35 |
2011 | 7 |
2010 | 37 |
2009 | 47 |
2008 | 49 |
2007 | 56 |
2006 | 60 |
Điểm số PCI theo thời gian của Hà Tĩnh
Năm | Điểm số PCI |
2021 | 64.87 |
2020 | 64.56 |
2019 | 65.46 |
2018 | 63.99 |
2017 | 61.99 |
2016 | 57.76 |
2015 | 57.20 |
2014 | 58.19 |
2013 | 55.88 |
2012 | 56.27 |
2011 | 65.99 |
2010 | 57.22 |
2009 | 55.26 |
2008 | 47.48 |
2007 | 45.56 |
2006 | 41.62 |