PCI của tỉnh
Tuyên Quang
Tháng 4, 2020 Tổng quan
Vùng Miền Núi Phía Bắc
PCI 2019 Xếp hạng 32
Tải về
Tài liệu tải về32
PCI 2019 Điểm số
65.13
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tuyên Quang
Năm | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
Gia nhập thị trường | 8.59 | 8.79 | 8.83 | 7.64 | 5.22 | 7.37 | 7.58 | 6.70 | 7.36 | 7.94 | 7.85 | 8.29 | 7.99 | 8.00 |
Tiếp cận đất đai | 5.13 | 5.60 | 5.50 | 4.79 | 5.19 | 4.44 | 6.38 | 6.05 | 4.90 | 6.07 | 6.25 | 6.06 | 6.28 | 7.08 |
Tính minh bạch | 4.04 | 5.96 | 6.69 | 6.55 | 6.86 | 5.53 | 4.98 | 5.09 | 5.44 | 5.68 | 6.27 | 6.59 | 6.76 | 6.88 |
Chi phí thời gian | 4.09 | 5.49 | 5.32 | 6.71 | 5.82 | 5.48 | 4.16 | 5.15 | 5.22 | 5.36 | 5.82 | 5.79 | 6.24 | 6.57 |
Chi phí không chính thức | 6.47 | 7.11 | 6.67 | 5.61 | 6.04 | 6.57 | 5.38 | 4.33 | 4.54 | 5.40 | 5.26 | 4.58 | 5.39 | 6.29 |
Cạnh tranh bình đẳng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 4.40 | 5.02 | 5.19 | 5.97 | 4.91 | 7.09 | 5.86 |
Tính năng động | 4.83 | 4.24 | 3.93 | 5.36 | 5.98 | 3.60 | 3.71 | 4.34 | 4.59 | 4.73 | 4.75 | 5.10 | 5.54 | 6.17 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp | 5.30 | 4.71 | 7.08 | 5.22 | 5.36 | 3.30 | 2.39 | 4.02 | 5.13 | 4.96 | 4.65 | 6.13 | 5.64 | 5.38 |
Đào tạo lao động | 3.43 | 4.66 | 4.16 | 4.45 | 5.48 | 4.76 | 4.34 | 5.18 | 6.35 | 6.28 | 6.33 | 6.72 | 6.34 | 6.83 |
Thiết chế pháp lý | 3.50 | 3.41 | 5.41 | 4.45 | 3.96 | 6.65 | 3.75 | 5.55 | 6.57 | 5.83 | 4.67 | 5.95 | 7.09 | 7.65 |
PCI | 47.60 | 52.13 | 52.00 | 57.92 | 57.90 | 53.67 | 47.81 | 48.98 | 55.20 | 56.81 | 57.43 | 61.51 | 63.01 | 65.13 |
Xếp hạng | 47 | 40 | 37 | 35 | 34 | 56 | 62 | 63 | 50 | 48 | 45 | 39 | 34 | 32 |
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tuyên Quang
Năm | 2018 | 2019 |
Gia nhập thị trường | 7.99 | 8.00 |
Tiếp cận đất đai | 6.28 | 7.08 |
Tính minh bạch | 6.76 | 6.88 |
Chi phí thời gian | 6.24 | 6.57 |
Chi phí không chính thức | 5.39 | 6.29 |
Cạnh tranh bình đẳng | 7.09 | 5.86 |
Tính năng động | 5.54 | 6.17 |
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp | 5.64 | 5.38 |
Đào tạo lao động | 6.34 | 6.83 |
Thiết chế pháp lý | 7.09 | 7.65 |
So sánh - Tuyên Quang với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm | 2019 | 2018 |
Bắc Giang | 64.47 | 63.01 |
Bắc Kạn | 62.80 | 60.11 |
Cao Bằng | 63.69 | 60.67 |
Điện Biên | 64.11 | 61.77 |
Hà Giang | 62.62 | 61.19 |
Hòa Bình | 63.84 | 61.73 |
Lai Châu | 59.95 | 58.33 |
Lạng Sơn | 63.79 | 61.70 |
Lào Cai | 65.56 | 64.63 |
Phú Thọ | 65.54 | 63.95 |
Sơn La | 63.38 | 60.79 |
Thái Nguyên | 67.71 | 64.24 |
Tuyên Quang | 65.13 | 63.01 |
Yên Bái | 64.98 | 62.22 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tuyên Quang
Năm | Rankings |
2006 | 47 |
2007 | 40 |
2008 | 37 |
2009 | 35 |
2010 | 34 |
2011 | 56 |
2012 | 62 |
2013 | 63 |
2014 | 50 |
2015 | 48 |
2016 | 45 |
2017 | 39 |
2018 | 34 |
2019 | 32 |
Điểm số PCI theo thời gian của Tuyên Quang
Năm | Điểm số PCI |
2006 | 47.60 |
2007 | 52.13 |
2008 | 52.00 |
2009 | 57.92 |
2010 | 57.90 |
2011 | 53.67 |
2012 | 47.81 |
2013 | 48.98 |
2014 | 55.20 |
2015 | 56.81 |
2016 | 57.43 |
2017 | 61.51 |
2018 | 63.01 |
2019 | 65.13 |