The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Tuyên Quang

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2022 Xếp hạng 52

Dữ liệu PCI Tin tức

52

PCI 2022 Điểm số

62.86

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Tuyên Quang

Năm 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.80 7.13 6.24 8.00 7.99 8.29 7.85 7.94 7.36 6.70 7.58 7.37 5.22 7.64 8.83 8.79 8.59
Tiếp cận đất đai 6.59 6.73 6.14 7.08 6.28 6.06 6.25 6.07 4.90 6.05 6.38 4.44 5.19 4.79 5.50 5.60 5.13
Tính minh bạch 6.34 7.25 6.43 6.88 6.76 6.59 6.27 5.68 5.44 5.09 4.98 5.53 6.86 6.55 6.69 5.96 4.04
Chi phí thời gian 6.24 6.77 7.29 6.57 6.24 5.79 5.82 5.36 5.22 5.15 4.16 5.48 5.82 6.71 5.32 5.49 4.09
Chi phí không chính thức 6.86 6.70 5.93 6.29 5.39 4.58 5.26 5.40 4.54 4.33 5.38 6.57 6.04 5.61 6.67 7.11 6.47
Cạnh tranh bình đẳng 6.59 5.89 6.98 5.86 7.09 4.91 5.97 5.19 5.02 4.40 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.27 7.01 5.72 6.17 5.54 5.10 4.75 4.73 4.59 4.34 3.71 3.60 5.98 5.36 3.93 4.24 4.83
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 4.87 5.82 5.45 5.38 5.64 6.13 4.65 4.96 5.13 4.02 2.39 3.37 5.36 5.22 3.37 4.71 5.30
Đào tạo lao động 5.89 5.80 6.98 6.83 6.34 6.72 6.33 6.28 6.35 5.18 4.34 4.81 5.48 4.45 4.16 4.66 3.43
Thiết chế pháp lý 7.10 7.09 7.22 7.65 7.09 5.95 4.67 5.83 6.57 5.55 3.75 6.65 3.96 4.45 5.41 3.41 3.50
PCI 62.86 64.76 63.46 65.13 63.01 61.51 57.43 56.81 55.20 48.98 47.81 53.66 57.90 57.92 52.00 52.13 47.60
Xếp hạng 52 29 31 32 34 39 45 48 50 63 62 56 34 35 37 41 47

Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Tuyên Quang
Năm 2021 2022
Gia nhập thị trường 7.13 6.80
Tiếp cận đất đai 6.73 6.59
Tính minh bạch 7.25 6.34
Chi phí thời gian 6.77 6.24
Chi phí không chính thức 6.70 6.86
Cạnh tranh bình đẳng 5.89 6.59
Tính năng động 7.01 6.27
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.82 4.87
Đào tạo lao động 5.80 5.89
Thiết chế pháp lý 7.09 7.10
So sánh - Tuyên Quang với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2022 2021
Bắc Giang 72.80 64.74
Bắc Kạn 65.15 62.26
Cao Bằng 59.58 56.29
Điện Biên 59.85 61.86
Hà Giang 64.39 60.53
Hòa Bình 62.81 57.16
Lai Châu 62.05 61.22
Lạng Sơn 67.88 63.92
Lào Cai 68.20 64.93
Phú Thọ 66.30 66.11
Sơn La 63.22 62.45
Thái Nguyên 66.10 64.81
Tuyên Quang 62.86 64.76
Yên Bái 63.09 63.33
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tuyên Quang
Năm Rankings
2022 52
2021 29
2020 31
2019 32
2018 34
2017 39
2016 45
2015 48
2014 50
2013 63
2012 62
2011 56
2010 34
2009 35
2008 37
2007 41
2006 47
Điểm số PCI theo thời gian của Tuyên Quang
Năm Điểm số PCI
2022 62.86
2021 64.76
2020 63.46
2019 65.13
2018 63.01
2017 61.51
2016 57.43
2015 56.81
2014 55.20
2013 48.98
2012 47.81
2011 53.66
2010 57.90
2009 57.92
2008 52.00
2007 52.13
2006 47.60