The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Lạng Sơn

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2023 Xếp hạng 13

Dữ liệu PCI Tin tức

13

PCI 2023 Điểm số

69.05

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Lạng Sơn

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.74 7.20 5.86 8.77 7.81 7.39 6.92 8.88 8.12 7.71 7.01 9.09 8.81 6.22 8.27 8.42 8.04 6.87
Tiếp cận đất đai 6.51 6.42 6.71 5.96 6.65 6.02 5.58 5.15 5.32 4.41 5.69 6.62 6.51 4.20 6.93 5.53 5.47 4.39
Tính minh bạch 5.34 6.38 5.61 5.75 6.54 6.35 6.13 6.06 5.83 5.42 5.53 5.89 5.16 5.41 4.99 5.58 3.63 5.65
Chi phí thời gian 7.92 6.62 7.82 7.17 6.16 5.76 5.96 5.28 5.06 5.65 5.10 5.56 5.15 4.69 5.30 4.69 4.39 5.17
Chi phí không chính thức 7.35 7.67 7.55 5.98 5.79 5.55 4.48 5.08 4.63 3.95 4.85 6.20 5.31 5.99 6.08 6.81 6.71 6.21
Cạnh tranh bình đẳng 6.66 6.82 6.31 6.39 7.25 5.18 5.08 5.06 5.40 5.88 4.85 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.59 7.25 7.60 5.72 6.26 5.51 4.50 4.78 3.32 4.14 3.12 4.57 3.56 3.62 3.55 2.95 2.36 2.63
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.53 5.55 6.32 6.04 5.61 6.41 6.72 5.92 5.51 5.73 5.51 4.23 4.14 6.84 5.24 2.72 3.77 5.20
Đào tạo lao động 6.71 5.94 5.83 6.30 6.46 6.32 6.19 5.34 5.55 6.24 5.31 4.80 5.25 4.86 4.31 4.02 4.71 5.07
Thiết chế pháp lý 7.96 7.89 7.39 6.54 7.41 6.12 5.36 4.00 5.19 4.86 4.67 2.52 5.42 2.54 3.95 4.04 3.80 3.65
PCI 69.05 67.88 63.92 62.43 63.79 61.70 59.27 56.29 54.61 55.05 52.76 56.29 54.25 50.20 52.52 45.63 43.23 48.64
Xếp hạng 13 15 36 49 50 50 53 55 57 54 59 34 53 59 57 54 58 45

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Lạng Sơn
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 7.20 7.74
Tiếp cận đất đai 6.42 6.51
Tính minh bạch 6.38 5.34
Chi phí thời gian 6.62 7.92
Chi phí không chính thức 7.67 7.35
Cạnh tranh bình đẳng 6.82 6.66
Tính năng động 7.25 6.59
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.55 6.53
Đào tạo lao động 5.94 6.71
Thiết chế pháp lý 7.89 7.96
So sánh - Lạng Sơn với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2023 2022
Bắc Giang 69.75 72.80
Bắc Kạn N/A 65.15
Cao Bằng N/A 59.58
Điện Biên N/A 59.85
Hà Giang N/A 64.39
Hòa Bình N/A 62.81
Lai Châu N/A 62.05
Lạng Sơn 69.05 67.88
Lào Cai 67.38 68.20
Phú Thọ 69.10 66.30
Sơn La N/A 63.22
Thái Nguyên 67.48 66.10
Tuyên Quang N/A 62.86
Yên Bái N/A 63.09
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Lạng Sơn
Năm Rankings
2023 13
2022 15
2021 36
2020 49
2019 50
2018 50
2017 53
2016 55
2015 57
2014 54
2013 59
2012 34
2011 53
2010 59
2009 57
2008 54
2007 58
2006 45
Điểm số PCI theo thời gian của Lạng Sơn
Năm Điểm số PCI
2023 69.05
2022 67.88
2021 63.92
2020 62.43
2019 63.79
2018 61.70
2017 59.27
2016 56.29
2015 54.61
2014 55.05
2013 52.76
2012 56.29
2011 54.25
2010 50.20
2009 52.52
2008 45.63
2007 43.23
2006 48.64