The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Bắc Giang

Vùng Miền Núi Phía Bắc

PCI 2023 Xếp hạng 4

Dữ liệu PCI Tin tức

4

PCI 2023 Điểm số

69.75

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bắc Giang

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 7.05 6.65 6.76 6.99 6.78 7.34 7.82 8.51 8.00 8.72 6.21 8.95 8.53 6.44 8.37 6.31 7.49 7.21
Tiếp cận đất đai 6.86 7.29 7.09 6.30 6.84 6.66 6.54 5.63 6.05 6.03 6.10 5.78 5.98 4.80 6.09 6.61 6.46 4.34
Tính minh bạch 6.00 6.30 6.27 5.39 6.85 6.11 6.73 6.04 5.83 5.87 5.89 5.91 6.19 6.11 6.99 6.35 5.15 3.18
Chi phí thời gian 7.71 7.38 6.99 8.68 6.52 7.01 5.70 7.11 6.98 6.19 5.60 6.23 7.72 5.83 5.94 4.65 5.16 4.60
Chi phí không chính thức 7.38 8.02 7.74 6.47 6.06 6.16 5.51 5.16 5.76 4.51 5.90 5.65 6.70 6.43 4.84 6.60 6.92 6.47
Cạnh tranh bình đẳng 6.39 7.31 5.98 7.89 5.45 4.88 4.72 4.35 4.70 4.06 3.53 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 7.10 7.62 5.66 6.75 6.98 5.55 6.05 4.67 4.71 4.74 4.96 4.84 4.84 5.50 4.77 4.89 5.19 3.77
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.24 6.10 6.04 5.82 5.43 6.44 6.06 5.28 5.69 5.72 5.57 4.36 3.34 6.30 5.62 2.85 4.54 3.28
Đào tạo lao động 5.64 6.80 6.33 6.82 7.19 6.54 6.32 6.44 5.65 5.92 5.11 4.69 5.03 5.36 4.29 3.79 6.59 6.21
Thiết chế pháp lý 7.90 8.60 6.99 6.28 6.38 5.90 6.10 4.76 4.64 5.91 5.10 4.02 4.18 4.85 4.39 2.76 4.24 6.55
PCI 69.75 72.80 64.74 63.98 64.47 63.01 62.20 58.20 57.61 57.33 54.79 57.08 60.84 58.02 57.50 47.44 55.48 48.36
Xếp hạng 4 2 31 27 40 36 30 33 40 41 49 31 23 32 37 50 33 46

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bắc Giang
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.65 7.05
Tiếp cận đất đai 7.29 6.86
Tính minh bạch 6.30 6.00
Chi phí thời gian 7.38 7.71
Chi phí không chính thức 8.02 7.38
Cạnh tranh bình đẳng 7.31 6.39
Tính năng động 7.62 7.10
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 6.10 7.24
Đào tạo lao động 6.80 5.64
Thiết chế pháp lý 8.60 7.90
So sánh - Bắc Giang với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm 2023 2022
Bắc Giang 69.75 72.80
Bắc Kạn N/A 65.15
Cao Bằng N/A 59.58
Điện Biên N/A 59.85
Hà Giang N/A 64.39
Hòa Bình N/A 62.81
Lai Châu N/A 62.05
Lạng Sơn 69.05 67.88
Lào Cai 67.38 68.20
Phú Thọ 69.10 66.30
Sơn La N/A 63.22
Thái Nguyên 67.48 66.10
Tuyên Quang N/A 62.86
Yên Bái N/A 63.09
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bắc Giang
Năm Rankings
2023 4
2022 2
2021 31
2020 27
2019 40
2018 36
2017 30
2016 33
2015 40
2014 41
2013 49
2012 31
2011 23
2010 32
2009 37
2008 50
2007 33
2006 46
Điểm số PCI theo thời gian của Bắc Giang
Năm Điểm số PCI
2023 69.75
2022 72.80
2021 64.74
2020 63.98
2019 64.47
2018 63.01
2017 62.20
2016 58.20
2015 57.61
2014 57.33
2013 54.79
2012 57.08
2011 60.84
2010 58.02
2009 57.50
2008 47.44
2007 55.48
2006 48.36