PCI của tỉnh
Bắc Kạn
Vùng Miền Núi Phía Bắc
PCI 2021 Xếp hạng 48
Tải về
Tài liệu tải về48
PCI 2021 Điểm số
62.26
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bắc Kạn
Năm | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | 2007 | 2006 |
Gia nhập thị trường | 5.17 | 8.15 | 6.81 | 7.00 | 6.25 | 8.11 | 8.18 | 8.10 | 7.95 | 9.15 | 7.82 | 6.28 | 7.14 | 8.16 | 7.72 | 8.18 |
Tiếp cận đất đai | 7.83 | 6.11 | 5.76 | 6.60 | 5.13 | 5.82 | 5.14 | 5.47 | 7.39 | 5.52 | 6.55 | 6.33 | 4.28 | 5.98 | 5.26 | 6.01 |
Tính minh bạch | 6.25 | 5.89 | 6.80 | 6.67 | 6.65 | 6.36 | 6.17 | 6.19 | 5.62 | 5.98 | 5.30 | 5.27 | 5.25 | 4.33 | 4.10 | 5.81 |
Chi phí thời gian | 7.61 | 6.81 | 5.15 | 5.19 | 4.83 | 6.06 | 6.18 | 6.14 | 6.20 | 4.62 | 6.70 | 5.61 | 4.72 | 4.52 | 3.65 | 4.78 |
Chi phí không chính thức | 7.14 | 5.99 | 5.57 | 5.78 | 4.28 | 4.60 | 4.93 | 3.76 | 5.27 | 4.97 | 5.59 | 4.86 | 4.84 | 5.70 | 5.72 | 6.32 |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.67 | 6.27 | 7.65 | 6.62 | 6.42 | 5.72 | 5.26 | 6.52 | 7.49 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tính năng động | 6.94 | 5.25 | 5.77 | 4.88 | 4.15 | 4.29 | 4.24 | 4.38 | 6.11 | 4.07 | 3.25 | 4.55 | 3.38 | 2.32 | 4.30 | 4.82 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | 5.62 | 5.62 | 5.23 | 4.69 | 6.32 | 4.66 | 4.40 | 3.90 | 3.89 | 2.90 | 1.88 | 5.23 | 4.82 | 1.70 | 2.89 | 5.31 |
Đào tạo lao động | 5.34 | 6.45 | 7.05 | 6.61 | 6.09 | 5.07 | 4.80 | 5.36 | 4.90 | 4.35 | 4.49 | 4.65 | 3.97 | 4.29 | 4.33 | 6.41 |
Thiết chế pháp lý | 7.17 | 7.54 | 6.99 | 6.50 | 6.06 | 5.61 | 6.04 | 6.12 | 3.72 | 2.00 | 4.50 | 3.51 | 4.11 | 3.01 | 6.57 | 4.00 |
PCI | 62.26 | 61.97 | 62.80 | 60.11 | 58.82 | 54.60 | 53.20 | 53.02 | 53.53 | 51.00 | 52.76 | 51.49 | 47.50 | 39.78 | 46.47 | 55.88 |
Xếp hạng | 48 | 59 | 59 | 60 | 59 | 60 | 60 | 59 | 57 | 60 | 60 | 58 | 61 | 62 | 55 | 16 |
Lưu ý: CSTP 8 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nay đổi tên thành Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong kỳ hiệu chỉnh phương pháp luận PCI năm 2021.
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bắc Kạn
Năm | 2020 | 2021 |
Gia nhập thị trường | 8.15 | 5.17 |
Tiếp cận đất đai | 6.11 | 7.83 |
Tính minh bạch | 5.89 | 6.25 |
Chi phí thời gian | 6.81 | 7.61 |
Chi phí không chính thức | 5.99 | 7.14 |
Cạnh tranh bình đẳng | 6.27 | 6.67 |
Tính năng động | 5.25 | 6.94 |
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp | 5.62 | 5.62 |
Đào tạo lao động | 6.45 | 5.34 |
Thiết chế pháp lý | 7.54 | 7.17 |
So sánh - Bắc Kạn với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm | 2021 | 2020 |
Bắc Giang | 64.74 | 63.98 |
Bắc Kạn | 62.26 | 61.97 |
Cao Bằng | 56.29 | 62.20 |
Điện Biên | 61.86 | 62.62 |
Hà Giang | 60.53 | 61.16 |
Hòa Bình | 57.16 | 62.80 |
Lai Châu | 61.22 | 61.98 |
Lạng Sơn | 63.92 | 62.43 |
Lào Cai | 64.93 | 65.25 |
Phú Thọ | 66.11 | 64.52 |
Sơn La | 62.45 | 62.05 |
Thái Nguyên | 64.81 | 66.56 |
Tuyên Quang | 64.76 | 63.46 |
Yên Bái | 63.33 | 63.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bắc Kạn
Năm | Rankings |
2021 | 48 |
2020 | 59 |
2019 | 59 |
2018 | 60 |
2017 | 59 |
2016 | 60 |
2015 | 60 |
2014 | 59 |
2013 | 57 |
2012 | 60 |
2011 | 60 |
2010 | 58 |
2009 | 61 |
2008 | 62 |
2007 | 55 |
2006 | 16 |
Điểm số PCI theo thời gian của Bắc Kạn
Năm | Điểm số PCI |
2021 | 62.26 |
2020 | 61.97 |
2019 | 62.80 |
2018 | 60.11 |
2017 | 58.82 |
2016 | 54.60 |
2015 | 53.20 |
2014 | 53.02 |
2013 | 53.53 |
2012 | 51.00 |
2011 | 52.76 |
2010 | 51.49 |
2009 | 47.50 |
2008 | 39.78 |
2007 | 46.47 |
2006 | 55.88 |