The Provincial Competitiveness Index ( PCI )

CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH

Provincial Green Index

English

PCI của tỉnh

Đắk Nông

Vùng Tây Nguyên

PCI 2023 Xếp hạng 21

Dữ liệu PCI Tin tức

21

PCI 2023 Điểm số

67.79

Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Đắk Nông

Năm 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006
Gia nhập thị trường 6.68 6.93 7.34 8.03 6.76 6.52 7.06 8.39 8.24 8.39 7.88 7.73 7.30 5.07 6.87 7.92 6.45 5.56
Tiếp cận đất đai 7.22 6.71 6.97 6.77 7.57 6.99 6.29 5.22 5.76 5.83 6.55 6.63 7.51 5.71 5.31 6.03 5.29 4.82
Tính minh bạch 5.41 6.34 4.92 6.04 6.50 6.31 5.94 6.01 5.41 5.98 6.53 6.09 4.66 2.76 2.92 2.99 2.24 2.15
Chi phí thời gian 8.14 7.99 7.57 7.23 6.74 6.58 6.18 7.03 5.71 6.41 5.43 5.09 6.16 5.77 5.94 3.79 4.60 3.81
Chi phí không chính thức 7.52 7.07 6.90 6.54 5.82 4.88 4.11 5.36 3.61 4.96 5.31 6.24 6.21 6.87 5.24 7.14 6.44 6.66
Cạnh tranh bình đẳng 6.20 6.04 6.66 7.05 6.69 5.96 4.40 3.86 3.83 5.54 5.08 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A
Tính năng động 6.17 6.83 6.79 5.56 5.54 5.79 4.73 3.86 4.07 4.44 4.46 5.56 4.76 5.38 2.66 5.05 3.49 3.75
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 7.04 5.82 6.19 5.91 5.61 6.24 6.19 4.80 4.85 5.23 4.97 3.74 2.58 4.14 5.54 1.55 2.94 2.40
Đào tạo lao động 4.98 4.71 5.66 5.53 5.45 4.84 5.15 5.12 4.39 4.21 4.57 3.60 4.30 4.72 4.83 3.02 2.36 4.11
Thiết chế pháp lý 8.17 7.20 7.68 6.27 5.80 5.16 4.27 4.45 4.48 5.59 5.09 4.39 4.91 6.06 4.71 4.40 5.33 4.83
PCI 67.79 64.87 61.95 61.96 60.50 58.16 55.12 53.63 48.96 53.90 54.68 53.91 52.94 48.91 46.96 41.01 37.96 38.31
Xếp hạng 21 38 52 60 62 63 63 61 63 57 50 48 59 63 62 60 63 62

Lưu ý: N/A là tỉnh, thành phố không được xếp hạng. Từ PCI 2023, VCCI không tiến hành công bố điểm số và xếp hạng của nhóm tỉnh, thành phố ngoài nhóm 30 tỉnh, thành phố đứng đầu.

10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Đắk Nông
Năm 2022 2023
Gia nhập thị trường 6.93 6.68
Tiếp cận đất đai 6.71 7.22
Tính minh bạch 6.34 5.41
Chi phí thời gian 7.99 8.14
Chi phí không chính thức 7.07 7.52
Cạnh tranh bình đẳng 6.04 6.20
Tính năng động 6.83 6.17
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp 5.82 7.04
Đào tạo lao động 4.71 4.98
Thiết chế pháp lý 7.20 8.17
So sánh - Đắk Nông với các tỉnh thuộc khu vực Tây Nguyên
Năm 2023 2022
Đắk Lắk N/A 60.91
Đắk Nông 67.79 64.87
Gia Lai N/A 64.00
Kon Tum N/A 64.89
Lâm Đồng N/A 67.62
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đắk Nông
Năm Rankings
2023 21
2022 38
2021 52
2020 60
2019 62
2018 63
2017 63
2016 61
2015 63
2014 57
2013 50
2012 48
2011 59
2010 63
2009 62
2008 60
2007 63
2006 62
Điểm số PCI theo thời gian của Đắk Nông
Năm Điểm số PCI
2023 67.79
2022 64.87
2021 61.95
2020 61.96
2019 60.50
2018 58.16
2017 55.12
2016 53.63
2015 48.96
2014 53.90
2013 54.68
2012 53.91
2011 52.94
2010 48.91
2009 46.96
2008 41.01
2007 37.96
2006 38.31