PGI CỦA TỈNH
Nam Định
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Nam Định
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.14 | 7.69 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.78 | 5.98 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.25 | 3.42 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.20 | 4.68 |
Điểm số PGI | 15.35 | N/A |
Xếp hạng | 20 | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Nam Định
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.14 | 7.69 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.78 | 5.98 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.25 | 3.42 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.20 | 4.68 |
So sánh - Nam Định với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Ninh | 22.53 | 17.21 |
Hà Nam | 23.47 | 13.90 |
Hà Nội | 21.95 | 12.52 |
Hải Dương | 22.34 | 16.53 |
Hải Phòng | 23.72 | 15.69 |
Hưng Yên | 24.59 | 15.77 |
Nam Định | N/A | 15.35 |
Ninh Bình | N/A | 13.43 |
Quảng Ninh | 26.00 | 17.12 |
Thái Bình | 22.56 | 15.95 |
Vĩnh Phúc | 22.28 | 16.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Nam Định
Năm | Rankings |
2022 | 20 |
2023 | N/A |
Điểm số PGI của Nam Định
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.35 |
2023 | N/A |