PGI CỦA TỈNH
Nam Định
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 8
Tải về
Tài liệu tải về8
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
27.11
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Nam Định
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.14 | 7.69 | 7.83 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.78 | 5.98 | 7.58 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.25 | 3.42 | 4.89 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.20 | 4.68 | 6.81 |
| Điểm số PGI | 15.35 | N/A | 27.11 |
| Xếp hạng | 20 | N/A | 8 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Nam Định
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.69 | 7.83 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.98 | 7.58 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.42 | 4.89 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.68 | 6.81 |
So sánh - Nam Định với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
| Năm | 2024 | 2023 |
| Bắc Ninh | 27.78 | 22.53 |
| Hà Nam | 28.04 | 23.47 |
| Hà Nội | 26.63 | 21.95 |
| Hải Dương | 26.34 | 22.34 |
| Hải Phòng | 29.00 | 23.72 |
| Hưng Yên | 26.06 | 24.59 |
| Nam Định | 27.11 | N/A |
| Ninh Bình | 26.13 | N/A |
| Quảng Ninh | 26.21 | 26.00 |
| Thái Bình | 26.64 | 22.56 |
| Vĩnh Phúc | 25.94 | 22.28 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Nam Định
| Năm | Rankings |
| 2022 | 20 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | 8 |
Điểm số PGI của Nam Định
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 15.35 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | 27.11 |
