PGI CỦA TỈNH
Bắc Kạn
Vùng Miền Núi Phía Bắc
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 11
Tải về
Tài liệu tải về11
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
26.44
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Bắc Kạn
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.68 | 4.75 | 4.73 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.79 | 6.36 | 7.30 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 5.09 | 4.24 | 7.48 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.91 | 4.04 | 6.93 |
Điểm số PGI | 16.48 | N/A | 26.44 |
Xếp hạng | 7 | N/A | 11 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Bắc Kạn
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.75 | 4.73 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.36 | 7.30 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.24 | 7.48 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.04 | 6.93 |
So sánh - Bắc Kạn với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm | 2024 | 2023 |
Bắc Giang | N/A | N/A |
Bắc Kạn | 26.44 | N/A |
Cao Bằng | N/A | N/A |
Điện Biên | N/A | N/A |
Hà Giang | N/A | N/A |
Hòa Bình | N/A | N/A |
Lai Châu | N/A | N/A |
Lạng Sơn | N/A | N/A |
Lào Cai | N/A | N/A |
Phú Thọ | N/A | N/A |
Sơn La | 25.77 | N/A |
Thái Nguyên | N/A | N/A |
Tuyên Quang | N/A | N/A |
Yên Bái | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bắc Kạn
Năm | Rankings |
2022 | 7 |
2023 | N/A |
2024 | 11 |
Điểm số PGI của Bắc Kạn
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 16.48 |
2023 | N/A |
2024 | 26.44 |