PGI CỦA TỈNH
Cần Thơ
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Cần Thơ
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.27 | 7.11 | 7.11 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.23 | 6.19 | 7.03 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.83 | 4.49 | 4.55 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.61 | 4.99 | 4.94 |
Điểm số PGI | 14.90 | 22.77 | N/A |
Xếp hạng | 30 | 17 | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Cần Thơ
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.11 | 7.11 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.19 | 7.03 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.49 | 4.55 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.99 | 4.94 |
So sánh - Cần Thơ với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm | 2024 | 2023 |
An Giang | N/A | N/A |
Bạc Liêu | N/A | N/A |
Bến Tre | N/A | 22.60 |
Cà Mau | N/A | N/A |
Cần Thơ | N/A | 22.77 |
Đồng Tháp | 27.41 | 22.75 |
Hậu Giang | N/A | 23.18 |
Kiên Giang | N/A | N/A |
Long An | 27.56 | 23.07 |
Sóc Trăng | N/A | 22.40 |
Tiền Giang | 26.39 | 22.91 |
Trà Vinh | 25.81 | 22.93 |
Vĩnh Long | 28.16 | 23.18 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Cần Thơ
Năm | Rankings |
2022 | 30 |
2023 | 17 |
2024 | N/A |
Điểm số PGI của Cần Thơ
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 14.90 |
2023 | 22.77 |
2024 | N/A |