PGI CỦA TỈNH
Phú Yên
Vùng Duyên Hải Miền Trung
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Phú Yên
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.51 | 6.88 | 7.09 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.37 | 6.03 | 6.73 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.61 | 4.04 | 5.11 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.74 | 4.98 | 5.67 |
| Điểm số PGI | 13.17 | 21.97 | N/A |
| Xếp hạng | 58 | 29 | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Phú Yên
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 6.88 | 7.09 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.03 | 6.73 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.04 | 5.11 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.98 | 5.67 |
So sánh - Phú Yên với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
| Năm | 2024 | 2023 |
| Bình Định | 26.14 | 22.37 |
| Bình Thuận | N/A | 22.06 |
| Đà Nẵng | 26.21 | 25.66 |
| Hà Tĩnh | N/A | N/A |
| Khánh Hòa | N/A | 22.86 |
| Nghệ An | 25.98 | N/A |
| Ninh Thuận | N/A | N/A |
| Phú Yên | N/A | 21.97 |
| Quảng Bình | N/A | N/A |
| Quảng Nam | 25.68 | 22.84 |
| Quảng Ngãi | N/A | N/A |
| Quảng Trị | N/A | N/A |
| Thanh Hóa | N/A | N/A |
| TT-Huế | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Phú Yên
| Năm | Rankings |
| 2022 | 58 |
| 2023 | 29 |
| 2024 | N/A |
Điểm số PGI của Phú Yên
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 13.17 |
| 2023 | 21.97 |
| 2024 | N/A |
