PGI CỦA TỈNH
Tiền Giang
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 14
Tải về
Tài liệu tải về14
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.91
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Tiền Giang
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.27 | 7.10 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.15 | 6.31 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.19 | 3.86 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.88 | 5.64 |
Điểm số PGI | 13.43 | 22.91 |
Xếp hạng | 55 | 14 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Tiền Giang
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.27 | 7.10 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.15 | 6.31 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.19 | 3.86 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.88 | 5.64 |
So sánh - Tiền Giang với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm | 2023 | 2022 |
An Giang | N/A | 14.43 |
Bạc Liêu | N/A | 13.64 |
Bến Tre | 22.60 | 12.72 |
Cà Mau | N/A | 12.80 |
Cần Thơ | 22.77 | 14.90 |
Đồng Tháp | 22.75 | 14.33 |
Hậu Giang | 23.18 | 14.11 |
Kiên Giang | N/A | 13.34 |
Long An | 23.07 | 15.04 |
Sóc Trăng | 22.40 | 13.36 |
Tiền Giang | 22.91 | 13.43 |
Trà Vinh | 22.93 | 17.67 |
Vĩnh Long | 23.18 | 15.27 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Tiền Giang
Năm | Rankings |
2022 | 55 |
2023 | 14 |
Điểm số PGI của Tiền Giang
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 13.43 |
2023 | 22.91 |