PGI CỦA TỈNH
Ninh Thuận
Vùng Duyên Hải Miền Trung
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Ninh Thuận
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.36 | 7.08 | 6.49 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.19 | 6.07 | 7.09 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.58 | 3.78 | 5.50 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.41 | 4.95 | 4.28 |
| Điểm số PGI | 15.50 | N/A | N/A |
| Xếp hạng | 18 | N/A | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Ninh Thuận
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.08 | 6.49 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.07 | 7.09 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.78 | 5.50 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.95 | 4.28 |
So sánh - Ninh Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
| Năm | 2024 | 2023 |
| Bình Định | 26.14 | 22.37 |
| Bình Thuận | N/A | 22.06 |
| Đà Nẵng | 26.21 | 25.66 |
| Hà Tĩnh | N/A | N/A |
| Khánh Hòa | N/A | 22.86 |
| Nghệ An | 25.98 | N/A |
| Ninh Thuận | N/A | N/A |
| Phú Yên | N/A | 21.97 |
| Quảng Bình | N/A | N/A |
| Quảng Nam | 25.68 | 22.84 |
| Quảng Ngãi | N/A | N/A |
| Quảng Trị | N/A | N/A |
| Thanh Hóa | N/A | N/A |
| TT-Huế | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Ninh Thuận
| Năm | Rankings |
| 2022 | 18 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | N/A |
Điểm số PGI của Ninh Thuận
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 15.50 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | N/A |
