PGI CỦA TỈNH
Bình Phước
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 27
Tải về
Tài liệu tải về27
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.14
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Bình Phước
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.79 | 6.45 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.22 | 6.06 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.57 | 3.91 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.85 | 5.72 |
Điểm số PGI | 14.36 | 22.14 |
Xếp hạng | 41 | 27 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Bình Phước
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.79 | 6.45 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.22 | 6.06 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.57 | 3.91 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.85 | 5.72 |
So sánh - Bình Phước với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2023 | 2022 |
Bình Dương | 22.44 | 14.11 |
Bình Phước | 22.14 | 14.36 |
BRVT | 23.47 | 15.42 |
Đồng Nai | 24.71 | 14.73 |
Tây Ninh | 23.96 | 15.02 |
TP.HCM | 24.20 | 13.99 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Phước
Năm | Rankings |
2022 | 41 |
2023 | 27 |
Điểm số PGI của Bình Phước
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 14.36 |
2023 | 22.14 |