PGI CỦA TỈNH
Bình Thuận
Vùng Duyên Hải Miền Trung
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng N/A
Tải về
Tài liệu tải vềN/A
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
N/A
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Bình Thuận
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.48 | 6.53 | 6.90 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.03 | 6.67 | 5.99 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.68 | 3.76 | 4.75 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.55 | 5.09 | 6.21 |
Điểm số PGI | 12.75 | 22.06 | N/A |
Xếp hạng | 61 | 28 | N/A |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Bình Thuận
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 6.53 | 6.90 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.67 | 5.99 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.76 | 4.75 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.09 | 6.21 |
So sánh - Bình Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm | 2024 | 2023 |
Bình Định | 26.14 | 22.37 |
Bình Thuận | N/A | 22.06 |
Đà Nẵng | 26.21 | 25.66 |
Hà Tĩnh | N/A | N/A |
Khánh Hòa | N/A | 22.86 |
Nghệ An | 25.98 | N/A |
Ninh Thuận | N/A | N/A |
Phú Yên | N/A | 21.97 |
Quảng Bình | N/A | N/A |
Quảng Nam | 25.68 | 22.84 |
Quảng Ngãi | N/A | N/A |
Quảng Trị | N/A | N/A |
Thanh Hóa | N/A | N/A |
TT-Huế | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Thuận
Năm | Rankings |
2022 | 61 |
2023 | 28 |
2024 | N/A |
Điểm số PGI của Bình Thuận
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 12.75 |
2023 | 22.06 |
2024 | N/A |