PGI CỦA TỈNH
Bình Thuận
Vùng Duyên Hải Miền Trung
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 28
Tải về
Tài liệu tải về28
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.06
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Bình Thuận
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.48 | 6.53 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.03 | 6.67 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.68 | 3.76 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.55 | 5.09 |
Điểm số PGI | 12.75 | 22.06 |
Xếp hạng | 61 | 28 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Bình Thuận
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.48 | 6.53 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.03 | 6.67 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.68 | 3.76 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.55 | 5.09 |
So sánh - Bình Thuận với các tỉnh thuộc khu vực Duyên Hải Miền Trung
Năm | 2023 | 2022 |
Bình Định | 22.37 | 14.22 |
Bình Thuận | 22.06 | 12.75 |
Đà Nẵng | 25.66 | 16.68 |
Hà Tĩnh | N/A | 15.14 |
Khánh Hòa | 22.86 | 14.59 |
Nghệ An | N/A | 14.46 |
Ninh Thuận | N/A | 15.50 |
Phú Yên | 21.97 | 13.17 |
Quảng Bình | N/A | 14.29 |
Quảng Nam | 22.84 | 15.09 |
Quảng Ngãi | N/A | 14.60 |
Quảng Trị | N/A | 13.49 |
Thanh Hóa | N/A | 14.41 |
TT-Huế | N/A | 15.09 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Thuận
Năm | Rankings |
2022 | 61 |
2023 | 28 |
Điểm số PGI của Bình Thuận
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 12.75 |
2023 | 22.06 |