PGI CỦA TỈNH
Long An
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 12
Tải về
Tài liệu tải về12
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
23.07
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Long An
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.23 | 7.15 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.13 | 6.02 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.81 | 4.06 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.91 | 5.84 |
Điểm số PGI | 15.04 | 23.07 |
Xếp hạng | 28 | 12 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Long An
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.23 | 7.15 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.13 | 6.02 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.81 | 4.06 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.91 | 5.84 |
So sánh - Long An với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm | 2023 | 2022 |
An Giang | N/A | 14.43 |
Bạc Liêu | N/A | 13.64 |
Bến Tre | 22.60 | 12.72 |
Cà Mau | N/A | 12.80 |
Cần Thơ | 22.77 | 14.90 |
Đồng Tháp | 22.75 | 14.33 |
Hậu Giang | 23.18 | 14.11 |
Kiên Giang | N/A | 13.34 |
Long An | 23.07 | 15.04 |
Sóc Trăng | 22.40 | 13.36 |
Tiền Giang | 22.91 | 13.43 |
Trà Vinh | 22.93 | 17.67 |
Vĩnh Long | 23.18 | 15.27 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Long An
Năm | Rankings |
2022 | 28 |
2023 | 12 |
Điểm số PGI của Long An
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.04 |
2023 | 23.07 |